1 |  | Giáo trình bóng rổ Dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng Sư phạm Thể dục Thể thao B.s.: Đỗ Mạnh Hưng (ch.b.), Nguyễn Hữu Bằng . - H : Thể dục Thể thao, 2013. - 371tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.037628-037630 VNG02835.0001-0012 |
2 |  | Giáo trình y học thể dục thể thao Sách dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng sư phạm thể dục thể thao B.s.: Nông Thị Hồng (ch.b.), Lê Quý Phượng, Vũ Chung Thuỷ, Phạm Thị Thiệu . - H : Thể dục Thể thao, 2007. - 319tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.037646-037648 VNG02841.0001-0012 |
3 |  | Thể dục thể thao trong xã hội mới / Hải Thu . - H. : Thể dục thể thao , 1978. - 108 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005141-005142 VND.005838-005839 VNM.016246-016247 |
4 |  | Luật bóng rổ . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 199tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024339-024341 |
5 |  | Luật điền kinh . - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 319tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024361-024363 |
6 |  | Một thế kỷ văn minh nhân loại / B.s : Nguyễn Kiều Liên, Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo, Trần Mạnh Thường . - H. : Văn hóa Thông tin , 1999. - 837tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024918-024920 VNM.033678-033679 |
7 |  | Luật Karatedo . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 84tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024981-024983 VNM.033700-033701 |
8 |  | Luật bóng đá 7 người . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 43tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024984-024986 VNM.033698-033699 |
9 |  | Đảng và Nhà nước với thể dục thể thao : Trích văn kiện . - H. : Thể dục thể thao , 1984. - 89tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009264-009265 VNM.018045-018047 |
10 |  | Phụ nữ khoẻ và đẹp : T.1 / Vũ Quang Tiệp . - H. : Phụ nữ , 1983. - 100tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002228-002229 |
11 |  | Luật cầu lông / Tổng cục Thể dục thể thao . - H. : Thể dục thể thao , 1994. - 44tr ; 13cm Thông tin xếp giá: VND.016993 |
12 |  | Luật điền kinh . - H. : Thể dục thể thao , 1993. - 144tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016995 |
13 |  | Luật cờ vua : Văn bản được Uy ban Luật của FIDE bổ sung trong Đại hội FIDE 1988 tại Thessaloniki . - In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thể dục thể thao , 1994. - 63tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016998-016999 |
14 |  | Principles of athletic training : Ready notes for powerpoint presentation to accompany principles of athletic training / Daniel D. Arnheim, William E. Prentice . - 10th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - 99 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000091-000092 |
15 |  | Exercise physiology : Theory and application to fitness and performance / Scott K. Powers, Edward T. Howley . - 4th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - XX,540 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000585 |
16 |  | The science of soccer / John Wesson . - Philadelphia : Institute of physics , 2002. - X,199 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000086 |
17 |  | Advansed In-line skating / Liz Miller . - NewYork : McGraw Hill , 2000. - 150 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/7A/A.0000016 N/7A/A.0000026 |
18 |  | Spring training : Baseball's early season / Dan Shaughnessy, Stan Grossfeld . - Boston : Houghton Mifflin Company , 2003. - 192 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000019 |
19 |  | A wellness way of life / Gwen Robbins, Debbie Powers, Sharon Burgess . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - XV,584 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000712 |
20 |  | Management of physical education and sport / Charles A. Bucher, March L. Krotee . - 12nd ed. - NewYork : McGraw Hill , 2002. - 577 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000553 |
21 |  | Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hóa, xã hội, giáo dục, thể thao, du lịch, khoa học công nghệ và môi trường . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 574tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.029130-029132 VNM.037276-037277 |
22 |  | Huấn luyện bóng rổ hiện đại / Hữu Hiền (dịch) . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 228tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029100-029102 VNM.037339-037340 |
23 |  | Cờ vua tự nâng cao : T.1 : Khai cuộc và trung cuộc / Biên dịch : Nguyễn Đăng Khương,.. . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 256tr ; 21cm. - ( Làm quen với cờ quốc tế ) Thông tin xếp giá: VND.029103-029107 VNM.037334-037338 |
24 |  | Đặc điểm sinh lý các môn thể thao / Trịnh Hùng Thanh (b.s.) . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 174tr : biểu đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030312-030314 VNM.038480-038481 |