Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  96  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Nói chuyện về Đảng với thanh niên / Vũ Oanh . - H. : Thanh Niên , 1979. - 177 tr ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006121-006122
                                         VNM.018345-018352
  • 2 Speak now 3 : Communicate with confidence / Jack C. Richards, David Bohlke . - New York : Oxford University Press, 2012
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000401
  • 3 Speak now 4 : Communicate with confidence / Mari Vargo . - New York : Oxford University Press, 2013
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000402
  • 4 Hệ thống liên kết lời nói tiếng Việt / Nguyễn Thị Việt Thanh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 147tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.028274-028283
                                         VNM.036740-036749
  • 5 Faust : Kịch bản / J.W. Goethe ; Quang Chiến (dịch) . - H. : Văn học , 2001. - 752tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.028338-028339
                                         VNM.036778-036780
  • 6 Tourism 3 : Student's Book / Robin Walker, Keith Harding . - New York : Oxford University Press, 2009. - 143 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000411
  • 7 The impact of using text shadowing in developing EFL primary school students' speaking skills in An Nhon town : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Võ Thị Kim Ngân ; Nguyễn Tiến Phùng (h.d.) = Tác động của việc sử dụng kỹ thuật nghe và nhắc lại đồng thời trong phát triển kỹ năng nói của học sinh tiểu học tại thị xã An Nhơn: . - Bình Định, 2023. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV14.00067
  • 8 Giao tiếp tiếng Hán cấp tốc : = 汉语口语速成. Phần nhập môn, Q.Thượng / Mã Tiễn Phi (ch.b.) ; B.s.: Tô Anh Hà, Trạch Diễm = Short-term Spoken Chinese: . - Bản in lần thứ 2. - Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2004. - 161 tr. : tranh vẽ ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000505
  • 9 How to be an effctive speaker : The essential guide to making the most of your communication skills / Cristina Stuart . - Lincoln Wood : NTC Publishing Group , 1989. - XIV,238 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000248
  • 10 Listen in : Book 1 / David Nunan ; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu) . - Xuất bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh , 2008. - 212 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NVG00040.0001-0015
  • 11 Listen in : Book 2 / David Nunan ; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu) . - Xuất bản lần thứ 2. - Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh , 2008. - 222 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NVG00041.0001-0015
  • 12 Nói thơ, nói vè, thơ rơi Nam Bộ / Sưu tầm, biên soạn, giới thiệu : Lưu nhất Vũ, Lê Giang, Lê Anh Trung . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 550 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.034080
  • 13 Biến động ngày hè : Kịch nói / Lê Tri Kỷ . - In lần 2 có sửa chữa. - H. : Công an nhân dân , 1982. - 133tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 14 Public speaking today / Diana Carlin ; James Payne . - 2nd. - Lincolnwood : National Textbook , 1995. - XV,463 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000266
  • 15 Read, Reason, Write : An argument text and reader / Dorothy U. Seyler . - 6th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2002. - XIX, 668 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000131
  • 16 The basics : A Rhetoric and Handbook / Santi V. Buscemi, Albert H. Nicolai, Richart strugala . - 3rd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2000. - XXX, 501 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000214
  • 17 College English and comunication / Sue C. Camp, Marilyn L. Satterwhite . - 8th ed. - New WorK : McGraw-Hill , 2002. - XVI, 701 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000259-000260
  • 18 Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh môn nói trình độ A : áp dụng từ kỳ thi tháng 7.1999 đến tháng 11.2001 / Nguyễn Trung Tánh . - ấn bản mới. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 192 p ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.002013-002015
                                         NNG00111.0001-0003
  • 19 Functions of American English : Communication activities for the classroom : Tài liệu tiếng Mỹ luyện kỹ năng giao tiếp trình độ trên trung cấp và nâng cao / Leo Jones, C. Von Baeyer ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 162 p ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000469-000470
                                         N/400/A.000943
                                         NNG00112.0001-0003
  • 20 Let's Talk : Activities for intermediate students : Thực hành nghe nói tiếng Anh trình độ trung cấp / Leo Jones ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 295 p ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 21 Speak up : Conversation for cross culture al commucication : Luyện kỹ năng đàm thoại trong giao tiếp luyện văn hoá / Bev Kusuya, Naoko Ozeki ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 250 p ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000461-000463
                                         NNM.001410-001411
  • 22 Luyện nói tiếng Anh : Giao tiếp tiếng Anh trong sinh hoạt hàng ngày / Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Minh Thứ . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2000. - 209 p ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000464-000466
                                         NNM.001412-001413
  • 23 Bài tập nghe nói tiếng Anh : Trình độ A, B, C : 120 listening exercises, 14 oral topics, kèm băng cassette nghe, nói và tapescripts / Lê Văn Sự . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 183 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000648-000650
                                         NNM.001426-001427
  • 24 Functions of English : A course for upper intermediate and more advanced students : Tài liệu tiếng Anh luyện kỹ năng giao tiếp trình độ trên trung cấp và nâng cao / Leo Jones ; Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) . - New edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 229 p ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000467-000468
                                         N/400/A.000942
                                         NNM.001430-001431
                                         NNM.002071-002078
                                         NNM.002081-002082
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.647.835

    : 895.506