Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  71  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Nguồn lợi sinh vật biển Đông / Vũ Trung Tạng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 163 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006351-006352
                                         VNM.001585-001588
                                         VNM.018657-018663
  • 2 85 bài tập hướng dẫn hạch toán kế toán doanh nghiệp / Nguyễn Văn Nhiệm . - H. : Thống kê , 2000. - 432 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002843-002847
                                         VVM.003636-003640
  • 3 Vấn đề con người trong sự nghiệp công nghiệp hoá hiện đại hoá : Nghiên cứu xã hội học . - H. : Chính trị quốc gia , 1996. - 342 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020146
                                         VNM.029914-029915
  • 4 Nguồn nhân lực nữ trí thức Việt Nam trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa / B.s. : Nguyễn Thị Việt Thanh, Đặng Thị Vân Chi, Trần Thị Minh Đức . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017. - 559 tr ; 24 cm
    5 Sinh học : T.2 / W.D. Phillips ; T.J. Chilton ; Người dịch : Nguyễn Bá,... ; Nguyễn Mộng Hùng (h.đ.) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 340 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002478-002480
                                         VVG00316.0001-0005
                                         VVM.003328-003332
  • 6 Tổ tiên của người hiện đại / Nguyễn Quang Quyền . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 92tr : hình vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004648-004650
                                         VNM.007056-007060
                                         VNM.007062-007063
                                         VNM.020397-020403
  • 7 Armstrong's handbook of human resource management practice : A guide to the theory and practice of people management / Michael Armstrong, Stephen Taylor . - 16th ed. - London : Kogan Page, 2023. - xxxii, 720 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001571
                                         600/A.001621
  • 8 Quản lý nguồn nhân lực du lịch trên địa bàn thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lý Kinh tế / Đinh Thị Mai Quyên ; Lê Kim Chung (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 9 Water resources management : A world bank policy paper . - Washington D.C : The World Bank , 1993. - 140 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000058
  • 10 Sinh học : T.1 / W.D. Phillips ; T.J. Chilton ; Dịch : Nguyễn Bá,... ; Nguyễn Mộng Hùng (h.đ) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 407 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002475-002477
                                         VVG00315.0001-0005
                                         VVM.003323-003327
  • 11 Human resources 08/09 : Annual editions / Fred H. Maidment (ed.) . - 17th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xvi,203 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000276
  • 12 Fundamentals of humwn resource management / Raymond A. Noe, John Hollenbeck, Barry Gerhart, Patrick M. Wright . - 2nd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - xxix,593 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001090
  • 13 Fundamentals of human resource management / Raymond A. Noe, John R. Hollenbeck, Barry Gerhart, Patrick M. Wright . - 2nd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - x, 594 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001096
  • 14 Nguồn gốc loài người / G. N. Machusin ; Phạm Thái Xuyên (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 238tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011219
                                         VNM.024916-024917
  • 15 Thiết bị điện dùng trong gia đình / Trần Nhật Tân . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1984. - 279tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009555-009557
                                         VNM.021711
                                         VNM.021713-021714
                                         VNM.021716
  • 16 Tìm hiểu trái đất và loài người / Nguyễn Hữu Danh . - H. : Giáo dục , 2001. - 151tr : ảnh ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003862-003864
                                         VVM.004369-004370
  • 17 Bài tập kế toán đại cương / B.s. : Nguyễn Việt, Võ Văn Nhị (ch.b.), Phạm Thanh Liêm,.. . - H. : Thống kê , 2000. - 151 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024604-024608
                                         VNG02471.0001-0014
  • 18 Human resource management / Lloyd L. Byars, Leslie Rue . - 6th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2000. - 512 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000625
  • 19 An introduction to human resource management : Theory and practice / Linda Maund . - Houndmills : Palgrave , 2000. - XXV,726 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000319
  • 20 Human resource management / John M. Ivancevich . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2001. - XXI,621 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000119
  • 21 Study guide for use with fundamentals of operations management / Mark M. Davis, Nicholas J. Aquilano, Richard B. Chase . - 3rd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 1999. - 293 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000519
  • 22 Human resources 01/02 : Annual editions / Fred H. Maidment . - 11th ed. - Connecticut : McGraw Hill , 2001. - 229 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000099
  • 23 Tomorrow's HR Management : 48 thought leaders call for change / Dave Ulrich, Michael R. Losey, Gerry Lake . - NewYork : John Wiley & Sons , 1997. - XII,387 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000252
  • 24 The McGraw-Hill civil engineering PE exam depth guide : Water resources / Emmanuel U. Nzewi . - NewYork : McGraw Hill , 2001. - [390 tr.đánh số từng phần] ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000338
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.665.185

    : 912.853