Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  40  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tuyển tập truyện cổ tích Nhật Bản / Nguyễn Bích Hà . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 331 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023075-023076
                                         VNG02385.0001-0009
                                         VNM.032579-032580
  • 2 The temple of the Golden pavilion / Mishima Yukio ; Ivan Morris (dịch) . - London : David Campbell , 1994. - 247 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/800/A.000198
  • 3 Quản trị chiến lược các doanh nghiệp sản xuất / Keinosuke Ono, Tatsuyuki Negoro ; Phạm Hữu Bình (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 252tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024420-024424
                                         VNM.033249-033253
  • 4 Những con đường tâm linh Phương Đông : Ph.2 : Những tôn giáo Trung Hoa và Nhật Bản / Theodore M. Ludwig ; Người dịch : Dương Ngọc Dũng, . . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 382tr ; 21cm. - ( Văn hóa và tôn giáo Phương Đông )
  • Thông tin xếp giá: VND.025104-025108
                                         VNM.033849-033853
  • 5 Tiếng gọi của trẻ em Hiroshima : Sách tham khảo / Osata Arata ; Nguyễn Thanh Tâm (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 401tr, tr. ảnh ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.028198-028200
                                         VNM.036789-036790
  • 6 Cuộc chiến tranh Thái Bình Dương (1941-1945) : T.2 : Đồng minh phản công / Lê Vinh Quốc, Huỳnh Văn Tòng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 252tr : ảnh ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.028486-028489
                                         VNM.036872-036874
  • 7 Giai thoại, ngụ ngôn và truyện cười Nhật Bản / Đoàn Nhật Chấn (b.s.) . - H. : Văn học , 1994. - 137tr ; 19cm. - ( Văn học thế giới. Tủ sách văn học mọi nhà )
  • Thông tin xếp giá: VND.017309
                                         VNM.028949-028950
  • 8 Chó nhà Khổng — Tôi đọc "Luận Ngữ" : Phụ lục = 丧家狗——我读《论语》- 附录 / Lý Linh . - Sơn Tây : Nhân dân Sơn Tây, [19?]. - 120 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000442
  • 9 Quan hệ kinh tế của Mỹ và Nhật Bản với Việt Nam từ năm 1995 đến nay : Sách tham khảo / B.s. : Nguyễn Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Như Hoa . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 163tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.028913-028915
                                         VNM.037241-037242
  • 10 Tuyển tập truyện ngắn / Akutagava ; Phong Vũ (dịch) . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000. - 357tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.029191-029193
                                         VNM.037494-037500
  • 11 Nhật Bản trong chiếc gương soi / Nhật Chiêu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 203tr : minh họa ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030017-030019
                                         VNM.038238-038239
  • 12 Một thời kỳ đầy biến đổi : Tài liệu tham khảo / Vũ Thị Thu (b.s.) . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 194tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030426-030428
  • 13 Chính trị và kinh tế Nhật Bản : Sách tham khảo / Okuhira Yasuhiro, Michitoshi Takahata, Shigenobu Kishimoto . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 236 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016186-016190
  • 14 Hội hoạ truyền thống Nhật Bản / Lê Thanh Đức (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 24 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông )
  • Thông tin xếp giá: VND.022335-022339
                                         VNM.031802-031816
  • 15 Sự nghiệp giáo dục trong chiến lược phát triển kinh tế-xã hội ở Nhật Bản : Tổng luận phân tích . - H. : Trung tâm thông tin khoa học giáo dục , 1994. - 65 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000769
  • 16 Tìm hiểu Nhật Bản ; chế độ giáo dục nhân viên và phương thức kinh doanh quản lý của xí nghiệp Nhật . - [K.đ.] : [Knxb] , 1984. - 113 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000310-000311
  • 17 Hai - Kư : Hoa thời gian / Biên soạn, tuyển chọn : Lê Từ Hiển, Lưu Đức Trung . - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2007. - 155 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.032905-032914
  • 18 Lịch sử Trung đại thế giới : Q.1: Phần phương Đông / Nguyễn Gia Phu . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 451tr ; 19cm. - ( Giáo trình lịch sử thế giới )
  • Thông tin xếp giá: VND.009537-009539
                                         VNM.021804-021810
  • 19 Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản Origami / Zulal Ayture-Scheele . - H. : Mỹ thuật , 2001. - 88 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003642-003644
                                         VVM.004182-004183
  • 20 Lãng du trong văn hoá xứ sở hoa anh đào / Hữu Ngọc . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thông tin và Truyền thông , 2016. - 390 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.013978-013982
                                         VVG01466.0001-0005
  • 21 Truyện dân gian Nhật Bản / Thúy Toàn (tuyển chọn và dịch) . - H. : Nxb. Hà Nội , 1987. - 156tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012117
                                         VNM.026276-026277
  • 22 Tháng tám không vua : Tiểu thuyết / Kintzô Kôbayasi ; Dịch : Nam Hồng,.. . - H. : Tác phẩm mới , 1986. - 255tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010477
                                         VNM.023897-023898
  • 23 Truyện ngắn Nhật Bản hiện đại / Shugôrô Yamamôtô, Hayashi Fumikô, Kôbôabê ; Dịch : Thái Hà,.. . - H. : Tác phẩm mới , 1985. - 364tr : minh họa ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010510
                                         VNM.023922-023923
  • 24 Sách tra cứu tranzito Nhật Bản / Trần Ngọc Sơn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1989. - 302tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000686
                                         VND.012926
                                         VNM.027664-027665
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.669.739

    : 917.407