Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  1000  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đại cương ngôn ngữ học : T.1 / B.s. : Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2006. - 335 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VNG02752.0001-0015
  • 2 Complete Ielts : Bands 4-5 Workbook with Answers / Rawdon Wyatt . - New York : Cambridge University Press, 2012. - 83 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 1DVD/400/A.000413
  • 3 101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn, Lê Đình Anh . - In lần 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 327 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021295-021299
                                         VNG02257.0001-0010
  • 4 Turbo pascal 5.5 : Version 5.5 : Cẩm nang tra cứu, kỹ thuật lập trình, kỹ thuật đồ hoạ, liên kết với hợp ngữ / B.s. : Đỗ Phúc (ch.b.), Tạ Minh Châu, Trần Duy Thệ . - H. : Giáo dục , 1996. - 614 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách tin học )
  • Thông tin xếp giá: VND.020740-020744
                                         VNG02215.0001-0010
  • 5 Visual C lập trình hướng đối tượng : T.3 : Căn bản tin học phổ thông / Đặng Đức Phương, Nguyễn Văn Nhân . - Thuận Hóa : Nxb. Thuận Hóa , 1996. - 546 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019376-019378
  • 6 Ngôn ngữ lập trình pascal : Với Turbo Pascal 5.0 - 7.0 : Giáo trình cơ bản / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục , 1997. - 337 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002012-002015
                                         VVG00262.0001-0010
  • 7 Lập trình bằng Turbo pascal : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Lê Khắc Thành . - H. : [Knxb] , 1990. - 62 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013169-013170
  • 8 Lập trình bằng ngôn ngữ Basic : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H. : [Knxb] , 1990. - 78 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013160-013162
  • 9 Nhập môn tin học và ngôn ngữ lập trình Basic / Nguyễn Tuệ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 140 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015748-015752
  • 10 Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal : Dùng cho học sinh phổ thông, sinh viên, kĩ sư / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục , 1998. - 187 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002017-002020
                                         VVG00261.0001-0010
  • 11 Bài tập Turbo Pascal 5.5 : 300 bài tập kèm lời giải, có đã chương trình mẫu / Đỗ Phúc, Tạ Minh Châu, Nguyễn Đình Tê . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1995. - 274 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách tin học )
  • Thông tin xếp giá: VND.018779-018781
  • 12 Turbo Pascal 7.0 / Thomas Lachand Robert ; Hoàng Văn Đặng (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 225 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019358-019360
  • 13 A study of indirect speech acts in "12 years a slave" : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Hồ Thị Thanh Thúy ; Nguyễn Văn Long (h.d.) = Nghiên cứu về hành vi ngôn ngữ gián tiếp trong phim "12 years slave": . - Bình Định, 2021. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV15.00232
  • 14 Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia , 1999. - 283 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VNG02376.0030-0039
  • 15 Nghệ thuật ngôn ngữ thơ đường / Cao Hữu Công, Mai Tổ Lân ; Người dịch : Trần Đình Sử,.. . - H. : Văn học , 2000. - 341 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023165-023167
                                         VND.025326-025335
                                         VNM.032676-032677
                                         VNM.033943-033952
  • 16 Ngôn ngữ thơ / Nguyễn Phan Cảnh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 275 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023168-023173
                                         VNG02394.0001-0015
                                         VNM.032678-032682
  • 17 Microsoft SQL Server 7.0 / Trần Văn Tư, Phú Thành, Thiên Trường . - H. : Thống kê , 2000. - 325 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003498-003500
                                         VVM.005092-005096
  • 18 Bài tập lập trình cơ sở ngôn ngữ Pascal / Nguyễn Hữu Ngự . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 245 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023724-023733
                                         VNG02440.0001-0020
                                         VNM.032916-032917
                                         VNM.032919-032922
                                         VNM.032924-032925
  • 19 Giáo trình tin học đại cương : Bộ giáo trình này được biên soạn theo khung chương trình của BGD_ĐT dành cho sinh viên các ngành kỹ thuật không chuyên tin thuộc chương trình 1, 2, 3, 4 / Hoàng Kiếm, Nguyễn Đức Thắng, Đinh Nguyễn Anh Dũng . - H. : Giáo dục , [2001]. - 276 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003009-003018
                                         VVG00364.0001-0011
                                         VVM.003750-003759
  • 20 Cơ sở ngôn ngữ học và Tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiên, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 2001. - 307 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VNG02432.0001-0020
  • 21 Tiếng Nga : Năm thứ 1 : Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học khối tự nhiên và kỹ thuật CHXHCN Việt Nam / Đặng Văn Giai, Lê Cấm Thạch, Ngô Trí Oánh, N. M. Nakhabina . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1986. - 317 tr ; 22 cm
    22 Verbal strategies for doing dispreferred second parts in English and Vietnamese short stories : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Bùi Nguyễn Phương Thảo ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) = Chiến lược ngôn từ thể hiện sự không mong muốn trong lượt lời thứ hai trong truyện ngắn tiếng Anh và tiếng Việt: . - Bình Định, 2022. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV15.00255
  • 23 Phát triển ngôn ngữ trẻ em : Dưới tuổi đến trường phổ thông: dành cho cô, thầy giáo ở các trường mẫu giáo / E.I. Tikhêêva ; H.đ. : Ngô Hào Hiệp,... ; Trương Thiên Thanh (dịch) . - H. : Giáo dục , 1977. - 214 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006211-006212
  • 24 Quy tắc giao tiếp xã hội. Giao tiếp bằng ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 120 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020817-020818
                                         VNM.030312-030314
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.601.664

    : 849.335