1 |  | Cẩm nang nhà kinh doanh chứng khoán tại Việt Nam / Bùi Viết Thuyên . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 242tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003714-003716 VVM.004247-004248 |
2 |  | Phân tích chứng khoán và quản lý danh mục đầu tư : Soạn theo chương trình mới của uỷ ban chứng khoán nhà nước / Bùi Kim Yến . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tài Chính , 2014. - 628 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012873-012877 VVG00863.0001-0005 |
3 |  | Hướng dẫn soạn thảo văn bản giao dịch trên thị trường chứng khoán và những quy định mới nhất cần quan tâm / Nguyễn Minh Đức, Lê Thành Kính, Phan Thành Đạt . - H. : Thống kê , 2000. - 525 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.030020-030022 VNM.037992-037993 |
4 |  | Từ điển thị trường chứng khoán tài chánh kế toán ngân hàng . - H. : Thống kê , 1996. - 1200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000486-000488 |
5 |  | Từ điển thị trường chứng khoán Anh-Việt / Đặng Quang Gia . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Thống kê , 2001. - 1186 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | It was a very good year : Extraordinary moments in stock market history / Martin S. Fridson . - New York : John Wiley & Sons , 1998. - X, 244 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000024 |
7 |  | Hiểu và sử dụng thị trường chứng khoán / Lê Văn Tư, Lê Tùng Vân . - In lần thứ 2. - H. : Thống kê , 1999. - 531tr ; 20cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.024408-024409 VND.028180-028185 VND.040040-040041 |
8 |  | Giáo trình Thị trường chứng khoán nợ / Ch.b.: Lê Thị Hương Lan, Vũ Thị Thuý Vân . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2024. - 338 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Thị trường chứng khoán : Dành cho những người mới bắt đầu . - H. : Thống kê , 2001. - 367tr : bảng ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.029585-029587 VNG02630.0001-0020 |
10 |  | Hỏi đáp về thị trường chứng khoán / Đặng Quang Gia . - H. : Thống kê , 2000. - 400tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030864-030868 VNG02695.0001-0017 VNM.038893-038897 |
11 |  | Kiếm tiền ở thị trường chứng khoán . - H. : Thống kê , 2001. - 302 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.024668-024672 VNM.033459-033463 |
12 |  | What is sarbanes - oxley? / Guy P. Lander . - NewYork : McGraw Hill , 2004. - 114 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000542 |
13 |  | Fundamantals of investment : Valuation and management / Bradford D. Jordan, Thomas W. Miller . - 5th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - xL,675 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000294 |
14 |  | The complete practitioner's guide to the bond market / Steven I. Dym . - New York : McGraw Hill , 2010. - vi,457 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000302 |
15 |  | Thị trường chứng khoán và cổ phiếu / Brian J. Milard ; Noly Trần Hồ (dịch) . - H. : Thống kê , 2000. - 267 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.025283-025287 VNM.033925-033929 |
16 |  | Hướng dẫn đầu tư vào thị trường chứng khoán / Christine Stopp ; Dịch : Minh Đức,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 368 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.025802-025811 VNM.034528-034537 |
17 |  | Stock trader's almanac 2004 / Yale Hirsch, Jeffrey A. Hirsch . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - 192 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000174 |
18 |  | Reminiscences of a stock operator / Edwin Lefèvre . - Illustrated edition. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2005. - XV,253 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000162-000163 |
19 |  | Screening the market : A four-step method to find, analyze, buy, and sell stocks / Marc H. Gerstein . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2002. - VII,296 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 380/A.000011-000012 |
20 |  | How to get started in electronic day trading / David S. Nassar . - NewYork : McGraw Hill , 1999. - XIX, 233 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000122 |
21 |  | Stock trading techniques based on price patterns : Techniques for discovering, analyzing and using price patterns in the short-term and day trading of the stock market / Michael Harris . - Greenville : Traders Press , 2000. - 244 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000279 |
22 |  | Cách đọc bản cáo bạch : Người đầu tư chứng khoán khôn ngoan cần biết / ủy ban chứng khoán nhà nước . - H. : Thế giới , 2000. - 47 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.031894-031896 VNM.039986-039987 |
23 |  | Financial markets and institutions / Frederic S. Mishkin, Stanley G. Eakins . - 9th ed. - London : Pearson , 2017. - 688 tr ; 26 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 1TL/330/A.000372-000373 |
24 |  | Financial markets and institutions / Jeff Madura . - 12th ed. - Australia : Cengage , 2018. - xxxii,766 tr ; 26 cm 1 tài liệu kèm theo. - ( Cengage technology edition ) Thông tin xếp giá: 1TL/332/A.000381 |