1 |  | Việt Nam sắc hương xưa / Lý Khắc Cung . - H. : Thanh niên , 2002. - 231tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027735-027738 |
2 |  | Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản Origami / Zulal Ayture-Scheele . - H. : Mỹ thuật , 2001. - 88 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003642-003644 VVM.004182-004183 |
3 |  | Nghệ thuật tượng gỗ dân gian Tây nguyên / Nguyễn Tấn Cứ (s.t.) . - H. : Văn hóa , 1983. - 46tr : ảnh ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Chèo cổ xứ nghệ / Trần Việt Ngữ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 353 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033532 |
5 |  | Văn nghệ dân gian Quảng Nam-Đà Nẵng : T.1 / Nguyễn Văn Bổn (b.s.) . - Quảng Nam-Đà Nẵng : Sở văn hóa và thông tin , 1983. - 470tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003282-003283 VNM.013258-013259 |
6 |  | Nghệ thuật bài chòi dân gian Bình Định : Nghiên cứu - Sưu tầm - Biên khảo / Nguyễn An Pha . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2019. - 368 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037267-037268 |
7 |  | Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt thời trung đại / Kiều Thu Hoạch . - H. : Mỹ Thuật , 2016. - 811 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Đặc trưng văn hoá nghệ thuật dân gian ở hai nhánh Raglai Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận / Hải Liên (nghiên cứu, giới thiệu) . - H. : Nxb.Hội nhà văn , 2016. - 565 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Nghệ thuật múa rối cổ truyền Xứ Đoài / Văn Học (ch.b.), Yên Giang, Hồ Sĩ Tá.. . - H. : Mỹ Thuật , 2016. - 278 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Văn hoá dân gian phi vật thể của người Khơ me ở Sóc Trăng / Trần Minh Thương . - H. : Mỹ Thuật , 2016. - 479 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Sinh hoạt nghệ thuật dân gian Hà Nội / Hà Nguyễn . - H. : Thông tin và Truyền thông , 2010. - 114 tr ; 21 cm. - ( Bộ sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội ) Thông tin xếp giá: VND.036678-036682 VNM.042974-042978 |