Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  99  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình tiếng Hàn Quốc cơ sở / Lê Đăng Hoan, Kim Ki Tae . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 276 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/HQ.000001-000002
                                         NNM.001501-001503
  • 2 English vocabulary in use : An essential reference & practice book for self-study & classroom : use of pre-intermediate and intermediate students : with answer / Stuart Redman ; Vũ Tài Hoa (dịch) . - H. : Nxb. Trẻ , 1998. - 367 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NNG00120.0001-0003
  • 3 Sao khuê lấp lánh : Tiểu thuyết lịch sử : Song ngữ Việt-Pháp / Nguyễn Đức Hiền ; Nguyễn Mạnh Hào (dịch) . - H. : Giáo dục , 1999. - 389 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002742-002746
                                         VVM.003568-003572
  • 4 Tiếng Nga : Năm thứ 1 : Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học khối tự nhiên và kỹ thuật CHXHCN Việt Nam / Đặng Văn Giai, Lê Cấm Thạch, Ngô Trí Oánh, N. M. Nakhabina . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1986. - 317 tr ; 22 cm
    5 Giao tiếp tiếng Anh hiện đại : Sách thực hành nói tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày / J. F. De Freitas ; Phạm Đức Hạnh (dịch) . - Hậu Giang : Nxb. Tổng hợp Hậu Giang , 1991. - 255tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 6 Để nói tốt tiếng Anh : Song ngữ / Trần Anh Thơ . - Tái bản lần 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 1996. - 476tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 7 Ngữ âm và âm vị học trong tiếng Anh / Peter Roach ; Bùi Quang Đông biên (dịch) . - Xb. lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 440tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001110-001113
                                         NVM.00192-00193
  • 8 Tiếng Việt trong giao dịch thương mại / Nguyễn Anh Quế, Hà Thị Quế Hương . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 169tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: NNG00160.0001-0005
  • 9 Danh mục các đơn vị hành chính Việt Nam . - H. : Thống kê , 2002. - 244tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004300-004302
                                         VVM.003935-003936
  • 10 The funny world : Song ngữ Anh-Việt / Sưu tầm và dịch : Việt Linh, Mai Chi . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 293tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001330-001333
  • 11 Business listening and speaking : Luyện kỹ năng nghe - nói tiếng Anh thương mại : Intermediate / David Riley, Jame singleton, Wendy Teraoka . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 149 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000546-000548
                                         NNM.001394-001395
  • 12 Hướng dẫn người nước ngoài mua, thuê, cho thuê, đầu tư bất động sản tại Việt Nam : = Guidebook for foreigners to buying, leasing, investing real estate in Vietnam / Đoàn Văn Bình . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2023. - 398 tr. : minh họa ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015302
  • 13 Học tiếng Anh qua những câu chuyện vui : T.1 / Phạm Văn Bình (sưu tầm, dịch, biên soạn) . - H. : Thế giới , 2001. - 272tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001351-001353
                                         NNG00182.0001-0005
  • 14 Ngữ âm học và âm vị học trong tiếng Anh : Trình bày song ngữ. Chú giải đầy đủ. Có băng cassettes / Peter Roach ; Dịch và chú giải : Đặng Lâm Hùng,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 432tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: NNG00191.0001-0005
                                         NNM.001970-001973
  • 15 Contemporary topics : Advanced listening comprehension / David Beglar ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 186 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001024-001025
                                         NNG00149.0001-0005
  • 16 Truyện dân gian Việt Nam : Song ngữ Việt Anh / Võ Văn Thắng, Jim Lawson . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 274 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/300/A.000089
  • 17 English Verbal Idioms / Nguyễn Hữu Thời . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ chí Minh , 2001. - 718 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001441-001443
                                         NNG00194.0001-0005
  • 18 Những mẫu chuyện vui Anh Việt : T.2 / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 119 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001433-001437
                                         NNM.001965-001969
  • 19 Từ điển Tin học Anh- Anh- Việt / Trịnh Xuân Hùng . - H. : Thống kê , 1998. - 938 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000637-000639
                                         NNM.001983-001984
  • 20 Giáo trình giản lược : kinh tế-tài chính : Song ngữ Anh-Việt / Phạm Vũ Định . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 118 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001976-001977
                                         NNG00166.0001-0005
  • 21 1000 câu hội thoại Đức-Việt / Nguyễn Quang . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Nxb. Hà Nội , 2002. - 123 tr ; 13 cm
  • Thông tin xếp giá: N/D.000016-000020
                                         NNG00216.0001-0005
  • 22 Từ điển Đức-Việt : Các môn học : Toán, Lý, Hoá, Văn, Địa lý, Sinh vật, từ về ngôn ngữ và từ dùng chung cho các môn học / Nguyễn Quang . - H. : Nxb. Hà Nội , 2002. - 348 tr ; 15 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000658-000662
                                         NNG00215.0001-0005
  • 23 Từ điển thương mại-kế toán Anh-Anh-Việt / Lê Minh Quang . - H. : Thống kê , 2002. - 859 tr ; 15 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000656-000657
                                         NNM.002108
  • 24 Thuật ngữ hội thoại thể thao Anh-Việt / Nguyễn Sĩ Hà . - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 361 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.002045-002049
                                         NNM.002118-002127
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.614.859

    : 862.530