1 |  | Nói chuyện về Đảng với thanh niên / Vũ Oanh . - H. : Thanh Niên , 1979. - 177 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.006121-006122 VNM.018345-018352 |
2 |  | Speak now 3 : Communicate with confidence / Jack C. Richards, David Bohlke . - New York : Oxford University Press, 2012 Thông tin xếp giá: 400/A.000401 |
3 |  | Speak now 4 : Communicate with confidence / Mari Vargo . - New York : Oxford University Press, 2013 Thông tin xếp giá: 400/A.000402 |
4 |  | Hệ thống liên kết lời nói tiếng Việt / Nguyễn Thị Việt Thanh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 147tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028274-028283 VNM.036740-036749 |
5 |  | Faust : Kịch bản / J.W. Goethe ; Quang Chiến (dịch) . - H. : Văn học , 2001. - 752tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028338-028339 VNM.036778-036780 |
6 |  | Tourism 3 : Student's Book / Robin Walker, Keith Harding . - New York : Oxford University Press, 2009. - 143 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000411 |
7 |  | The impact of using text shadowing in developing EFL primary school students' speaking skills in An Nhon town : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Võ Thị Kim Ngân ; Nguyễn Tiến Phùng (h.d.) = Tác động của việc sử dụng kỹ thuật nghe và nhắc lại đồng thời trong phát triển kỹ năng nói của học sinh tiểu học tại thị xã An Nhơn: . - Bình Định, 2023. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00067 |
8 |  | Giao tiếp tiếng Hán cấp tốc : = 汉语口语速成. Phần nhập môn, Q.Thượng / Mã Tiễn Phi (ch.b.) ; B.s.: Tô Anh Hà, Trạch Diễm = Short-term Spoken Chinese: . - Bản in lần thứ 2. - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2004. - 161 tr. : tranh vẽ ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000505 |
9 |  | How to be an effctive speaker : The essential guide to making the most of your communication skills / Cristina Stuart . - Lincoln Wood : NTC Publishing Group , 1989. - XIV,238 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000248 |
10 |  | Listen in : Book 1 / David Nunan ; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu) . - Xuất bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh , 2008. - 212 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVG00040.0001-0015 |
11 |  | Listen in : Book 2 / David Nunan ; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu) . - Xuất bản lần thứ 2. - Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh , 2008. - 222 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVG00041.0001-0015 |
12 |  | Nói thơ, nói vè, thơ rơi Nam Bộ / Sưu tầm, biên soạn, giới thiệu : Lưu nhất Vũ, Lê Giang, Lê Anh Trung . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 550 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034080 |
13 |  | Biến động ngày hè : Kịch nói / Lê Tri Kỷ . - In lần 2 có sửa chữa. - H. : Công an nhân dân , 1982. - 133tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Public speaking today / Diana Carlin ; James Payne . - 2nd. - Lincolnwood : National Textbook , 1995. - XV,463 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000266 |
15 |  | Read, Reason, Write : An argument text and reader / Dorothy U. Seyler . - 6th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2002. - XIX, 668 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000131 |
16 |  | The basics : A Rhetoric and Handbook / Santi V. Buscemi, Albert H. Nicolai, Richart strugala . - 3rd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2000. - XXX, 501 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000214 |
17 |  | College English and comunication / Sue C. Camp, Marilyn L. Satterwhite . - 8th ed. - New WorK : McGraw-Hill , 2002. - XVI, 701 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000259-000260 |
18 |  | Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh môn nói trình độ A : áp dụng từ kỳ thi tháng 7.1999 đến tháng 11.2001 / Nguyễn Trung Tánh . - ấn bản mới. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 192 p ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.002013-002015 NNG00111.0001-0003 |
19 |  | Functions of American English : Communication activities for the classroom : Tài liệu tiếng Mỹ luyện kỹ năng giao tiếp trình độ trên trung cấp và nâng cao / Leo Jones, C. Von Baeyer ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 162 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000469-000470 N/400/A.000943 NNG00112.0001-0003 |
20 |  | Let's Talk : Activities for intermediate students : Thực hành nghe nói tiếng Anh trình độ trung cấp / Leo Jones ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 295 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Speak up : Conversation for cross culture al commucication : Luyện kỹ năng đàm thoại trong giao tiếp luyện văn hoá / Bev Kusuya, Naoko Ozeki ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 250 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000461-000463 NNM.001410-001411 |
22 |  | Luyện nói tiếng Anh : Giao tiếp tiếng Anh trong sinh hoạt hàng ngày / Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Minh Thứ . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2000. - 209 p ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000464-000466 NNM.001412-001413 |
23 |  | Bài tập nghe nói tiếng Anh : Trình độ A, B, C : 120 listening exercises, 14 oral topics, kèm băng cassette nghe, nói và tapescripts / Lê Văn Sự . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 183 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000648-000650 NNM.001426-001427 |
24 |  | Functions of English : A course for upper intermediate and more advanced students : Tài liệu tiếng Anh luyện kỹ năng giao tiếp trình độ trên trung cấp và nâng cao / Leo Jones ; Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) . - New edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 229 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000467-000468 N/400/A.000942 NNM.001430-001431 NNM.002071-002078 NNM.002081-002082 |