1 |  | Bài tập nguyên lý thống kê / Nguyễn Hữu Hòe (ch.b.) . - Tái bản lần 1. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1980. - 195tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000426-000428 VNM.002231-002237 |
2 |  | Phương pháp giải bài tập vật lý : T.3 : Tài liệu dùng cho giáo viên vật lý cấp 3 / X.E. Camentxki, V.D. Ôrêkhốp ; Nguyễn Đăng Trình (dịch) . - H. : Giáo dục , 1977. - 196tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003382-003383 VNM.000427-000436 VNM.020207-020210 |
3 |  | Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Xuân Liêm . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 327tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024312-024316 VNG02459.0001-0020 VNM.033219-033223 |
4 |  | Cambridge English First masterclass : Student's book with online practice / Simon Haines, Barbara Stewart . - United Kingdom : Oxford University Press, 2014 Thông tin xếp giá: 400/A.000400 |
5 |  | Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / B.s. : Khu Quốc An, Nguyễn Anh Kiệt, Tạ Mân,.. . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 381tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030419-030423 VNG02677.0001-0010 |
6 |  | Make you mark in retail jobs / Rosemary Grebel, Phyllis Pogrund . - Lincolnwood : Contemporary Books , 1997. - 124 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001811 |
7 |  | Journeys : Direct instruction reading: Level: Textbook 2 / Siegfriend Engelman, Owen Engelman, Karen Lou Seitz Davis,.. . - Columbus : McGraw-Hill , 2000. - 248 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001954 |
8 |  | Vở bài tập toán 1 : T.1 / B.s. : Đỗ Trung Hiệu, Vũ Dương Thụy . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 2001. - 97 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018934 |
9 |  | Generation 2000 : Work book 1 / Colin Granger, Digby Beaumont, Nic Underhill . - Oxford : Heinemann , 1993. - 80 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000190 |
10 |  | Generation 2000 : Work book 3 / Colin Granger, Digby Beaumont . - Oxford : Heinemann , 1994. - 80 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000191 |
11 |  | Everyday consumer English / Julie Weissman, Howard H. Kleinmann . - 2nd ed. - Lincolnwood : National Textbook , 1997. - 162 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000213 |
12 |  | Bài tập vật lý đại cương : T.1 : Soạn theo giáo trình vật lý đại cương dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật, có hướng dẫn và đáp số / Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng . - lần 2 có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 199tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.005896-005899 VNM.000338-000339 VNM.019176 |
13 |  | Composition practice : Book 4 : A text for English language learners / Linda Lonon Blanton . - 3rd. - United States : Thomson , 2001. - XVIII,190 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001820 |
14 |  | Composition practice : Book 3 : A text for English language learners / Linda Lonon Blanton . - 3rd. - United States : Thomson , 2001. - XX,156 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001819 |
15 |  | Composition practice : A text for English language learners / Linda Lonon Blanton . - 3rd. - United States : Thomson , 2001. - XVII,142 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001818 |
16 |  | Composition practice : Book 1 : A text for English language learners / Linda Lonon Blanton . - 3rd. - United States : Thomson , 2001. - XV,96 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001817 |
17 |  | Basic grammar in action : An integrated course in English / Barbara H. Foley, Elizabeth R. Neblett . - United States : Heinle & Heinle , 2001. - V,248 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 2S/400/A.000049 |
18 |  | The new grammar in action : Book 1 : An integrated course in English / Barbara H. Foley, Elizabeth R. Neblett . - Boston : Heinle & Heinle , 1998. - IX,198 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 1S/400/A.000050 |
19 |  | The new grammar in action : Book 2 : An integrated course in English / Barbara H. Foley, Elizabeth R. Neblett . - Australia : Heinle & Heinle , 1998. - IX,197 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 1S/400/A.000051 |
20 |  | The new grammar in action : Book 3 : An integrated course in English / Barbara H. Foley, Elizabeth R. Neblett, Deborah singer Pires . - Boston : Heinle & Heinle , 1998. - VIII,203 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 1S/400/A.000052 |
21 |  | Festival: Méthode de Francais 1: Cahier d' exercises/ Anne Vergne - Sireys, Michèle Mahéo - Le Coadic, Sylvie Poisson - Quinton . - France: CLE international, 2005. - 95 tr; 29 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1CD/400/F.000399 |