1 |  | Hình thái và giải phẫu thực vật / Hoàng Thị Sản, Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Tề Chỉnh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1980. - 226 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.000131-000135 |
2 |  | Giải phẫu và hình thái thực vật : Sách dùng cho các trường cao đẳng sư phạm / N.X. Kixeleva . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 344 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.004666-004667 VNM.001821-001825 |
3 |  | Thực tập hình thái và giải phẫu thực vật / Trần Công Khánh . - H. : Giáo dục , 1981. - 171 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Thực hành hình thái giải phẫu thực vật / Hoàng Thị Sản, Nguyễn Tề Chỉnh . - H. : Giáo dục , 1982. - 87 tr ; 27 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) |
5 |  | Cơ sở sinh thái học : Bài giảng / Mai Đình Yên . - H. : , 1990. - 106 tr ; 27 cm. - ( Tủ sách trường đại học tổng hợp Hà Nội ) Thông tin xếp giá: VVD.001395-001399 VVG00150.0001-0005 |
6 |  | Sinh thái thực vật / Phan Nguyên Hồng, Vũ Văn Dũng . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 208 tr ; 24 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000697-000698 VVM.000553-000556 |
7 |  | Cơ sở sinh thái học : T.1 : Những nguyên tắc và khái niệm về sinh thái học cơ sở / E.P. Odum ; Dịch : Phạm Bình Quyền (h.đ.).. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 423tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000513-000514 |
8 |  | Cơ sở sinh thái học : T.2 : Những nguyên tắc và khái niệm về sinh thái học cơ sở / P.E. Odum ; Dịch : Phạm Bình Quyền (h.d.),.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 329 tr ; 27 cm |
9 |  | Sinh thái động vật / Trần Kiên . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 263 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.003485-003486 VNM.001574-001578 |
10 |  | The old testament / The authorrized or King James version of 1611, with an introduction by: George Steiner . - London : Cambridge University , 1996. - 1382 p ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/200/A.000009 |
11 |  | Người chỉ huy Nguyễn Chơn . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002. - 396 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023806-023810 VNG02443.0001-0003 |
12 |  | Sinh thái học nông nghiệp : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP / Trần Đức Viên, Phạm Văn Phê . - H. : Giáo dục , 1998. - 264tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004746-004748 VVG00484.0001-0006 |
13 |  | Các phương pháp của ngôn ngữ học cấu trúc / Z.S Harris ; Cao Xuân Hạo (dịch) . - H. : Giáo dục , 2001. - 395 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003148-003149 VVD.005220-005224 VVM.003828 VVM.005173-005177 |
14 |  | Sinh thái nông nghiệp : Tài liệu BDTX chu kì 1992-1996 cho giáo viên KTNN cấp 2 phổ thông / Đào Thế Tuấn, Trần Thị Nhung . - H. : [Knxb] , 1994. - 166 tr ; 19 cm. - ( Bồi dưỡng giáo viên ) Thông tin xếp giá: VND.017164-017168 |
15 |  | Lý Thường Kiệt, Trần Quốc Tuấn, Trần Quang Khải, Mãn Giác Thiền Sử, Trương Hán Siêu, Đặng Dung : T.39 : Phê bình - Bình luận Văn học / Vũ Tiến Quỳnh (b.s.) . - Tp. Hồ chí Minh : Văn nghệ , 1994. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021138-021140 |
16 |  | Vương quốc Thái Lan : Lịch sử và hiện đại : giáo trình chuyên để dùng cho sinh viên khoa sử / Vũ Dương Ninh . - H. : Nxb. Đại học tổng hợp Hà Nội , 1990. - 147 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013587-013591 |
17 |  | Văn học dân gian Thái Bình : T.1 / B.s. : Phạm Đức Duật (ch.b.), Trương Sĩ Hùng, Nguyễn Huy Hồng . - H. : Khoa học Xã hội , 1981. - 466 tr ; 19 cm. - ( Văn học dân gian các địa phương ) Thông tin xếp giá: VND.001492-001493 |
18 |  | 150 câu hỏi chọn lọc và trả lời về tiến hóa, sinh thái học, cơ sở chọn giống : Sách dùng cho ôn luyện thi Đại học, Cao đẳng, ôn luyện thi tốt nghiệp THPT / Lê Đình Trung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 250tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.024162-024164 VNG02455.0001-0022 |
19 |  | Sinh thái và môi trường / Nguyễn Văn Tuyên . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 243tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024287-024291 VNM.033186-033190 |
20 |  | Mười tôn giáo lớn trên thế giới / Hoàng Tâm Xuyên, Lã Đại Cát, Lý Vũ Thành ; Dịch : Dương Thu ái,... ; H.đ : Nguyễn Tài Thư,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 1999. - 852tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.025082-025084 VNM.033804-033805 |
21 |  | Kĩ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 2001. - 227tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028113-028117 VNM.036702-036706 |
22 |  | Chuyện ba vua Dục Đức, Thành Thái, Duy Tân / Nguyễn Đắc Xuân (b.s.) . - Tái bản lần thứ 1. - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 1999. - 232tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028191-028192 VNM.036796-036798 |
23 |  | Khuôn vần tiếng Việt và sự sáng tạo từ / Nguyễn Đại Bằng . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 127tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028186-028190 VND.031941-031945 VNM.036799-036803 VNM.040046-040050 |
24 |  | Cuộc chiến tranh Thái Bình Dương (1941-1945) : T.2 : Đồng minh phản công / Lê Vinh Quốc, Huỳnh Văn Tòng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 252tr : ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028486-028489 VNM.036872-036874 |