1 |  | A wellness way of life / Gwen Robbins, Debbie Powers, Sharon Burgess . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - XV,584 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000712 |
2 |  | Yếu quyết rèn luyện thân thể / Nguyễn Toán . - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 278 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022825-022826 VNM.032359-032361 |
3 |  | Sự sống lâu tích cực / A.A. Mikulin ; Văn An (dịch) . - In lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022918-022922 VND.027853-027857 VNM.032430-032434 VNM.036438-036442 |
4 |  | Tâm lý học bệnh nhân / A.V. Kvaxencô, Iu.G. Dubarep ; Trần Di Ai (dịch) . - H. : Y học , 1986. - 186tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.011098 VNM.024766-024767 |
5 |  | Thiên nhiên nguồn sức khỏe vô tận / I.M. Xarơkidôp Xeradinhi, V.X. Lukianôp ; Dịch : Văn Thao,.. . - H. : Thể dục thể thao , 1978. - 94tr : tranh vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005032-005034 VNM.008074-008083 VNM.020544-020550 |
6 |  | Yếu quyết rèn luyện thân thể / Nguyễn Toán . - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 278tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.026068-026070 VNG02525.0001-0022 VNM.034732-034733 |
7 |  | Fit & well : Core concepts and labs in physical fitness and wellness / Thomas D. Fahey, Paul M. Insel, Walton T. Roth . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill , 2007. - [424 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000941 |
8 |  | Fit & well : Core concepts and labs in physical fitness and wellness / Thomas D. Fahey, Paul M. Insel, Walton T. Roth . - 6th. ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - [304 tr. đánh số từng phần] ; 27 cm + 1CD : Health quest 4.2 Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000658 |
9 |  | Weight training by design : Create your own individualized workout plan using the revolutionary BAM superset system / Dale Greenwald, Erik Miller . - NewYork : McGraw Hill , 2006. - XIV,224 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000552 |
10 |  | Core concepts in health / Paul M. Insel, Walton T. Roth . - Update 9th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - [760 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/600/A.0000661 1D/600/A.000662 |