1 |  | Bài tập quang học / Nguyễn Thị Minh Phương . - H. : Giáo dục , 2001. - 149 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003059-003063 VVG00369.0001-0021 |
2 |  | Vật lý học đại cương : T.1 : Cơ học và nhiệt học / Nguyễn Văn Kính . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 299 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022788-022792 VNG02352.0001-0021 |
3 |  | Quang học 1 : Năm thứ nhất MPSI - PCSI PTSI / Jean - Marie Brébec, Philippe Deneve, Thierry Desmarais... ; Ngô Phú An (dịch) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 231tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003991-003995 VVG00442.0001-0010 VVM.004469-004473 |
4 |  | Bài tập vật lý đại cương : T.1 : Cơ nhiệt : Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 2005. - 196 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018012-018016 VNG01317.0001-0030 |
5 |  | Hướng dẫn dạy vật lý lớp mười hai : T.2 / Vũ Quang, Trịnh Khắc Ước . - H. : Giáo dục , 1985. - 125tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.011826-011828 VNM.025800-025804 |
6 |  | Cơ sở vật lý : T.4 / David Halliday, Rôbert Resnick, Jeare Walker . - H. : Giáo dục , 1998. - ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002270-002272 VVG00298.0001-0015 |
7 |  | Vật lý học đại cương : T.2 : Điện học và Quang học / B.s. : Nguyễn Ngọc Long (ch.b.), Lê Khắc Bình, Nguyễn Đăng Lâm, Vũ Như Cương . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 272tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024159-024161 VNG02454.0001-0006 |
8 |  | Vật lý đại cương : T.3 : Quang học. Vật lý nguyên tử và hạt nhân. Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - 6th ed. - H. : Giáo dục , 1994. - 244 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.018008-018011 VNG01612.0001-0030 |
9 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của tỉ lệ ZnO: SnO2 đến sự hình thành pha và tính chất quang của hợp chất Zn-Sn-O : Luận văn Thạc sĩ Vật lý chất rắn: Chuyên ngành Vật lý chất rắn / Tạ Thị Minh Luôn ; Nguyễn Minh Vương (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00146 |
10 |  | Tổng hợp composite BiOI/Bi2O2CO3 dùng làm chất xúc tác quang trong vùng ánh sáng khả kiến : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa vô cơ / Nguyễn Tống Yến Như ; H.d.: Nguyễn Văn Thắng, Trương Thị Cẩm Mai . - Bình Định, 2023. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00114 |
11 |  | Cơ sở vật lý : T.5 / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Dịch : Đàm Trung Đồn,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2002. - 332 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004404-004408 VVG00299.0007-0015 |
12 |  | Bài tập vật lý đại cương : T.2 : Điện-Dao động sóng. Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 1995. - 212 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018017-018021 |
13 |  | Cơ sở vật lý : T.2 : Cơ học-II / David Halliđay, Rôbert Resnick, Jeare Walker ; Người dịch : Ngô Quốc Quýnh,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 392 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002264-002266 |
14 |  | Vật lý học đại cương : T.2 : Điện học và quang học / Nguyễn Văn Kính . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 299 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022793-022797 VNG02353.0001-0030 |
15 |  | Vật lý đại cương : T.3 : Quang học và vật lý nguyên tử : Dùng cho học sinh đại học kỹ thuật tại chức / Nguyễn Xuân Chi, Nguyễn Hữu Tảng, Đặng Quang Khang . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1969. - 232tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000308-000309 VVM.000936-000938 VVM.002200 |
16 |  | Cơ sở vật lí : T.6 : Quang học và vật lí lượng tử / David Halliday, Robert Resrick, Jearker, Hoàng Hữu Thư (ch.b.) ; Dịch : Phan Văn Thích, Phạm Văn Thiều . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 2011. - 504 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010325-010329 VVG01210.0001-0010 |
17 |  | Vật lí đại cương : T.2 : Điện-Dao động sóng. Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình (ch.b.), Lương Duyên Bình, Du Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1995. - 340 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.018002-018005 |
18 |  | Vật lí đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. T.3, P.1: Quang học, vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (ch.b.), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng . - Tái bản lần thứ 22. - H. : Giáo dục, 2016. - 247 tr. ; 21 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: VNG02873.0001-0005 |
19 |  | Physics of nonlinear optics / Guang S. He, Song H. Liu . - Singapore : World scientific , 1999. - XXII,552 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000106 |
20 |  | Atom Optics / Piere Meystre . - NewYork : Springer , 2001. - XI,309 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000109 |
21 |  | Fiber-optic communication systems / Govind P. Agrawal . - 2nd ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 1997. - XVIII,555 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000344 |
22 |  | Fundamentals of optical waveguides : Optics and photonics / Katsunari Okamato . - San Diego : Academic , 2000. - 428 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000094 |
23 |  | Optics and vision / Leno S. Pedrotti, Frank L. Pedrotti . - New Jersey : Prentice Hall , 1998. - XVII,395 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000141 |
24 |  | Vật lí đại cương các nguyên lí và ứng dụng : T.3 : Quang học và vật lí lượng tử / Trần Ngọc Hợi (ch.b), Phạm Quang Thiều . - H. : Giáo dục , 2009. - 414 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008980-008982 VVM.005988-005989 |