1 |  | Gia Định thành thông chí / Trịnh Hoài Đức ; Dịch : Đỗ Mộng Khương,... ; Đào Duy Anh (h.đ.) . - H. : Giáo dục , 1999. - 771tr ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.003460-003461 VVM.004669-004671 VVM.004982-004984 |
2 |  | 100 sự kiện lịch sử Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh trong thế kỷ XX / Trần Nam Tiến . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 298tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028787-028793 VNM.037086-037088 |
3 |  | Sài Gòn năm xưa / Vương Hồng Sển . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 341 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.030920-030922 VNM.038924-038925 |
4 |  | Sài Gòn vang bóng : Tạp văn / Phan Thứ Lang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 220 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.030941-030943 VNM.038974-038975 |
5 |  | Phương pháp tổ chức công tác đội thiếu niên tền phong Hồ Chí Minh : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học: Trình độ cao đẳng và Đại học Sư phạm / Nguyễn Minh Quang (ch.b.), Trương Ngọc Thời, Ngô Tấn Tạo . - H. : Giáo dục , 2006. - 220 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006546-006550 VVM.005650-005654 |
6 |  | Chị Ba Thi và hột gạo / Hoài Bắc . - Tp. Hồ chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1985. - 89tr : ảnh tư liệu ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009362 VNM.019271-019272 |
7 |  | Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp vùng nông thôn ngoại thành Thành phố Hồ Chí Minh / Trương Thị Minh Sâm (ch.b), Lâm Quang Huyên, Lê Quốc Sử,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 170tr : bảng, biểu đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025267-025269 VNM.033914-033915 |
8 |  | ấn tượng không dễ quên / Đỗ Văn Đông, Nguyễn Hồng Thơm, Lưu Trùng Dương,.. . - H. : Công an nhân dân , 1986. - 125tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010761 VNM.024247-024248 |
9 |  | Kỹ năng nghiệp vụ công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh / B.s. : Bùi Sĩ Tụng, Nguyễn Thúy Cảnh . - H. : Thanh niên , 1993. - 112tr : minh họa ; 19cm. - ( Tủ sách công tác đội ) Thông tin xếp giá: VND.017202-017203 |
10 |  | Chặn đứng một âm mưu / Nguyễn Trần Thiết, Tô Vân, Thanh Lạng_ . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1983. - 115tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.002262-002263 VNM.011985-011987 VNM.012496-012500 |
11 |  | Gương sáng giáo viên . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1983. - 121tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002507-002508 VNM.012445-012447 |
12 |  | Trồng lúa cao sản / Võ Tòng Xuân, Nguyễn Ngọc Đệ, Dương Ngọc Thành . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1983. - 78tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002583-002584 VNM.012565-012566 |
13 |  | Từ điển địa danh Sài gòn - thành phố Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa (ch.b.), Nguyễn Đình Tư . - H. : Thời đại , 2012. - 720 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034318 |
14 |  | Nghi lễ chuyển đổi của Người Hoa Quảng Đông ở thành phố Hồ chí Minh ngày nay / Trần Hạnh Minh Phương . - H. : Mỹ Thuật , 2017. - 351 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036446 |