Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  43  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Thuật ngữ tin học Anh Việt : Tin học phổ thông / Nguyễn Văn Thân, Phan Văn Thảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 461 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019364-019366
  • 2 Từ điển kỹ thuật bách khoa : T.1 : A-L / I.L. Artobolevskiy (ch.b.), V.A. Đubrovakiy (Phó ch.b.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 783 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.007844-007846
  • 3 Từ điển thuật ngữ văn học / Ch.b. : Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi . - In lần thứ 3. - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 2000. - 376 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000278-000279
                                         VND.023185-023189
                                         VNG02395.0001-0031
                                         VNM.036613-036616
  • 4 Từ điển thuật ngữ kinh tế học . - H. : Từ điển bách khoa , 2001. - 537 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000280-000282
                                         VND.023562-023563
  • 5 Sổ tay thuật ngữ địa lý : Dùng trong trường phổ thông / Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 212 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023453-023457
                                         VNM.032781-032785
  • 6 Từ điển thuật ngữ xuất bản-báo chí : Nga-Anh-Việt : Có bảng dạng tắt Nga - Anh - Việt / Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Thành Châu, Quang Đạm, Như ý . - H. : Khoa học Xã hội , 1982. - 250 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 7 Về vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học Xã hội , 1977. - 302 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004886-004887
                                         VNM.002789-002793
                                         VNM.021659-021661
  • 8 550 thuật ngữ chủ yếu trong pháp luật hình sự Việt Nam / Nguyễn Ngọc Điệp . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 1077 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025071-025073
                                         VNM.033842-033843
  • 9 Từ điển thuật ngữ Sử học - Dân tộc học - Khảo cổ học : Nga - Pháp - Việt . - In lần 2, có bổ sung, sửa chữa. - H. : Khoa học xã hội , 1978. - 178 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000067-000068
  • 10 Chuẩn hóa chính tả và thuật ngữ / Phạm Văn Đồng, Phạm Huy Thông, Hồ Cơ,.. . - H. : Giáo dục , 1984. - 156tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008416-008420
  • 11 Sổ tay sơ giải một số từ thường dùng . - H. : Sự thật , 1983. - 259tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002523-002525
  • 12 Thuật ngữ, khái niệm lịch sử phổ thông / B.s. : Phan Ngọc liên, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Đình Lê . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 194 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019286-019288
  • 13 Từ điển xây dựng Anh-Việt : Khoảng 45.000 thuật ngữ thuộc các ngành xây dựng, kiến trúc, cầu đường, thủy lợi, cảng và máy xây dựng / Võ Như Cầu . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 975tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000419-000421
                                         NNM.001555-001556
                                         NNM.002173-002177
  • 14 Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh : Khoảng 60000 mục từ / B.s : Mai Anh, Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Như Thịnh (ch.b),.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 935tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000464-000466
                                         NVM.00163-00164
  • 15 Từ điển toán học thông dụng / Ngô Thúc Lanh (ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí . - H. : Giáo dục , 2000. - 663tr : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000489-000491
                                         VVM.004151-004152
  • 16 Danh từ, thuật ngữ khoa học công nghệ và khoa học về khoa học / B.s : Đỗ Công Tuấn (ch.b), Nguyễn Tiến Đức, Lê Thị Hoài An . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2002. - 179tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.027874-027878
                                         VNM.036520-036524
  • 17 The language of evaluation : Appraisal in English / J.R. Martin, P. R. R. White . - 7th ed. - New York : Palgrave Macmillan, 2005. - xii, 278 p. ; 24 cm. - ( Cambridge studies in American literature and culture )
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000463
  • 18 Từ điển Anh - Việt giải thích thuật ngữ máy điện toán / Nguyễn Văn Tân, Ninh Hùng ; Nguyễn Thanh Sơn, Mai Kim (h.đ.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1994. - 324 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000163
  • 19 Từ điển văn học : T.2 : N-Y / Bằng Việt, Bùi Duy Tân, Chu Xuân Diên,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1984. - 643tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000997-000998
                                         VVM.001668-001674
  • 20 Hán văn trong Đông y. T.1, Từ ngữ y dược / Trần Khiết, Mã Kiếm Minh . - [Knxb] : Đồng Nai, 1989. - 160 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000426
  • 21 Sổ tay thuật ngữ địa lí : Dùng trong trường phổ thông / B.s. : Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2002. - 212tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030405-030409
                                         VNM.038520-038524
  • 22 Oxford phrasal verbs dictionary : For learners of English . - Lần thứ 1. - London : Oxford University , 2001. - 378 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000636
  • 23 Từ điển thị trường chứng khoán Anh-Việt / Đặng Quang Gia . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Thống kê , 2001. - 1186 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 24 Thuật ngữ hội thoại thể thao Anh-Việt / Nguyễn Sĩ Hà . - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 361 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.002045-002049
                                         NNM.002118-002127
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    23.926.274

    : 385.529