1 |  | The aims of argument : A brief rhetoric / Timothy W. Crusius, Carolyn E. Channell . - 3rd ed. - Mountain View : Mayfield , 2000. - XXII,312 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000117-000118 |
2 |  | A closer look : The writer's reader / Sidney I. Dobrin, Anis S. Bawarshi . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2003. - XVI,794,I 15 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000133 |
3 |  | Advances in permanent magnetism / Rollin J. Parker . - NewYork : John Wiley & Sons , 1990. - 337 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000111 |
4 |  | Magnets : Junior science / Terry Jennings . - NewYork : McGraw Hill , 1990. - 22 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000341-000342 |
5 |  | Electromagnetism / I.S. Grant, W.R. Phillips . - Chichester : John Wiley , 1975. - 514 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000013 |
6 |  | Electromagnetics / John D. Kraus, Keith R. Carver . - 2nd ed. - NewYork : McGraw Hill , 1973. - 828 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000007 |
7 |  | Điện từ học : Năm thứ nhất MPSI - PCSI. PTSI / J - M. Brébec, Ph. Deneve, Th. Desmarais ; Nguyễn Hữu Hồ (dịch) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 191tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003996-004000 VVG00441.0001-0010 VVM.004474-004478 |
8 |  | Vật lý đại chúng / D.G. Orir ; Lê Văn Nghĩa (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 182tr ; 20,5cm |
9 |  | Mấy yêu cầu của việc phân tích tu từ học . - [K.đ.] : [Knxb] , 19??. - 17 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000136 |
10 |  | Reading and all that jazz : Tuning up your reading, thinking, and study skills / Peter Mather, Rita McCarthy . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2007. - [602 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000258 |
11 |  | Prentice hall literature : language and literacy : South caroline : Grade ten . - Upper Saddle River : Pearson , 2010. - xiii, 1261 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000352 |
12 |  | Phong cách học. Thực hành tiếng Việt / Võ Bình, Lê Anh Hiền . - H. : Giáo dục , 1983. - 140 tr ; 21 cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007565-007569 |
13 |  | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc . - H. : Giáo dục , 1994. - 244 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019723-019725 VNG01940.0001-0024 |
14 |  | Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1983. - 400 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002734-002736 VND.007714-007718 |
15 |  | English skills with readings / John Langan . - 7th ed. - Boston BurrRidge : McGraw hill , 2008. - xxii,794 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000359 |
16 |  | Between one and many : The art and science of public speaking / Steven R. Brydon, Michael D. Scott . - 6th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xxxi,480 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000368 |
17 |  | Sound ideas / Michael Krasny, M. E. sokolik . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2010. - xiv,914 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000385 |
18 |  | English skills with readings / John Langan . - 7th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xxii,794 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000386 |
19 |  | A troubleshooting guide for writers : Strategies and process / Barbara Fine Clouse . - 6th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2010. - xxiii,196 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000387 |
20 |  | Vật lý đại chúng : T.2 / D.G. Orir ; Dịch: Lê Văn Nghĩa . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1977. - 182tr ; 20,5cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Read reason write : An argument text and reader / Dorothy U. Seyler . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2010. - Xviii,649 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000395 |
22 |  | The student writer : Editor and critic / Barbara Fine Clouse . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill , 2010. - XXXviii,682 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000394 |
23 |  | The McGraw-Hill hanbook / Elaine P. Maimon, Janice H. Peritz, Kathleen Blake Yancey . - 2nd ed. - NewYork : McGraw Hill , 2010. - [1009 tr. Đánh số từng phần] ; 22 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000397 |
24 |  | The McGraw-Hill handbook / Elaine P. Maimon, Janice H. Peritz, Kathleen Blake Yancey . - 3rd ed. - New York : McGraw Hill , 2012. - 897 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000398-000399 |