1 |  | 100 lời khuyên khoa học trong gia đình / Nguyễn Hữu Thăng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1990. - 82 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014673 VNM.027653 |
2 |  | Autocad R14 : T.2 : Những kĩ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Thống kê , 2001. - 418 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004790-004794 VVG00488.0001-0005 |
3 |  | Bảo vệ môi trường : Bộ sách mười vạn câ hỏi vì sao / Chu Công Phùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 231tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021335-021336 VNM.030762-030764 |
4 |  | Hãy tập vận dụng toán học : T.1 / Iu. V. Pukhnasen, Iu. P. Popov ; Hàn Liên Hải (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 171tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011950 VNM.026000-026001 |
5 |  | Câu lạc bộ chiến sĩ : T.2 . - H. : Quân đội nhân dân , 1980. - 151tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Điện tử kể chuyện / A. Silây, T. Silâycô ; Hồng Châu (dịch) ; Nguyễn Vũ (h.đ.) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1986. - 186tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011387 VNM.025233-025234 |
7 |  | Các nguyên tố của vũ trụ / G. T. Seaborg, E. G. Valens ; Phạm Hoàng Ngọc (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 223tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005076-005077 VNM.000797-000801 VNM.020086-020088 |
8 |  | Thường thức lí luận văn học : Sách bồi dưỡng giáo viên cấp 2 / B.s. : Bùi Văn Ba, Thành Thế Thái Bình, Lê Văn Khoa, Nguyễn Xuân Nam . - H. : Giáo dục , 1978. - 150 tr ; 21 cm |
9 |  | Sách tranh tự nhiên-xã hội : T.1 / Bùi Phương Nga . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - ; 21 cm |
10 |  | Những mạch điện tính năng mới thiết kế / Đặng Hồng Quang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 277tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.024151-024153 VNM.033065-033066 |
11 |  | Các câu chuyện toán học : T.1 : Tất nhiên trong ngẫu nhiên / Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Hồng Minh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 135tr : hình vẽ, tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024117-024119 VNM.034047-034048 |
12 |  | Sách hỏi - đáp xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế, kế toán, thống kê / Lê Văn Chấn . - H. : Thống kê , 2001. - 229tr ; 21cm. - ( Tủ sách Tìm hiểu pháp luật dành cho các doanh nghiệp ) Thông tin xếp giá: VND.024236-024238 VNM.033093-033094 |
13 |  | Vật lý lý thú : Đường lên đỉnh olympia / Ia Pêrenman ; Dịch : Phan Tất Đắc, . . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 246tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024364-024368 VNM.033212-033214 |
14 |  | Hóa học thật diệu kỳ : T.1 / B.s. : Vũ Bội Tuyền (ch.b), Văn Thị Đức, Đức Toàn,.. . - H. : Thanh niên , 2001. - 267tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024454-024458 VNM.033329-033333 |
15 |  | Hóa học thật diệu kỳ : T.2 / B.s. : Vũ Bội Tuyền (ch.b), Văn Thị Đức, Đức Toàn,.. . - H. : Thanh niên , 2001. - 239tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Đường vào khoa học ) Thông tin xếp giá: VND.024459-024463 VNM.033349-033353 |
16 |  | Đường lên đỉnh Olympia : T.2 : Kể chuyện kim loại / X.I. Venetxki ; Lê Mạnh Chiến (dịch) . - H. : Thanh niên , 2001. - 253tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024589-024593 VNM.033410-033414 |
17 |  | 265 câu hỏi và trả lời về tổ chức và cán bộ . - H. : Chính trị Quốc gia , 1999. - 532tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024850 |
18 |  | Cơ thể người, thế giới kì diệu và bí ẩn / Trần Phương Hạnh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 320tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024805-024807 VNM.033598-033599 |
19 |  | Tìm hiểu luật khiếu nại, tố cáo / Đinh Văn Minh (b.s.) . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 255tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025068-025070 VNM.033760-033761 |
20 |  | Bách khoa tri thức học sinh / Lê Huy Hòa (ch.b), Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Văn Dân,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 1507tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: N/TD.000517-000519 VVM.004268-004269 |
21 |  | Người OLMEC sống ở đâu? / Hồng Tâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 158tr : ảnh, hình vẽ ; 20cm. - ( 101 câu hỏi đáp khoa học ) Thông tin xếp giá: VND.025134-025136 VNM.033833-033834 |
22 |  | Dự phòng các bệnh tim mạch thường gặp / Quách Tuấn Vinh . - H. : Quân đội nhân dân , 2001. - 235tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027214-027218 VNM.035982-035986 |
23 |  | 12 con giáp / B.s. : Vũ Ngọc Khánh, Trần Mạnh Thường (ch.b.), Bùi Xuân Mỹ,.. . - H. : Nxb. Hội nhà văn , 1998. - 994tr : ảnh, hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027267-027268 |
24 |  | 109 hiện tượng bí ẩn trên thế giới / Kính Vạn Lý ; Phạm Bá (dịch) . - H. : Thanh niên , 2002. - 487tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027399-027403 VNM.036040-036044 |