1 |  | Những khái niệm của toán học hiện đại : T.2 / Ian Stewart ; Dịch : Trần Trí Đức, Đỗ Duy Hiển . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 154tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010852-010853 VNM.024389-024390 |
2 |  | Cơ sở giải tích toán học / Szetsen Hu ; Phan Đức Chính (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 516tr ; 29cm Thông tin xếp giá: VND.008840-008843 |
3 |  | Không gian vectơ tôpô / A.P. Robertson, W.J. Robertson ; Phan Đức Chính (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 272tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004279-004280 |
4 |  | Bài tập không gian - Tôpô - độ đo - tích phân / B.s. : Bùi Đắc Tắc, Nguyễn Thanh Hà . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 238tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024300 |
5 |  | Mở đầu một số lý thuyết hiện đại của Tôpô và đại số : T.2 / Hoàng Tuỵ, Nguyễn Xuân My, Nguyễn Văn Khuê, Hà Huy Khoái . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 198 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.006328-006329 VNM.001090-001094 VNM.008808-008812 |
6 |  | Topological methods in algebraic geometry / Friedrich Hirzebruch, R. L. E. Schwarzenberger (dịch) . - 3rd ed. - Berlin : Springer Verlag , 1995. - IX,234 tr ; 24 cm. - ( Classic in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000304 |
7 |  | Algebraic topology / William Fulton . - NewYork : Springer , 1995. - XVII,430 tr ; 24 cm. - ( Graduate texts in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000286 |
8 |  | Algebraic topology-homotopy and homology / Robert M. Switzer . - Berlin : Springer Verlag , 2002. - XII,526 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000288 |
9 |  | Geometric measure theory / Herbert Federer . - Berlin : Springer Verlag , 1996. - XIV,676 tr ; 24 cm. - ( Classics in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000289 |
10 |  | Foundations of life theory and lie transformation / V.V. Gorbatsevich, A.L. Onishchik, E.B. Vinberg ; A. Kozlowski (dịch) . - Berlin : Springer Verlag , 1997. - 235 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000296 |
11 |  | Mở đầu một số lý thuyết hiện đại của Tôpô và đại số : T.1 / Hoàng Tuỵ, Nguyễn Xuân My, Nguyễn Văn Khuê, Hà Huy Khoái . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 385 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.006326-006327 VNM.001087-001088 |
12 |  | Không gian tuyến tính Tôpô Banach-Hilbert : Giải tích IV / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải . - H. : Hà Nội , 1995. - 189 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017957-017961 VNG01626.0001-0018 |
13 |  | Các phản ví dụ trong giải tích / B. Gelbaum, J. Olmsted ; Dịch : Lê Đình Thịnh,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 242 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.001647-001651 VNM.010881-010885 |
14 |  | Không gian vectơ tôpô / A.P. Robertson, W.J. Robertson . - Qui Nhơn : Trường Đại học sư phạm Qui Nhơn , 19??. - 182 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.000189 |
15 |  | Bài tập Tôpô đại cương / Nguyễn Nhụy, Lê Xuân Sơn . - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2007. - 145 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008291-008295 |
16 |  | Non-Semisimple topological quantum field theories for 3 - manifolds with corners / Thomas Kerler, Volodymyr V. Lyubashenko . - Berlin : Springer , 2001. - 379 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000280 |
17 |  | Topological algebras / V.K. Balachandran, Saul Lubkin . - Amsterdam : Elsevier , 2000. - 442 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000315 |
18 |  | Topological theory of dynamical systems : Volume 52 : Recent advances / N. Aoki, K. Hiraide . - Amsterdam : North-Holland , 1994. - 416 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000263 |
19 |  | Mở đầu về không gian vectơ tôpô và một số vấn đề chọn lọc của giải tích hàm / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải . - H. : Đại học Sư phạm , 2014. - 152 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012060-012069 VVG01444.0001-0010 |
20 |  | Real analysis : Modern techniques and their applications / Gerald B. Folland . - 2nd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons, 1999. - xiv, 386 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000486 |