1 |  | Nghề cắt may : T.2 : Cắt may sơ mi nữ . - H. : Giáo dục , 1994. - 78 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001666-001670 |
2 |  | Nghề cắt may : T.4 : Cắt may quần âu nữ . - H. : Giáo dục , 1994. - 68 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001676-001680 |
3 |  | Thiết kế mẫu y phục : T.2 : Giáo trình cắt may : Lưu hành nội bộ / Triệu Thị Chơi (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1983. - 208 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000239-000241 |
4 |  | Nghề cắt may : T.3 : Cắt may quần âu nam . - H. : Giáo dục , 1994. - 88 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001671-001675 |
5 |  | Tự học cắt may : T.2 / Từ Thu Lý . - H. : Phụ nữ , 1987. - 165tr ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.001266-001267 VVM.002606-002608 |
6 |  | Performance of protective clothing : fifth volume / James S. Johnson, S.Z. Mansdorf . - West Conshohocken : ASTM , 1996. - IX,641 tr ; 23 cm. - ( STP 1237 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000740 |
7 |  | Clothing : Fashion, Fabrics, and construction : Student workbook / Jeanette Weber . - NewYork : McGraw Hill , 1990. - 127 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 390/A.000007-000008 |
8 |  | Mẫu thêu áp vải . - H. : Phụ nữ , 1978. - 47tr ; 30cm Thông tin xếp giá: VVD.000574-000575 VVM.000877-000898 |
9 |  | Trang phục của người Hmông Đen ở huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai / Nguyễn Thị Hoa . - H. : Mỹ Thuật , 2016. - 303 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |