1 |  | Đại cương ngôn ngữ học : T.1 / B.s. : Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2006. - 335 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VNG02752.0001-0015 |
2 |  | Cơ sở ngôn ngữ học và Tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiên, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 2001. - 307 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VNG02432.0001-0020 |
3 |  | Các phương pháp của ngôn ngữ học cấu trúc / Z.S Harris ; Cao Xuân Hạo (dịch) . - H. : Giáo dục , 2001. - 395 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003148-003149 VVD.005220-005224 VVM.003828 VVM.005173-005177 |
4 |  | Họ và tên người Việt Nam / Lê Trung Hoa . - H. : Khoa học Xã hội , 1992. - 139tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017210-017211 |
5 |  | Ngôn ngữ học : T.1 : Khuynh hướng - Lĩnh vực - Khái niệm / Đái Xuân Ninh, Nguyễn Đức Dân, Nguyễn Quang, Vương Toàn . - H. : Khoa học Xã hội , 1984. - 242tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009544-009546 VNM.021840-021846 |
6 |  | Những cơ sở triết học trong ngôn ngữ học / Trúc Thanh (dịch) . - H. : Giáo dục , 1984. - 240tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008704-008706 VNM.015892-015897 |
7 |  | Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết / John Lyons ; Vương Hữu Lễ (dịch) . - H. : Giáo dục , 1996. - 759tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.020501-020504 VNM.030190-030195 |
8 |  | Những cơ sở của ngôn ngữ học đại cương : Bản dịch lại / Yu.X. Xtêphanov ; Dịch : Trần Khang,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 503tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009219-009221 VNM.017928-017929 VNM.017931-017934 |
9 |  | Những yếu tố cơ sở của ngôn ngữ học đại cương / V.B. Kasevich ; Trần Ngọc Thiêm (chủ biên và hiệu đính) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 288tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.021151-021152 VNM.030674-030675 |
10 |  | Văn bản với tư cách đối tượng nghiên cứu ngôn ngữ học / I. R. Galperin ; Hoàng Lộc (dịch) . - H. : Khoa học Xã hội , 1987. - 277tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011683-011684 VNM.025688-025690 |
11 |  | Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán-Việt / Nguyễn Tài Cẩn . - H. : Khoa học Xã hội , 1979. - 339tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000671-000672 VVM.001791-001792 VVM.005592-005596 |
12 |  | Nghiên cứu ngôn ngữ học : T. 1 : Vấn đề giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt / Hoàng Phê, Lê Xuân Thại, Hồng Dân,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1968. - 139tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006265-006269 VNM.019887-019890 |
13 |  | Ngữ pháp tiếng Pháp (nâng cao) / Dịch : Nguyễn Thành Thống, Nguyễn Kim Ngân biên . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 323tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - In lần 2. - H. : Đại học Quốc gia , 1997. - 215tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VNG02376.0001-0029 VNM.024406 |
15 |  | Ngữ dụng học : T.1 / Nguyễn Đức Dân . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 259tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028032-028036 VNG02563.0001-0027 |
16 |  | Hệ thống liên kết lời nói tiếng Việt / Nguyễn Thị Việt Thanh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 147tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028274-028283 VNM.036740-036749 |
17 |  | Những bài giảng về ngôn ngữ học đại cương : T.1 : Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy / Nguyễn Lai . - In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 264tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028409-028413 VND.030549-030553 VNG02575.0001-0010 VNM.038616-038620 |
18 |  | Từ ngữ nghề trầm hương ở tỉnh Khánh Hòa dưới góc nhìn ngôn ngữ : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học: Chuyên ngành Ngôn ngữ học / Nguyễn Quang Hải ; Nguyễn Quý Thành (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00090 |
19 |  | Ca dao Bình Định dưới góc nhìn Ngôn ngữ học : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học: Chuyên ngành Ngôn ngữ học / Võ Thị Kim Lan ; Nguyễn Văn Lập (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00093 |
20 |  | Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học / Bùi Minh Toán . - In lần thứ 7. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 191 tr. : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.015140 VVG00889.0016-0019 |
21 |  | An introduction to discourse analysis / Malcolm Coulthard . - 2nd ed. - New York : Routledge, 2014. - x, 216 p. : ill. ; 22 cm. - ( Applied linguistics and language study ) Thông tin xếp giá: 400/A.000472 |
22 |  | Cơ sở ngôn ngữ học : T.2 / Hữu Quỳnh . - H. : Giáo dục , 1979. - 143 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005777-005781 |
23 |  | Halliday's introduction to functional grammar / M.A.K. Halliday, Revised by Christian M.I.M. Matthiessen . - 4th ed. - London : Routledge, 2014. - xviii, 786 p. : ill. ; 25 cm. - ( Cambridge studies in American literature and culture ) Thông tin xếp giá: 400/A.000449 |
24 |  | Giáo trình Hán ngữ chuyên ngành Văn học Trung Quốc = 中国文学专业汉语教程 / Triệu Trường Chinh . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 2007. - 160 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000389 |