1 |  | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt / B.s. : Nguyễn Như ý (ch.b.), Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thái,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 731 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023001-023003 VNG02375.0001-0023 VNM.032484-032487 VNM.032489-032493 |
2 |  | Phong cách học tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc . - In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 1999. - 356 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023097-023101 VNG02390.0001-0016 VNM.032630-032634 |
3 |  | Ngữ pháp tiếng Việt : Tiếng-Từ ghép-Đoản ngữ : dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn / Nguyễn Tài Cẩn . - In lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 397 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023105-023109 VNG02391.0001-0020 VNM.032637-032641 |
4 |  | Đại từ điển tiếng Việt / Nguyễn Như ý (ch.b.) . - H. : Văn hoá Thông tin , 1999. - 1890 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000269-000270 VVD.002711 |
5 |  | Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia , 1999. - 283 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VNG02376.0030-0039 |
6 |  | Từ điển Việt Anh : Giải thưởng nhà nước về khoa học công nghệ cho công trình từ điển Việt Anh / Bùi Phụng . - H. : Thế giới , 2000. - 2299 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000267-000268 |
7 |  | Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Diệp Quang Ban (ch.b.), Đỗ Hữu Châu . - H. : Giáo dục , 2001. - 163 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023195-023199 |
8 |  | Từ điển kinh tế-tài chính-kế toán Anh-Pháp-Việt : Khoảng 10.000 mục từ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 1274 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000283-000285 N/TD.000322-000323 N/TD.000475-000477 NVM.00177-00178 |
9 |  | Từ điển tinh thể học Nga-Việt : Khoảng 4.400 thuật ngữ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 139 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000069-000070 N/TD.000289 NNM.001504-001507 |
10 |  | Từ điển kỹ thuật vô tuyến-Điện tử Anh Việt / Phạm Văn Bảy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 369 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000035 N/TD.000680 NNM.001508-001511 |
11 |  | Cơ sở ngôn ngữ học và Tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiên, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 2001. - 307 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VNG02432.0001-0020 |
12 |  | Ngữ pháp tiếng Việt : T.1 : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục và đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Diệp Quang Ban (ch.b.), Hoàng Văn Thung . - H. : Giáo dục , 2001. - 164 tr ; 20 cm. - ( Sách Đại học Sư phạm ) Thông tin xếp giá: VNG01988.0001-0020 VNM.032956-032965 |
13 |  | Vở bài tập tiếng Việt 1 : T.1 / Trần Mạnh Hưởng . - H. : Giáo dục , 1995. - 60 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017566-017568 |
14 |  | Tiếng Việt 1 : T.1 : Sách giáo viên / Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Lê Thị Tuyết Mai, Trần Thị Minh Phương . - H. : Giáo dục , 2002. - 267 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003204-003208 VVG00379.0001-0005 |
15 |  | Từ điển thuật ngữ xuất bản-báo chí : Nga-Anh-Việt : Có bảng dạng tắt Nga - Anh - Việt / Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Thành Châu, Quang Đạm, Như ý . - H. : Khoa học Xã hội , 1982. - 250 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Phương pháp dạy học tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / B.s. : Lê A (ch.b.), Nguyễn Hải Đạm, Hoàng Mai Thao,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 176tr ; 24cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.004795-004799 VVG00489.0001-0006 |
17 |  | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt lớp 1 : T.2 : Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002 / Nguyễn Tại, Lê Thị Thu Huyền . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 386 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005642-005646 VVG00569.0001-0005 |
18 |  | Từ điển tiếng Việt / Văn Tân (ch.b.), Nguyễn Lân, Nguyễn Văn Đạm,.. . - In lần 2, có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Khoa học xã hội , 1977. - 894tr ; 26cm Thông tin xếp giá: N/TD.000023-000024 VVD.000285-000287 VVG00617.0001-0003 |
19 |  | Từ điển tiếng Việt phổ thông : T.1 : A - C . - H. : Khoa học xã hội , 1975. - 308tr ; 26cm Thông tin xếp giá: N/TD.000025-000026 VVD.000288 VVG00618.0001-0003 |
20 |  | Từ điển học sinh : Cấp II / Nguyễn Lương Ngọc, Lê Khả Kế, Đỗ Hữu Châu,.. . - H. : Giáo dục , 1971. - 724 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000061-000062 VND.006936-006939 |
21 |  | Từ điển La tinh Việt tên thực vật / Nguyễn Minh Nghị . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1970. - 292 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000065-000066 VND.002700 VNM.012753-012754 |
22 |  | Từ điển Việt - Hán / Đinh Gia Khánh (h.đ.) . - H. : Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 1374 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000097 |
23 |  | Giáo trình ngữ âm tiếng Việt / Vương Hữu Lễ, Hoàng Dũng . - H. : Giáo dục , 1994. - 179 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017056-017060 VNG01459.0001-0031 |
24 |  | Từ điển giáo khoa tiếng Việt : Tiểu học / B.s. : Nguyễn Như ý, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1999. - 378tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.021064-021065 VNM.030587-030589 |