1 |  | Listen in : Book 1 / David Nunan ; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu) . - Xuất bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh , 2008. - 212 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVG00040.0001-0015 |
2 |  | Listen in : Book 2 / David Nunan ; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu) . - Xuất bản lần thứ 2. - Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh , 2008. - 222 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVG00041.0001-0015 |
3 |  | Pronunciation Task : A course for pre-intermediate learners / Nguyễn Thị Tuyết (b.s.) . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1996. - 133 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001523-001525 |
4 |  | Cách phát âm đúng & quy tắc biến âm trong tiếng Anh / Đặng Ngọc Dũng Tiến (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 123 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001506-001511 |
5 |  | Cách phát âm và ráp vần trong tiếng Anh / Minh Tuấn, Thanh Ly . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 106 tr ; 16 cm. - ( Giúp trí nhớ ngữ pháp tiếng Anh căn bản ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001632-001636 NNM.002128-002137 |
6 |  | Pronunciation plus : Practice through interaction / Martin Hewings, Sharon Goldstein ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 229 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000498-000500 NNG00123.0001-0003 |
7 |  | Clear Speech : Pronunciation and listening comprehension in North American English / Judy B. Gilbert ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - 2 nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 228p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000478-000480 NNM.001404-001405 |
8 |  | Spelling : Teacher's resource book 4 / Nancy L. Roser, Jean Wallace Gillet, Marilyn Jager Adams . - Columbus : McGraw Hill , 1999. - V,313 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000152-000154 |
9 |  | Elements of pronunciation : Phương pháp phát âm đúng tiếng Anh / Colin Mortimer . - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2001. - 96 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: 400/A.002017 N/400/A.002016 NNG00134.0001-0005 NNM.001605-001607 |
10 |  | EFL teachers' perceptions of the impact of the Jolly Phonics Program on children's pronunciation in a kindergarten : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Trần Thị Kiểm ; Bùi Thị Đào (h.d.) = Nhận thức của giáo viên tiếng Anh về tác động của Jolly Phonics đến phát âm của trẻ mẫu giáo: . - Bình Định, 2023. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00054 |
11 |  | Tuning in the U.S.A : Lstener's guide 2 : Programs 27-52 . - [S.L.] : U.S. Department of state , 1991. - VIII,165 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000206 |
12 |  | From practice to performance : A manual of teacher workshop activities : Vol.1 / Richard A. Murphy . - Washington : English language programs division , 1995. - V,149 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000176 |
13 |  | Teaching American English pronunciation / Peter Avery, Susan Ehrlich . - New York : Oxford University Press, 1992. - 254 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000415 |
14 |  | English pronunciation in use : Self-study and classroom use : intermediate / Mark Hancock . - 2nd ed. - New York : Cambridge University Press, 2012. - 208 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000432 |
15 |  | Ship or sheep?: An intermediate pronunciation course/ Ann Baker . - New York: Cambridge University Press, 2006. - xii, 255 tr; 24 cm + 4CD Thông tin xếp giá: 4CD/400/A.000396 |
16 |  | Efl teachers' challenges in teaching pronunciation to young learners in Phu Cat district of Binh Dinh province : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh: Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Nguyễn Công Hoàng ; Trương Văn Định (h.d.) = Những trở ngại của giáo viên trong việc dạy phát âm cho học sinh: . - Bình Định, 2022. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00024 |