1 |  | Ứng dụng AI trong giáo dục : Tiếp cận AI để nâng cao chất lượng đào tạo / Rose Luckin, Karine George, Mutlu Cukurova ; Trung Trịnh dịch . - H. : Lao động, 2025. - 197 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo AI trong dạy và học môn Địa lí : Dành cho giáo viên và học sinh / Trần Đức Huyên, Nguyễn Thị Như Quỳnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2025. - 122 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Data Science in Practice / Ed. : Alan Said, Vienc Torra . - Switzerland : Springer, 2019 Thông tin xếp giá: 000/A.000532 |
4 |  | Diễn giải mô hình hộp đen trong trí tuệ nhân tạo có thể giải thích trên dữ liệu chăm sóc sức khỏe : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Cao Minh An ; Lê Quang Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Hệ thống giám sát và nhắc nhở học sinh học tập : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Nguyễn Thị Xuân Vương ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 41 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Ứng dụng tóm tắt dữ liệu cho bài toán phân lớp và dự báo : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Trần Công Sự ; Lê Xuân Việt (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00156 |
7 |  | The elements of statistical learning : Data mining, inference, and prediction / Trevor Hastie, Robert Tibshirani, Jerome Friedman . - 2nd ed. - New York : Springer, 2017. - 745 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000609 |
8 |  | Ứng dụng học máy trong nghiên cứu bài toán phân loại dữ liệu hình ảnh X-quang lồng ngực : Luận án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Lê Phương Thảo ; Nguyễn Văn Vũ (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00018 |
9 |  | Xây dựng hệ thống nhận diện biển báo giao thông bằng mô hình retinanet : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu / Nguyễn Quốc Anh ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00025 |
10 |  | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo để dẫn đầu : 50 câu chuyện thành công của các công ty hàng đầu thế giới / Bernard Marr, Matt Ward ; Dịch: Huỳnh Hữu Tài, Nhóm WeTransform . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 403 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015211 |
11 |  | Nghiên cứu ứng dụng mô hình RNN trong dự báo giá vàng : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Cao Văn Tiến ; Lê Xuân Việt (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 55 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Trí tuệ nhân tạo : Giáo trình dùng cho sinh viên, kĩ sư, cử nhân chuyên ngành công nghệ thông tin / Đỗ Trung Tuấn . - H. : Giáo dục , 1997. - 473 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002095-002097 VVG00278.0001-0003 |
13 |  | Artificial neural networks : A practical course / Ivan Nunes Da Silva, Danilo Hernane Spatti, Rogerio Andrade Flauzino.. . - Switzerland : Springer, 2017. - xx, 307 : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000621 |
14 |  | Machine learning : A probabilistic perspective / Kevin P. Murphy . - London : The MIT Press, 2012. - xxix, 1067 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000627 |
15 |  | Use of AI chatbot in developing high school students' English Writing skills : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Hồ Thị Mỹ Hằng ; Nguyễn Tiến Phùng (h.d.) = Ứng dụng AI chatbot trong việc phát triển kĩ năng viết tiếng Anh của học sinh trung học phổ thông : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 124 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00105 |
16 |  | Internet of things and big data analytics for smart generation / Editors: Valentina E. Balas, Vijender Kumar Solanki, Raghvendra Kumar, Manju Khari . - Switzerland : Springer, 2019. - xx, 300 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000629 |
17 |  | Machine Learning / Tom M. Mitchell = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 1997. - xii, 414 p. ; 23 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 000/A.000597 |
18 |  | Machine learning : An Algorithmic perspective / Stephen Marsland = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2015. - XiX,437 p.; 26 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 000/A.000534 |
19 |  | Artificial intelligence : A modern approach / Stuart J. Russell, Peter Norvig . - Hoboken : Pearson, 2021. - xvii, 1115 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000467 |
20 |  | Tiếp cận học tăng cường cho mô hình ViT và ứng dụng trong bài toán phát hiện đối tượng : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Võ Xuân Phương ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 87 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Mô hình U-Net tích hợp CBAM và ứng dụng phân loại ảnh y tế : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Đặng Nguyên Bình ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Deep text : Using text analytics / Tom Reamy . - Medford : Information Today, 2016. - Xvi,424 p.; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000544 |
23 |  | Neural network methods for natural language processing / Yoav Goldberg . - New York : Morgan & Claypool Publishers, 2017. - 006.3 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000538 |
24 |  | Trí tuệ nhân tạo : Máy học / Nguyễn Đình Thức, Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động Xã hội , 2002. - 258 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003871-003875 VVM.004364-004367 |