1 |  | Oxford phrasal verbs dictionary : For learners of English . - Lần thứ 1. - London : Oxford University , 2001. - 378 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000636 |
2 |  | 6000 câu giao tiếp tiếng Anh / Phạm Xuân Thảo (b.s.) . - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 476 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001974-001975 NNG00127.0001-0005 |
3 |  | Ngữ pháp & chính tả tiếng Pháp cho mọi người / Lê Hồng Phương . - H. : Văn hoá Thông tin , 2000. - 537 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/F.000122-000124 NNM.001537-001538 |
4 |  | Đàm thoại tiếng Hàn cấp tốc / Maeda Jun ; Dịch : Thu Thảo,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 102 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000008-000016 NNM.001791-001800 |
5 |  | Từ điển tiếng Anh hiện đại : Trình bày Anh-Anh : khoảng 200.000 mục từ và phái sinh bằng tiếng Anh / Nguyễn Ngọc Tuấn (giới thiệu và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên , 2001. - 1662 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000590 NVM.00198 |