1 |  | Nguyễn Minh Châu toàn tập : T.1 : Tiểu thuyết / Mai Hương (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 2001. - 1451 tr ; 21 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.023421 VNM.032776 |
2 |  | Nguyễn Minh Châu toàn tập : T.4 : Truyện ngắn / Mai Hương (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 2001. - 1024 tr ; 21 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.023424 VNM.032778 |
3 |  | Nguyễn Minh Châu toàn tập : T.3 : Tiểu luận phê bình và phụ lục / Mai Hương (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 2001. - 919 tr ; 21 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.023423 VNM.032780 |
4 |  | Tuổi thơ : Sách dành cho các bậc cha mẹ / Trang Thanh . - In lần 2. - H. : Phụ nữ , 1985. - 99tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009934 VNM.023043-023044 |
5 |  | Sách tranh tự nhiên-xã hội : T.1 / Bùi Phương Nga . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - ; 21 cm |
6 |  | Nhà thông thái và gã Mu gích / A. Constentinov, A. Pavlov, V. Dilinski,.. . - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 2001. - 151tr ; 19cm. - ( Tập truyện thiếu nhi nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.027031-027033 VNM.035796 |
7 |  | Quà tặng bà / Kim Chi (lời) ; Ngọc Tuấn (Tranh) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 35tr : tranh vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028284-028288 VNM.036751-036755 |
8 |  | Đứa con hiếu thảo / Vũ Kim Oanh . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2002. - 31tr : tranh vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028289-028293 VNM.036756-036760 |
9 |  | Dế mèn phiêu lưu ký / Tô Hoài . - H. : Kim Đồng , 2002. - 175tr ; 11cm. - ( Tủ sách Vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Khoảng trời hố bom : Thơ chọn lọc giai đoạn chống Mỹ cứu nước / Vương Anh, Nguyễn Bao, Thúy Bắc,.. . - H. : Kim Đồng , 2001. - 191tr ; 16cm. - ( Tủ sách Vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi ) Thông tin xếp giá: VND.031642-031644 VNM.039755-039756 |
11 |  | Búp sen xanh / Sơn Tùng . - H. : Kim Đồng , 2002. - 455tr ; 17cm. - ( Tủ sách Vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi ) Thông tin xếp giá: VND.029588-029589 VNM.037770-037771 |
12 |  | Nợ như Chúa Chổm : T.2 : Truyện cổ dân gian / Tô Hoài (lời) ; Ngô Mạnh Luân (tranh) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2002. - 128tr : tranh vẽ ; 27cm. - ( 100 truyện cổ tích Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VVD.005285-005289 VVM.004752-004756 |
13 |  | Sách tranh tự nhiên-xã hội : T.2 : Phần động vật / Bùi Phương Nga . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 72 tr ; 21 cm |
14 |  | Nguyễn Minh Châu toàn tập : T.2 : Tiểu thuyết / Mai Hương (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 2001. - 1103 tr ; 21 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.023422 VNM.032777 |
15 |  | Nguyễn Minh Châu toàn tập : T.5 : Bộ ba tiểu thuyết thiếu nhi, bút ký / Mai Hương (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 2001. - 844 tr ; 21 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.023425 VNM.032779 |
16 |  | Chú bé "Ti-cô-lô" / Huy Thành . - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng , 1987. - 150tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011327 VNM.025113-025114 |
17 |  | Xứ sở không người / Vũ Duy Thông . - H. : Nxb. Hà Nội , 1987. - 67tr ; 19cm. - ( Tủ sách Ngựa Gióng ) Thông tin xếp giá: VND.011337 VNM.025146-025147 |
18 |  | Bộ lông cừu vàng : Truyện thần thoại Hy Lạp / Vêra Xminova ; Vũ Lan Hương (dịch) . - Nghĩa Bình : Nxb. Tổng hợp Nghĩa Bình , 1988. - 171tr : tranh vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012169 VNM.026321-026322 |
19 |  | Gulivơ du ký / J. Xuyp ; Đỗ Đức Hiểu (dịch) . - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng , 1988. - 155tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012144 VNM.026305-026306 |
20 |  | Vì tuổi thơ / Nguyên Ngọc, Nguyễn Tiên Phong, Vũ Ngọc Bình,.. . - H. : Nxb. Tác phẩm mới , 1982. - 225tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000150-000151 VVM.001145-001147 |
21 |  | Xe đạp và những kịch bản hoạt hình đặc sắc : Dành cho lứa tuổi 10+ / Phạm Sông Đông . - H. : Kim Đồng, 2024. - 114 tr. : tranh vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038098 |
22 |  | The day of Ahmed's secret / Florence Parry Heide, Judith Heide Gilliland . - NewYork : McGraw Hill , 1990. - 32 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000109-000110 |
23 |  | Be a scientist . - NewYork : McGraw Hill , 2000. - VII,S20,R48 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000719-000724 |
24 |  | Better together . - NewYork : McGraw Hill , 1997. - 117,G18 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000105-000106 |