1 |  | Truyền thông hỗ trợ phát triển . - H. : Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1986. - 274 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011177 VNM.024876-024877 |
2 |  | Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 218tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004626-004628 VVM.004764-004765 |
3 |  | Ứng dụng học biểu diễn đồ thị trong phát hiện tin giả : Luận văn Thạc sĩ Ngành Khoa học máy tính / Nguyễn Thị Ngân Vang ; Lê Quang Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 63 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00180 |
4 |  | 5G mobile communications / edited by Wei Xiang, Kan Zheng, Xuemin (Sherman) Shen . - Switzerland : Springer, 2017. - xv, 691 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001549 |
5 |  | Smart grid : Technology and applications / Janaka Ekanayake, Kithsiri Liyanage, Jianzhong Wu.. . - United Kingdom : Wiley, 2012. - xii, 283 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001561 |
6 |  | Wireless communications : From fundamentals to beyond 5G / Andreas F. Molisch . - 3rd ed. - India : Wiley, 2023. - xxxii, 963 p. : ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001569 |
7 |  | Communication, cultural and media studies : The key concepts / John Hartley . - 5th ed. - New York : Routledge, 2020. - xiv, 332 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000312 |
8 |  | ICT in English language education : Bridging the teaching-learning divide in South Asia / Preet Hiradhar, Atanu Bhattacharya . - Singapore : Springer, 2022. - ix,93 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000207 |
9 |  | Digital communications : Fundamentals and applications / Bernard Sklar, Fred Harris . - 3rd ed. - Addison-Wesley : Pearson, 2021. - xxix, 1105 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001548 |
10 |  | Việc truyền thông qua đường dây điện thoại : Những điều cốt yếu mà người sử dụng máy vi tính cần phải biết / Nguyễn Thế Hùng (ch.b.) ; Cadasa (ban biên dịch) . - H. : Thống kê , 2001. - 123 tr ; 20 cm. - ( Tin học cho mọi người ) Thông tin xếp giá: VND.029025-029027 VNM.037306-037307 |
11 |  | Introduction to mass communication / Stanley J. Baran . - 3rd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2004. - XVIII, 529 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000084 |
12 |  | The Murdoch Mission : The digital transformation of a media empire / Wendy Goldman Rohm . - New York : John Wiley & Sons , 2002. - 288 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000129 |
13 |  | Giáo trình truyền thông marketing tích hợp (IMC) / Trương Đình Chiến (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2019. - 675 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014744 VVG01059.0001-0004 |
14 |  | A beginner's guide to media communications / Val Gause . - Lincoln Wood : National Textbook , 1997. - 144 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000076-000080 |
15 |  | Communication electronics : Principles and applications / Louis E. Frenzel . - 3rd ed. - NewYork : McGraw Hill , 1999. - 532 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000466 600/A.000474 |
16 |  | Wireless crash course / Paul Bedell . - NewYork : McGraw Hill , 2001. - 411 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 380/A.000014 |
17 |  | Digital photos, movies, & music gigabook for Dummies / Mark L. Chambers, Tony Bove, David D. Busch,.. . - Indianapolis : Wiley publishing , 2004. - XXVI,930 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000303 |
18 |  | Mass media in a changing world : History, industry, controversy / George Rodman . - 2nd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xxix,576 tr ; 28 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/300/A.000220 |
19 |  | Newsrooms in conflict / Sallie Hughes . - Pittsburgh : University of Pittsburgh press , 2006. - x,286 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000229 |
20 |  | Mass media 07/08 : Annual editions / Joan Gorham (ed.) . - Dubuque : McGraw Hill , 2008. - xvi,207 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000242-000243 |
21 |  | Experiments manual for communication electronics : Principles and applications / Louis E. Frenzel . - 3rd ed. - NewYork : McGraw Hill , 2001. - x,196 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001072-001073 |
22 |  | Principles of voice & data communications / Regis J. Bates, Marcus Bate . - Boston : McGraw Hill , 2007. - xxviii,782 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001084 |
23 |  | Communication electronic circuits / Zhinqun Cheng, Guohua Liu . - Berlin : De Gruyter, 2020. - Xv,244 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001514 |
24 |  | Báo chí, truyền thông hiện đại : Thực tiễn, vấn đề, nhận định / Tạ Ngọc Tấn . - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021. - 445 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014897 |