1 |  | Hiểu tâm lý trẻ để giáo dục con / Trần Thị Cẩm . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 287 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023574-023578 VNG02424.0001-0008 VNM.032831-032835 |
2 |  | Trí tưởng tượng và sáng tạo ở lứa tuổi thiếu nhi / L.X. Vưgốtxki ; Duy Lập (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1985. - 129 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010158-010159 VNM.023348-023350 |
3 |  | Phát triển ngôn ngữ trẻ em : Dưới tuổi đến trường phổ thông: dành cho cô, thầy giáo ở các trường mẫu giáo / E.I. Tikhêêva ; H.đ. : Ngô Hào Hiệp,... ; Trương Thiên Thanh (dịch) . - H. : Giáo dục , 1977. - 214 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.006211-006212 |
4 |  | Phương pháp dưỡng dục trẻ con thành người hữu dụng / Phạm Côn Sơn . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1991. - 248 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015397 VNM.027929-027930 |
5 |  | Thể dục và trò chơi nhà trẻ / H. Tatrova, M. Mexia ; Dịch : Phạm Lan Phương,.. . - In lần 2 có sử chữa. - H. : Thể dục thể thao , 1985. - 12tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009944 VNM.023097-023098 |
6 |  | Trái tim tôi hiến dâng cho trẻ / V.A. Xukhomlinxki ; Dịch : Nguyễn Hữu Chương,.. . - H. : Giáo dục , 1983. - 344tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007521-007522 VNM.014556-014558 |
7 |  | Suy nghĩ về những bức thư : Cuốn sách dành cho các bậc cha mẹ / A.O. Piut ; Lê Ngọc Thái (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1979. - 212tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003974-003975 |
8 |  | Khéo tay hay làm : T.2 : (Sách dạy làm đồ chơi cho các em) / Đỗ Thị Hà, Anh Hải, Hồng Chương,.. . - H. : Nxb. Hà Nội , 1981. - 59tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.000973-000974 VNM.009680-009682 |
9 |  | Mẹ dạy con chơi / Ngô Bích San . - H. : Phụ nữ , 1985. - 138tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009815 VNM.022889-022890 |
10 |  | Phòng ngừa người chưa thành niên phạm tội / Vũ Đức Khiển (ch.b.), Bùi Hữu Hùng, Phạm Xuân Chiến . - H. : Pháp lý , 1987. - 178tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011468 VNM.025425 |
11 |  | Những bước đầu tiên : Kinh nghiệm dạy trẻ của Liên Xô / V. Xu-Khômơ Linski, L.AX. Tơrop Skaia, Đ. Bơranđúc,... ; Đỗ Văn Thản (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1975. - 79tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004190-004191 VNM.008706-008708 |
12 |  | Giải quyết những tình huống xảy ra ở nhà trẻ : Sách dùng cho các bậc cha mẹ / Trần Lan Hương . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 44tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031431-031440 VNM.039488-039497 |
13 |  | Chương trình chăm sóc giáo dục và hướng dẫn thực hiện 4-5 tuổi / B.s. : Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu (ch.b.), Trương Kim Oanh. . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 188tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005293-005297 VVM.005214-005218 |
14 |  | Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ dưới 6 tuổi / Hoàng Thị Oanh, Phạm Thị Việt, Nguyễn Kim Đức . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 124tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027085-027091 VNM.035850-035857 |
15 |  | English short comics for kids from a multimodal discourse analysis perspective : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Nguyễn Thị Mi Pha ; Tôn Nữ Mỹ Nhật (h.d.) = Truyện tranh ngắn tiếng Anh cho trẻ em từ góc nhìn phân tích diễn ngôn đa thức: . - Bình Định, 2018. - 100, xxxvi tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00133 |
16 |  | Những quy định của nhà nước về công tác dân số, kế hoạch hóa gia đình và bảo vệ, chăm sóc trẻ em / L.S Thi Ngọc . - H. : Lao động , 2002. - 248tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027739-027741 VNM.036387-036389 |
17 |  | Đặc điểm giải phẫu sinh lý trẻ em / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn Thị Dung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 212tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028688-028692 VNM.037136-037141 |
18 |  | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em : Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo / Lê Thị Mai Hoa . - In lần thứ 13. - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 180 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.015141 VVG01371.0011-0014 |
19 |  | A study on EFL teachers' perceptions of the use of Quizlet in teaching vocabulary to young learners at an English center : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Phan Mỹ Linh ; Trương Văn Định (h.d.) = Nhận thức của giáo viên tiếng Anh về việc sử dụng Quizlet để dạy từ vựng cho trẻ em ở trung tâm Anh ngữ: . - Bình Định, 2023. - 57 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00038 |
20 |  | An investigation into the effects of using the digital homework activities (DHA) app on children's learning of English vocabulary : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Nguyễn Thị Như Triểm ; Nguyễn Tiến Phùng (h.d.) = Khảo sát hiệu quả của việc sử dụng ứng dụng làm bài tập về nhà trên thiết bị di động (DHA) đối với việc học từ vựng tiếng Anh của trẻ em: . - Bình Định, 2023. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00040 |
21 |  | Chữa bệnh cho con khi xa thầy thuốc / Trần Hữu Nghiệp . - In lần 6 có sửa chữa. - H. : Y học , 1978. - 44tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004707-004708 VNM.008642-008643 |
22 |  | Theo dõi và săn sóc trẻ mới đẻ / Nguyễn Cận, Phạm Gia Đức, Đinh Thế Mỹ . - In lần 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Y học , 1977. - 166tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004973-004974 VNM.007993-007997 VNM.020470-020471 |
23 |  | Pháp luật về quyền trẻ em ở Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia , 1994. - 242tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016576-016580 VNM.028599-028603 |
24 |  | Vì tuổi thơ / Nguyên Ngọc, Nguyễn Tiên Phong, Vũ Ngọc Bình,.. . - H. : Nxb. Tác phẩm mới , 1982. - 225tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000150-000151 VVM.001145-001147 |