1 |  | Hoá lý : T.1 : Dịch theo bản tiếng Nga xuất bản năm 1967 / Farrington Daniels, Robert A Alberty ; Người dịch : Phạm Ngọc Thanh, Nguyễn Xuân Thắng . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 300 tr ; 27 cm |
2 |  | Thống kê toán học / Đào Hữu Hồ, Nguyễn Văn Hữu, Hoàng Hữu Như . - In lần 2. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 505tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008697-008698 VNM.015986-015988 |
3 |  | Số liệu thống kê lao động-việc làm ở Việt Nam 1996-2000 . - H. : Thống kê , 2001. - 802 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.000999 VVD.002771 VVD.002777 VVM.003588-003589 |
4 |  | Thống kê dự trữ tồn kho vật tư kỹ thuật / Vũ Mai Huấn, Đàm Quang Oanh . - H. : Thống kê , 1985. - 157 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010074-010075 VNM.023237-023239 |
5 |  | Những phương pháp toán học trong lý thuyết độ tin cậy : Những đặc trưng cơ bản của độ tin cậy và phân tích thống kê / B.V.Gnedenko, Iu.K. Beliaev, A.D. Xoloviev ; Trần Chí Đức (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 231tr ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.000082-000083 VVM.001014-001015 VVM.001663-001667 |
6 |  | Ngôn ngữ học thống kê / Nguyễn Đức Dân . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 319tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008781-008782 VNM.015808-015810 |
7 |  | Bài tập nguyên lý thống kê / Nguyễn Hữu Hòe (ch.b.) . - Tái bản lần 1. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1980. - 195tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000426-000428 VNM.002231-002237 |
8 |  | Phương pháp thống kê toán học trong khoa học giáo dục / Hoàng Chúng . - H. : Giáo dục , 1982. - 128tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.008379-008380 VNM.014257-014263 |
9 |  | Giáo trình thống kê công nghiệp / Ch.b. : Trần Trường, Nguyễn Thiệp, Nguyễn Cao Thường, Trương Văn Phúc . - In lần 2. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 536tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003328-003329 VNM.000454-000456 |
10 |  | Giáo trình thống kê thương nghiệp / Vũ Đình Bách, Trần Minh Tuấn, Nguyễn Tôn Trường . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 446tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007692 VNM.014624-014625 |
11 |  | Giáo trình lý thuyết thống kê / Nguyễn Hữu Hoè, Doãn Văn Minh, Kim Ngọc Huynh,.. . - H. : Thống kê , 1984. - 462tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008699-008700 VNM.015715-015717 |
12 |  | Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - In lần thứ 12. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 258 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033887-033891 VNG02758.0001-0006 |
13 |  | Tư liệu kinh tế xã hội 61 tỉnh thành phố ở Việt Nam . - H. : Thống kê , 2001. - 599tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004011-004013 VVM.004006-004007 |
14 |  | Sách hỏi - đáp xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế, kế toán, thống kê / Lê Văn Chấn . - H. : Thống kê , 2001. - 229tr ; 21cm. - ( Tủ sách Tìm hiểu pháp luật dành cho các doanh nghiệp ) Thông tin xếp giá: VND.024236-024238 VNM.033093-033094 |
15 |  | Tư liệu kinh tế các nước thành viên ASEAN . - H. : Thống kê , 2001. - 397tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003425-003429 |
16 |  | Kinh tế Việt Nam 1955-2000 : Tính toán mới, phân tích mới / Trần Văn Thọ (ch.b), Nguyễn Ngọc Đức, Nguyễn Văn Chỉnh,.. . - H. : Thống kê , 2000. - 311tr : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003546-003550 |
17 |  | Kế toán trưởng và những quy định cần biết / S.t. : Quốc Cường, Thanh Thảo . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung những văn bản mới nhất. - H. : Thống kê , 1999. - 722tr ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.004605-004606 |
18 |  | Nguyên lý thống kê / Trần Thị Kỳ, Nguyễn văn phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Phụng.. . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb], 2011. - 238 tr. ; 24 cm |
19 |  | Giáo trình toán cao cấp : T.2 : Giáo trình đại học nhóm ngành III: Tài liệu tham khảo cho nhóm ngành IV, V, VI / Ngô Xuân Sơn, Phạm Văn Kiều, Phí Mạnh Ban, .. . - H. : Giáo dục , 1998. - 355 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021172-021176 VNG02240.0001-0020 |
20 |  | Bài tập vật lí lí thuyết : T.2 : Cơ lượng tử-Vật lý thống kê / Nguyễn Hữu Mình, Đỗ Khắc Hướng, Nguyễn Khắc Nhạp,.. . - H. : Giáo dục , 1983. - 208 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) |
21 |  | Hoá lý : T.2 : Dịch theo bản tiếng Nga xuất bản năm 1967 / Farrington Daniels, Robert A Alberty ; Người dịch : Phạm Ngọc Thanh,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 343 tr ; 27 cm |
22 |  | Tên làng xã Việt Nam đầu thế kỷ XIX : Thuộc các tỉnh từ Nghệ Tĩnh trở ra / Dịch và biên soạn : Dương Thị The, Phạm Thị Thoa . - H. : Khoa học Xã hội , 1981. - 653tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000100 VVM.001068-001069 |
23 |  | Thống kê trong nghiên cứu y học / Ngô Như Hòa . - H. : Y học , 1982. - 416tr : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000195-000196 VVM.001182-001186 VVM.001249-001251 |
24 |  | Thống kê sinh vật học và phương pháp thí nghiệm trong chăn nuôi : Giáo trình dùng cho học sinh các lớp chăn nuôi thú y hệ chính quy của các trường Đại học Nông nghiệp / Nguyễn Văn Thiện, Trần Đình Miên . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 152tr.: hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000783-000784 VVM.002107-002113 |