1 |  | Nước cộng hoà Ni - Ca - Ra - Goa . - H. : Sự thật , 1983. - 81 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007691 VNM.014708-014709 |
2 |  | Thạch luận / A.A. Maracusev . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 376tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000791 VVM.000182-000189 VVM.001970 |
3 |  | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi / Trần Nhuận Kiên, Trần Thị Thùy Dung (ch.b.), Trần Chí Thiện, Nguyễn Tuấn Anh . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2024. - 289 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038086 |
4 |  | Từng bước đi lên của Tân giáo / Lý Lòi Sáng . - H. : Nông thôn , 1975. - 43tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Khoa học địa chất / Nguyễn Đăng Khoa (biên dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009. - 243 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008331-008335 |
6 |  | Những xu hướng biến đổi văn hoá : Các dân tộc miền núi phía Bắc Việt Nam / Nguyễn Thị Huế . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 335 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009206-009207 |
7 |  | Từng bước đi lên của Tân giáo / Lý Lòi Sáng . - H. : Nông thôn , 1975. - 43tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Từng bước đi lên của Tân giáo / Lý Lòi Sáng . - H. : Nông thôn , 1975. - 43tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Địa mạo đại cương / Đào Đình Bắc . - In lần thứ 2. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2004. - 312 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006190-006194 VVG00629.0001-0015 |
10 |  | Science : The restless earth / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hacket,.. . - New York : McGraw-Hill , 2000. - VI,532 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/550/A.000006-000007 |
11 |  | Nâng cao đời sống, văn hóa cho đồng bào dân tộc thiểu số - miền núi / Nguyễn Hường . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 219 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035609-035610 |
12 |  | Địa mạo học đại cương : T.2, Ph.2 : Hình thái học miền núi và đồng bằng / I. X. Sukin, Nguyễn Đức Chính ; Đào Trọng Năng (dịch) . - H. : Giáo dục , 1969. - 274tr ; 19cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.016092 |
13 |  | Núi lửa và khoáng sản : Những vấn đề hiện đại của hỏa sơn học về quặng / M. M. Baxilevxki ; Người dịch : Nguyễn Đăng,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 108tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001886 VND.009043 VNM.011235-011236 VNM.017830-017831 |
14 |  | Núi non nước ta / Nguyễn Trọng Lân, Trịnh Sanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 139tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001057 VNM.009741-009742 VNM.010420-010421 |
15 |  | Biện pháp xây dựng đồi, ruộng và canh tác trên đất dốc / Vũ Ngọc Tuyên, Nguyễn Văn Tặng . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 191tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003578-003579 VNM.001414-001418 VNM.016265-016269 |
16 |  | Núi non nước ta / Nguyễn Trọng Lân ; Trịnh Sanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 139tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001541 |
17 |  | Rocky mountain futures : An ecological perspectives / Jille S. Baron . - Washington : Island Press , 2002. - XXVIII, 325 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000107 |
18 |  | Thơ ca chống phong kiến đế quốc của các dân tộc miền núi Thanh Hóa (1930 - 1954) / s.t., biên dịch, chú thích, giới thiệu : Hoàng Anh Nhân, Vương Anh . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 295 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Văn học và miền núi : Phê bình - Tiểu luận / Lâm Tiến . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2019. - 175 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037301 |
20 |  | Các chợ miền núi huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : Văn hóa dân tộc , 2016. - 199 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Nguồn xưa xứ Lâm Tuyền : Tiểu luận nghiên cứu, sưu tầm / Trần Mạnh Tiến . - H. : Nxb.Hội Nhà Văn , 2017. - 511 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036470 |
22 |  | Tri thức bản địa của người Thái ở miền núi Thanh Hóa / Vũ Trường Giang . - H. : Sân Khấu , 2017. - 371 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036480 |
23 |  | Nửa thế kỷ phát triển văn xuôi các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc Việt Nam : Từ 1960 đến nay / Cao Thị Thu Hoài . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 307 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Chính sách giải quyết việc làm cho người dân tộc thiểu số vùng Tây Bắc / B.s.: Nguyễn Hữu Công, Đỗ Thùy Ninh (ch.b.), Trần Thị Minh Châu.. . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2022. - 300 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037932-037933 |