1 | | Quy phạm kỹ thuật đo, vẽ, lập bản đồ giải thửa :Tỷ lệ : 1/500, 1/1000, 1/2000 dùng trong nông nghiệp . - H. :Nông nghiệp ,1975. - 55 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.003743-003744 VNM.001488-001490 VNM.014216-014221 |
2 | | Quy phạm-quy trình-định mức thiết kế khai hoang xây dựng đồi ruộng /ủy ban nông nghiệp trung ương . - H. :Nông nghiệp ,1977. - 178tr. : bảng, biểu ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003943-003944 VNM.001363-001372 VNM.020951-020959 |
3 | | Qui phạm thiết kế đặt đường dây dẫn điện thiết bị điện, chống sét cho các công trình kiến trúc . - H. :Xây dựng ,1978. - 135 tr ;24 cm |
4 | | Ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam . - H. :Chính trị Quốc gia ,2001. - 1342tr ;30cm Thông tin xếp giá: VVD.003909-003913 VVM.004404-004409 |