1 |  | Thực tập tế bào học / Ngô Giang Liên . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 51 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001569-001573 VVG00188.0001-0005 |
2 |  | Thực hành về tế bào thực vật / Z.P. Pauseva ; Người dịch : Lê Đình Khả,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 349 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Bases of structural and cell biology / Thi Mong Diep Nguyen, Yves Combarnous . - Germany : Éditions universitaires européennes, 2017. - 101 p.; 22 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000114 |
4 |  | Nghiên cứu tác động của Fluoxetine đến nồng độ cAMP, Progesterone và Testosterone trong tế bào HEK293 khi kích thích bởi hFSH tái tổ hợp chuỗi đơn : Luận văn Thạc sĩ Sinh học thực nghiệm: Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm / Nguyễn Quỳnh Nga ; Nguyễn Thị Mộng Điệp (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 61 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00383 |
5 |  | Đánh giá hoạt tính sinh học LH và FSH của Hormone eCG tái tổ hợp trên dòng tế bào HEK293 và mLTC-1 : Luận văn Thạc sĩ Sinh học thực nghiệm: Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm / Võ Thị Thu Hiền ; Nguyễn Thị Mộng Điệp (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00395 |
6 |  | Sinh học : T.2 / W.D. Phillips ; T.J. Chilton ; Người dịch : Nguyễn Bá,... ; Nguyễn Mộng Hùng (h.đ.) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 340 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002478-002480 VVG00316.0001-0005 VVM.003328-003332 |
7 |  | Vi rút học : Phần đại cương / V.M. Zđanôp, S.I. Gaiđamôvich ; Đoàn Xuân Mượu (dịch) . - H. : Y học , 1977. - 239tr.: hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000365-000366 VVM.000782-000783 |
8 |  | Kỹ thuật hiển vi học thông thường / Vi Huyền Trác, Nguyễn Vượng, Lê Đình Hòe, .. . - H. : Y học , 1976. - 282tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VNM.000123 VNM.000134 VNM.000137 VNM.000140-000144 VNM.000148-000150 VVD.000456-000457 |
9 |  | Giáo trình thực tập di truyền cây trồng / Trần Tú Ngà . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 96tr ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.000969-000971 VVM.001565-001571 |
10 |  | Tế bào học. Mô học. Phôi thai học / Phạm Phan Địch, Nguyễn Văn Ngọc, Đỗ Kính . - H. : Y học , 1984. - 291tr: hình vẽ ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.000990-000992 VVM.001651-001657 |
11 |  | Giáo trình sinh học phát triển / Nguyễn Như Khanh (ch.b.), Nguyễn Văn Đính, Võ Văn Toàn . - In lần thứ 12. - H. : Giáo dục , 2012. - 387 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009609-009618 VVG00726.0001-0015 VVM.006137-006146 |
12 |  | Biochemistry : The molecular basis of cell structure and function / Albert L. Lehninger . - NewYork : Worth Publishers , 1970. - XIII,833 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000043 |
13 |  | Tế bào học : Giáo trình / Nguyễn Như Hiền, Trịnh Xuân Hậu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 230tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030513-030517 VNG02676.0001-0014 VNM.038597-038601 |
14 |  | Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / Võ Thị Thương Lan . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2007. - 191 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008897-008901 |
15 |  | Sinh học phát triển thực vật / Nguyễn Như Khanh . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2009. - 183 tr ; 27 cm |
16 |  | Sinh học : T.1 / W.D. Phillips ; T.J. Chilton ; Dịch : Nguyễn Bá,... ; Nguyễn Mộng Hùng (h.đ) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 407 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002475-002477 VVG00315.0001-0005 VVM.003323-003327 |
17 |  | Sinh học tế bào / Lê Dụ . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1992. - 103 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000475-000479 TLG00107.0001-0031 |
18 |  | Histology & Cell biology : Examination & board review / Doughlas F. Paulsen . - 4th ed. - NewYork : McGraw Hill , 2000. - XII,376 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000050 |
19 |  | Analysis of biological development / Klaus Kalthoff . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - 790 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000038-000040 |
20 |  | To accompany cell and molecular biology : Concepts and experiments / Gerald Karp . - 3rd ed. - Hoboken : John Wiley & sons , 2002. - 89 tr ; 28 cm. - ( Take note ! ) Thông tin xếp giá: 570/A.000010 |
21 |  | Giáo trình sinh học tế bào : Dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học chuyên ngành Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp và Giáo viên Sinh học phổ thông / Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2008. - 255 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008209-008213 |
22 |  | Công nghệ sinh học : T.2 : Công nghệ sinh học tế bào : Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2006. - 184 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008366-008370 |
23 |  | Sinh học phân tử của màng tế bào / Đái Duy Ban, Đỗ Đính Hồ . - H. : Y học , 1986. - 158tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010616-010617 VNM.024063-024065 |
24 |  | Top ten sinh học năm 2000 / Lê Quang Long . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 111tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.026109-026111 VNM.034831-034832 |