1 |  | Tuyển tập truyện cổ tích Nhật Bản / Nguyễn Bích Hà . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 331 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023075-023076 VNG02385.0001-0009 VNM.032579-032580 |
2 |  | Truyện ngắn châu Mĩ : T.1 / Washington Irwing, Nathaniel Hawthorne, Edgar Allan Poe ; Dịch : Lê Huy Bắc,.. . - H. : Văn học , 2000. - ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023087-023088 VNM.032615-032617 |
3 |  | Truyện ngắn châu Mĩ : T.3 / Lê Huy Bắc, Ngô Tự Lập,Đào Thu Hằng . - H. : Văn học , 2000. - ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023091-023092 VNM.032621-032623 |
4 |  | Truyện ngắn châu Mĩ : T.5 / Gabriel Garcia Marquez, Lizandoro Chavez Alfaro, Pedoro Orogambide,... ; Dịch : Nguyễn Trung Đức,.. . - H. : Văn học , 2000. - 445 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023095-023096 VNM.032627-032629 |
5 |  | Nguyễn Minh Châu toàn tập : T.1 : Tiểu thuyết / Mai Hương (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 2001. - 1451 tr ; 21 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.023421 VNM.032776 |
6 |  | Nguyễn Minh Châu toàn tập : T.4 : Truyện ngắn / Mai Hương (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 2001. - 1024 tr ; 21 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.023424 VNM.032778 |
7 |  | Nguyễn Minh Châu toàn tập : T.3 : Tiểu luận phê bình và phụ lục / Mai Hương (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 2001. - 919 tr ; 21 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.023423 VNM.032780 |
8 |  | Bình giải ngụ ngôn Việt Nam / Trương Chính . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 344 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023462-023466 VNG02411.0001-0031 VNM.032791-032795 |
9 |  | Buddenbrooks : The decline of a family / Thomas Mann ; John E. Woods (dịch) . - London : David Campbell , 1994. - 731 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000152 |
10 |  | Childhood, Boyhood and Youth / Leo Tolstoy ; C.J. Hogarth (dịch) . - London : David Campbell , 1991. - 314 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000156 |
11 |  | Collected shorter fiction / Leo Tolstoy, John Bayley ; Dịch : Louise,.. . - London : Everyman , 2001. - ; 21 cm. - ( Dịch từ tiếng Nga ) Thông tin xếp giá: N/800/A.000194 |
12 |  | Confession of a justified sinner / James Hogg . - London : David Campbell , 1992. - 211 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000187 |
13 |  | First love and other stories / Ivan Turgenev ; Dịch : Isaiah Berlin,.. . - London : David Campbell , 1994. - 253 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000200 |
14 |  | If this is a man : the truce / Primo Levi ; Dịch : Stuart Woolf . - London : Everyman , 2000. - 480 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000176 |
15 |  | The Talented Mr. Ripley : Ripley under ground : Ripley's game / Patricia Highsmith . - London : Everyman , 2000. - 877 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000191 |
16 |  | The temple of the Golden pavilion / Mishima Yukio ; Ivan Morris (dịch) . - London : David Campbell , 1994. - 247 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000198 |
17 |  | The way of all flesh / Samuel Butler . - London : David Campbell , 1992. - 374 P. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000206 |
18 |  | Bác Hồ trên đất nước Lênin / Hồng Hà . - H. : Thanh niên , 1980. - 326 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000154-000155 VNM.000001-000008 |
19 |  | Vừa đi đường vừa kể chuyện : Một số mẩu chuyện về Bác Hồ trước năm 1945 / T. Lan . - In lần thứ 2. - H. : Sự thật , 1976. - 82 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004453-004454 VNM.002705-002715 VNM.016276-016281 |
20 |  | Những bức thư kể chuyện Bác Hồ . - H. : Sự thật , 1985. - 117 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.009065-009066 VNM.017877-017878 |
21 |  | Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Q.2, T.4 : Truyện ngắn trước 1945 / Hà Minh Đức (ch.b.), Vũ Tuấn Anh (b.s.), Lê Thị Đức Hạnh, Mai Hương . - H. : Văn học , 2002. - 1097 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003161-003163 VVM.003838-003840 VVM.004619-004623 |
22 |  | Những chiến sĩ văn hóa quần chúng / Đại Đồng, Thanh Thủy, Vũ Duy,.. . - H. : Văn hóa , 1976. - 102tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003837-003838 VNM.003652-003654 |
23 |  | Truyện dân gian Việt Nam. : Trào phúng và hài hước / B.s. : Nghiêm Huyền Vũ, Trương Phan, Việt Thắng . - H. : Thế giới , 1992. - 182tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Đạo đức 2 : Tranh truyện bổ sung / Xuân Anh (lời) ; Tranh : Lí Thu Hà,.. . - Tái bản lần 4. - H. : Giáo dục , 1995. - 44tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.017575-017577 |