1 |  | Hoá học vô cơ ở trường phổ thông trung học : Bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH sinh viên khoa hoá ĐHSP và Cao Đẳng / Nguyễn Đức Vận . - H. : Giáo dục , 1996. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019301-019302 |
2 |  | Sinh viên nói về mình . - H. : Thanh niên , 1988. - 142tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012403-012404 VNM.026696-026698 |
3 |  | Những lời khuyên học sinh đại học / P.G. Gruđinxki, P.A. Xonkin, M.G. Trilikin ; Hải Long (dịch) . - H. : Thanh niên , 1979. - 97tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006517-006520 |
4 |  | Vương quốc Thái Lan : Lịch sử và hiện đại : giáo trình chuyên để dùng cho sinh viên khoa sử / Vũ Dương Ninh . - H. : Nxb. Đại học tổng hợp Hà Nội , 1990. - 147 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013587-013591 |
5 |  | Đặc điểm ngôn ngữ mạng của sinh viên trường Đại học Phú Yên : Luận văn Thạc sĩ Ngành Ngôn ngữ học / Nguyễn Thị Hồng Thắm ; Trần Thị Giang (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 92 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00142 |
6 |  | Bạn là sinh viên! Đừng sợ không có việc làm : Bí quyết lựa chọn việc làm đơn giản, hiệu quả nhất dành cho sinh viên và thanh niên / Lê Văn Tư, Trương Hoàng Dương, Lê Tuấn Khanh . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 367 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038022 |
7 |  | Nâng cao hiệu quả giáo dục ý thức chính trị cho sinh viên trường Đại học Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Ngành Chính trị học / Phạm Văn Khương ; Nguyễn Tuấn Anh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00121 |
8 |  | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển thể lực chung cho nam sinh viên không chuyên năm thứ 2, trường Đại học Quy Nhơn : Đề án Thạc sĩ Giáo dục thể chất : Ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Giáo dục thể chất / Phạm Duy Phú ; Nguyễn Sỹ Đức (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV12.00004 |
9 |  | Students ' motivation in learning English at a college in Gia Lai : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Từ Thị Thùy Vân ; Nguyễn Thị Thu Hiền (h.d.) = Động lực học tiếng Anh của sinh viên tại một trường cao đẳng ở Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00098 |
10 |  | Tài liệu giáo dục giới tính, phòng, chống tệ nạn mại dâm chi học sinh, sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp / B.s. : Nguyễn Võ Kỳ Anh (ch.b.), Phùng Khắc Bình, Nguyễn Văn Sơn.. . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa bổ sung. - H. : Thống kê , 2005. - 327 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032734-032737 VNM.040514-040517 |
11 |  | Lý tưởng nghề nghiệp và lối sống của sinh viên : Tập tài liệu về cuộc thi chuyên đề khoa học lý luận chính trị của sinh viên toàn quốc 1985: Thông tin khoa học của viện nghiên cứu đại học và Trung học chuyên nghiệp . - H. : , 1987. - 168 tr ; 19 cm |
12 |  | Quy chế công tác học sinh, sinh viên trong các trường đào tạo / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : [Knxb] , 1993. - 37 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015909-015913 |
13 |  | Chuẩn bị cho sinh viên làm công tác giáo dục ở trường phổ thông : Trích dịch / Nguyễn Đình Chỉnh (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 1980. - 167 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006506-006508 |
14 |  | Vì cuộc sống không có ma tuý : Qui định xử lí học sinh, sinh viên sử dụng các chất gây nghiện (1998-2000) / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Giáo dục , 1999. - 7 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020966-020970 VNG02229.0001-0044 |
15 |  | Văn bản pháp luật về quản lý học sinh sinh viên . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 534 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023102-023104 VNG02392.0001-0008 VNM.032635-032636 |
16 |  | Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành Văn : Dùng cho năm thứ 3 . - Quy Nhơn : Nxb. Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 1992. - 70 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLG00133.0001-0043 |
17 |  | Classroom management strategies : Gaining and maintaining students' cooperation / James S. Cangelosi . - 7th ed. - Hoboken : Wiley, 2014 Thông tin xếp giá: 370/A.000199 |
18 |  | Ten skills you really need to succeed in college / John Langan . - Boston : McGraw Hill , 2003. - 219 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000135 370/A.000168-000169 |
19 |  | Life skills for the student - Athelete / Scott Street . - Boston : McGraw Hill , 2008. - xi,291 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000141-000142 |
20 |  | The complete martial arts student : The master guide to basic and advanced classroom strategies for learning the fighting arts / Martina Sprague . - Terre Haute : Equilibrium Books , 2007. - xii,287 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000144-000145 700/A.000153 |
21 |  | Power learning : Strategies for success in college and life / Robert S. Feldman . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill , 2004. - XXXV,420 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000050 |
22 |  | Power learning : Strategies for success in college and life / Robert S. Feldman . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XXXVI,420 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000051 |
23 |  | Non-English majors' multiple intelligences: a studty at Quy Nhon University : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Nguyễn Hiền Thanh ; Hà Thanh Hải (h.d.) = Hồ sơ đa trí tuệ của sinh viên không chuyên ngữ: nghiên cứu tại Đại học Quy Nhơn: . - Bình Định, 2023. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00058 |
24 |  | Phát triển năng lực công nghệ thông tin cho sinh viên sư phạm đáp ứng yêu cầu giáo dục 4.0 / Lê Thị Hồng Chi (ch.b.), Phan Thị Tình, Hoàng Thanh Phương.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 198 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038003-038004 |