1 |  | Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt thuế xuất, nhập khẩu và thuế thu nhập doanh nghiệp / Nguyễn Văn Nhiệm . - H. : Thống kê , 1999. - 490 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.002817-002821 VVM.003621-003625 |
2 |  | Bàn về thuế lương thực : ý nghĩa của chính sách mới và những điều kiện của chính sách ấy / V.I. Lênin . - In lần thứ 2. - H. : Sự thật , 1975. - 67 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004462-004463 VNM.006972-006981 VNM.016252-016259 |
3 |  | Sách hỏi - đáp xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế, kế toán, thống kê / Lê Văn Chấn . - H. : Thống kê , 2001. - 229tr ; 21cm. - ( Tủ sách Tìm hiểu pháp luật dành cho các doanh nghiệp ) Thông tin xếp giá: VND.024236-024238 VNM.033093-033094 |
4 |  | Những văn bản pháp quy về thuế : T.2 . - H. : Tài chính , 2001. - 900tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024803-024804 VNM.039149-039151 |
5 |  | Kế toán doanh nghiệp lý thuyết bài tập mẫu và bài giải / Nguyễn Văn Công (ch.b.) . - In lần thứ 5, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Tài chính , 2002. - 328tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024818-024825 VNM.033600-033606 |
6 |  | Kế toán trưởng và những quy định cần biết / S.t. : Quốc Cường, Thanh Thảo . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung những văn bản mới nhất. - H. : Thống kê , 1999. - 722tr ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.004605-004606 |
7 |  | Giáo trình Thuế / Ch.b. : Lê Quang Cường, Nguyễn Kim Quyến . - H. : Kinh tế, 2023. - 329 ; 27 cm |
8 |  | Giáo trình Thuế / B.s.: Phan Hữu Nghị, Nguyễn Thị Bất (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Dương.. . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2020. - 306 tr. ; 24 cm |
9 |  | Giáo trình Thuế và kế toán thuế : Trình độ đại học ngành kế toán / Đào Nhật Minh (ch.b.), Lê Thị Mỹ Kim, Lê Vũ Tường Vy.. . - Tái bản lần thứ 1. - Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 243 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015239 VVG01743.0001-0004 |
10 |  | Hướng dẫn thực hành lập định khoản kế toán doanh nghiệp : Theo kế toán thuế GTGT và thuế thu nhập doanh nghiệp / Nguyễn Văn Nhiệm . - H. : Thống kê , 2000. - 429 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.002853-002857 VVG00355.0001-0010 |
11 |  | Các văn bản pháp luật về thuế / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 644tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017251-017252 |
12 |  | Pháp luật về quản lý thị trường : T.1 . - H. : Pháp lý , 1984. - 367tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008246 VNM.015428-015429 |
13 |  | Pháp lệnh về thuế nhà, đất / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 40tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016683-016687 VNM.028783-028787 |
14 |  | Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp và hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 110tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018440-018441 VNM.029289-029290 |
15 |  | Tìm hiểu chính sách thuế hiện hành / Huỳnh Viết Tấn . - H. : Chính trị quốc gia , 1993. - 262tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016590-016591 VNM.028713-028715 |
16 |  | Thuế và kế toán thuế : Các văn bản mới về thuế, hướng dẫn hạch toán thuế, bài tập sơ đồ hạch toán, hướng dẫn lập báo cáo tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Văn Nhiệm . - Tái bản có sửa đổi. - H. : Thống kê , 2001. - 475 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.005209-005213 VVG00515.0001-0006 |
17 |  | Giáo trình thuế / Nguyễn Thanh Tuyền, Nguyễn Ngọc Thanh . - H. : Thống kê , 2001. - 302 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.004853-004855 VVG00499.0001-0014 |
18 |  | Kế toán trưởng và những quy định cần biết / Sưu tầm và hệ thống hóa : Quốc Cường, Thanh Thảo . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung những văn bản mới nhất. - H. : Thống kê , 2001. - 1057 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.005094-005096 VVM.005061-005062 |
19 |  | The marcoeconomy today / Bradley R. Schiller . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill , 2003. - XXV, 470 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000139 |
20 |  | The law of intermediate sanctions : A guide for nonprofits / Bruce R. Hopkins . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XXII, 362 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000051 |
21 |  | Luật thuế tiêu thụ đặc biệt và hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 71 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018512-018514 |
22 |  | Luật thuế chuyển quyền sử dụng đất . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 19 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018500-018502 |
23 |  | Pháp luật về thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 124 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018530-018532 |
24 |  | Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và hướng dẫn thi hành . - H. : Pháp lý , 1992. - 605 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017563-017565 |