1 |  | Tình yêu, tình dục, hạnh phúc lứa đôi . - H. : [Knxb] , 2000. - 180 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002774 |
2 |  | Xây dựng gia đình / L. Côvalêva ; Nguyễn Minh Châu (dịch) . - H. : Thanh niên , 1986. - 88tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010607 VNM.024076-024077 |
3 |  | Tình yêu - Câu đố cuộc đời / Đoàn Xuân Mượu . - H. : Thanh niên , 1999. - 335tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027842 VNM.036483-036484 |
4 |  | Tình tự dân tộc theo chiều dài đất nước / Phạm Côn Sơn_(b.s.) . - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 2001. - 251tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029833-029835 VNM.038126-038127 |
5 |  | Tuổi trẻ cuộc sống và tình yêu . - H. : Thanh niên , 1986. - 92tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011176 VNM.024901-024902 |
6 |  | Đàn ông đến từ sao Hỏa. Đàn bà đến từ sao Kim : Cẩm nang giao tiếp hiệu quả giúp bạn gặt hái thành công trong các mối quan hệ / John Gray ; B.s : Hương Lan,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 2001. - 328tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025489-025490 VNM.034253-034255 |
7 |  | Nghệ thuật chinh phục tình yêu / Phạm Đức . - In lần thứ 3. - H. : Thanh niên , 2001. - 267tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.026563-026567 VNM.035308-035312 |
8 |  | Trao đổi với con cái về giới tính-tình yêu-tình dục / Nguyễn Hùng Vương, Lê Minh Cấn . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 194 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.024685-024694 VNG02492.0001-0006 VNM.033474-033483 |
9 |  | Learning to love / John Wilson . - Houndmills : Macmillan , 2000. - 301 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000038 |
10 |  | Tình yêu không có tuổi : Những bài thơ tình nổi tiếng thế giới / Tuyển chọn : Lữ Huy Nguyên, Đông Hoài . - H. : Văn học , 1992. - 167tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.015443-015444 VNM.027952 VNM.027954 |
11 |  | Nói chuyện về phong cách / Hằng Thu, Đỗ Kim Bình, Cao Hùng,.. . - H. : Phụ nữ , 1983. - 63tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002121-002122 VNM.011718-011720 |
12 |  | Đến với trái tim : Soạn theo tài liệu Cộng hoà Dân chủ Đức / Hương Thu . - H. : Phụ nữ , 1985. - 124tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009895 VNM.022996-022997 |
13 |  | Sự lựa chọn của trái tim / Thanh Hương . - H. : Thanh niên , 2002. - 291 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.026163-026167 VNM.034855-034859 |
14 |  | Tâm tình thiếu nữ / Engiơbeta Iaxkevich ; Nguyệt Thanh (dịch) . - In lần 2. - H. : Phụ nữ , 1984. - 39tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Văn hóa dân gian về tình yêu lứa đôi trong ca dao người Việt : Sưu tầm - Nghiên cứu - Tuyển chọn - Chú thích - Bình luận / Nguyễn Nghĩa Dân . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 686 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Tình yêu, gia đình hạnh phúc / G. Băndalatdê ; Hoàng Ngọc Hiến (dịch) . - In lần 2. - H. : Phụ nữ , 1978. - 46tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003509-003510 VNM.004036-004040 VNM.020673-020674 |
17 |  | Nói với nhau về tình yêu - Hạnh phúc - Gia đình / Nguyễn Thị Liễu . - H. : Phụ nữ , 1987. - 119tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011916 VNM.025827-025828 |
18 |  | Gương mặt tình yêu / Hương Thu (b.s.) . - H. : Phụ nữ , 1981. - 70tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000553 VNM.008898-008899 |
19 |  | Mùa xuân. Phong tục, nghệ thuật, võ thuật và tình yêu . - H. : Tạp chí Nghiên cứu văn hóa nghệ thuật , 1987. - 209tr : tranh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011890 VNM.025849-025850 |
20 |  | Văn hoá dân gian xứ Nghệ : T.9 : Vè tình yêu trai gái / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hoá Thông tin , 2011. - 559 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034363 |
21 |  | Mây trắng : Thơ / Lệ Thu . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ , 2005. - 69 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.032224 |
22 |  | The great marriage tune-up book : A proven program for evaluating and renewing your relationship / Jeffry H. Lason . - 1st ed. - San francisco : Jossey Bass , 2003. - XV, 154 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000099 |
23 |  | Tang Tử và kiểu truyện về tình yêu, hôn nhân trong truyện thơ Tày / Hà Thị Bình, Vi Đồng Thật . - H. : Văn hoá dân tộc , 2016. - 198 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |