1 |  | Thuốc thử hữu cơ / Nguyễn Trọng Biểu, Từ Văn Mặc . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 539 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000509-000510 |
2 |  | Thuốc Nam - thuốc Bắc và các phương thang chữa bệnh : Q.5 / Tào Duy Cần . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 1129tr : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004298-004299 VVM.003928-003930 |
3 |  | Nghiên cứu đáp ứng và chỉ điểm phân tử kháng thuốc của ký sinh trùng plasmodium spp. thông qua mô hình giám sát hiệu lực thuốc thích hợp tại tỉnh Gia Lai và Phú Yên (2021-2022) : Luận văn Thạc sĩ Sinh học thực nghiệm: Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm / Trần Thị Mỹ Huyền ; Huỳnh Hồng Quang (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00386 |
4 |  | Đánh giá tài nguyên đất thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai cho phát triển cây dược liệu : Luận văn Thạc sĩ Địa lý tự nhiên : Chuyên ngành Địa lý tự nhiên / Đỗ Thị Nga ; Nguyễn Thị Huyền (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00070 |
5 |  | Kỹ thuật nuôi trồng : Một số cây con thông dụng : T.1 / Trần Văn Tiến, Võ Văn Ninh, Huỳnh Văn Tống,.. . - Bến Tre : Sở văn hóa thông tin Bến Tre , 1986. - 72tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011211 VNM.024951-024952 |
6 |  | Thuốc thú y : T.2 / Nguyễn Hữu Ninh, Bạch Đăng Phong . - H. : Nông nghiệp , 1986. - 192tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010610 VNM.024024-024025 |
7 |  | Bồi dưỡng y học dân tộc cổ truyền : Dùng cho y, bác sĩ . - H. : Y học , 1981. - 299tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000129-000130 VVM.001106-001108 |
8 |  | Cấu tạo máy nông nghiệp : T.1 / Nguyễn Bảng, Đoàn Văn Điện . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 168tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000341 VVM.000163-000167 VVM.000291-000300 VVM.001884-001887 |
9 |  | Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam / Đỗ Tất Lợi . - In lần 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 1184tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000401-000402 VVM.002297-002302 |
10 |  | Bảo tồn các loài cây dược liệu có nguy cơ bị đe doạ tại Vườn quốc gia Hoàng Liên / Hoàng Văn Hùng (ch.b.), Trần Đăng Khánh, Nguyễn Hoàng . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2024. - 198 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015299 |
11 |  | Chuột truyền bệnh nguy hiểm / Nguyễn Trác Tiến, Nguyễn Văn Biền . - H. : Y học , 1977. - 84tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Năm mươi ba bài thuốc đông y / Lê Minh Xuân . - H. : Y học , 1977. - 80tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Thuốc hay tay đảm / Nguyễn Văn Bách . - In lần 3 có bổ sung. - H. : Phụ nữ , 1977. - 125tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Thuốc và cách sử dụng / Phan Xuân Lễ, Đoàn Yên, Vũ Ngọc Thúy.. . - In lần 5. - H. : Y học , 1975. - 554tr: bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Dược liệu / Nguyễn Hữu Bảy, Nguyễn Văn Chi, Nguyễn Đức Đoàn.. . - H. : Y học , 1983. - 246tr ; 19cm. - ( Sổ tay dược sỹ thực hành ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Drugs, society, and behavior : Annual editions / Hugh T. Wilson . - 18th ed. - Guilford : McGraw-Hill , 2003. - XVI, 223 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000121 |
17 |  | Sổ tay dùng thuốc hóa học bảo vệ cây trồng : Thuốc trừ sâu, bệnh, chuột, cỏ dại / Lê Trường . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 210tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004555-004556 VNM.001922-001926 VNM.020359-020361 |
18 |  | Thuốc đường ruột từ cây cỏ trong nước / B.s. : Nguyễn Văn Đàn, Trần Lâm Huyền, Trần Văn Kỳ,.. . - H. : Y học , 1980. - 94tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006373-006374 |
19 |  | Thuốc sản xuất ở Việt nam . - H. : Y học , 1979. - 246tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005482-005484 |
20 |  | Hướng dẫn chế biến và bào chế thuốc nam / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Thụy Anh . - In lần 3, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Y học , 1979. - 258tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005673-005675 |
21 |  | Tác động qua lại của thuốc : ý nghĩa lâm sàng về tác động qua lại của thuốc / Philip D. Hansten . - H. : Y học , 1987. - 175 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011634 VNM.025642 |
22 |  | Health : A guide to wellness / Mary Bronson Merki, Don Merki . - 5th ed. - NewYork : Glencoe , 1996. - 814 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000619-000624 |
23 |  | The reality of drugs / Don Merki . - NewYork : McGraw Hill , 1996. - 54 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000778-000781 |
24 |  | Health and healing / Andrew Weil . - Boston : Houghton Mifflin , 1998. - 296 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000567-000568 |