1 |  | Nguồn lợi sinh vật biển Đông / Vũ Trung Tạng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 163 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006351-006352 VNM.001585-001588 VNM.018657-018663 |
2 |  | 85 bài tập hướng dẫn hạch toán kế toán doanh nghiệp / Nguyễn Văn Nhiệm . - H. : Thống kê , 2000. - 432 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002843-002847 VVM.003636-003640 |
3 |  | Vấn đề con người trong sự nghiệp công nghiệp hoá hiện đại hoá : Nghiên cứu xã hội học . - H. : Chính trị quốc gia , 1996. - 342 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.020146 VNM.029914-029915 |
4 |  | Nguồn nhân lực nữ trí thức Việt Nam trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa / B.s. : Nguyễn Thị Việt Thanh, Đặng Thị Vân Chi, Trần Thị Minh Đức . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017. - 559 tr ; 24 cm |
5 |  | Sinh học : T.2 / W.D. Phillips ; T.J. Chilton ; Người dịch : Nguyễn Bá,... ; Nguyễn Mộng Hùng (h.đ.) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 340 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002478-002480 VVG00316.0001-0005 VVM.003328-003332 |
6 |  | Tổ tiên của người hiện đại / Nguyễn Quang Quyền . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 92tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.004648-004650 VNM.007056-007060 VNM.007062-007063 VNM.020397-020403 |
7 |  | Armstrong's handbook of human resource management practice : A guide to the theory and practice of people management / Michael Armstrong, Stephen Taylor . - 16th ed. - London : Kogan Page, 2023. - xxxii, 720 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001571 600/A.001621 |
8 |  | Quản lý nguồn nhân lực du lịch trên địa bàn thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lý Kinh tế / Đinh Thị Mai Quyên ; Lê Kim Chung (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Water resources management : A world bank policy paper . - Washington D.C : The World Bank , 1993. - 140 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000058 |
10 |  | Sinh học : T.1 / W.D. Phillips ; T.J. Chilton ; Dịch : Nguyễn Bá,... ; Nguyễn Mộng Hùng (h.đ) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 407 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002475-002477 VVG00315.0001-0005 VVM.003323-003327 |
11 |  | Human resources 08/09 : Annual editions / Fred H. Maidment (ed.) . - 17th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xvi,203 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000276 |
12 |  | Fundamentals of humwn resource management / Raymond A. Noe, John Hollenbeck, Barry Gerhart, Patrick M. Wright . - 2nd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - xxix,593 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001090 |
13 |  | Fundamentals of human resource management / Raymond A. Noe, John R. Hollenbeck, Barry Gerhart, Patrick M. Wright . - 2nd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - x, 594 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001096 |
14 |  | Nguồn gốc loài người / G. N. Machusin ; Phạm Thái Xuyên (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 238tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011219 VNM.024916-024917 |
15 |  | Thiết bị điện dùng trong gia đình / Trần Nhật Tân . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1984. - 279tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009555-009557 VNM.021711 VNM.021713-021714 VNM.021716 |
16 |  | Tìm hiểu trái đất và loài người / Nguyễn Hữu Danh . - H. : Giáo dục , 2001. - 151tr : ảnh ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.003862-003864 VVM.004369-004370 |
17 |  | Bài tập kế toán đại cương / B.s. : Nguyễn Việt, Võ Văn Nhị (ch.b.), Phạm Thanh Liêm,.. . - H. : Thống kê , 2000. - 151 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.024604-024608 VNG02471.0001-0014 |
18 |  | Human resource management / Lloyd L. Byars, Leslie Rue . - 6th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2000. - 512 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000625 |
19 |  | An introduction to human resource management : Theory and practice / Linda Maund . - Houndmills : Palgrave , 2000. - XXV,726 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000319 |
20 |  | Human resource management / John M. Ivancevich . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2001. - XXI,621 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000119 |
21 |  | Study guide for use with fundamentals of operations management / Mark M. Davis, Nicholas J. Aquilano, Richard B. Chase . - 3rd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 1999. - 293 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000519 |
22 |  | Human resources 01/02 : Annual editions / Fred H. Maidment . - 11th ed. - Connecticut : McGraw Hill , 2001. - 229 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000099 |
23 |  | Tomorrow's HR Management : 48 thought leaders call for change / Dave Ulrich, Michael R. Losey, Gerry Lake . - NewYork : John Wiley & Sons , 1997. - XII,387 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000252 |
24 |  | The McGraw-Hill civil engineering PE exam depth guide : Water resources / Emmanuel U. Nzewi . - NewYork : McGraw Hill , 2001. - [390 tr.đánh số từng phần] ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000338 |