1 |  | Quản trị doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản (b.s.) . - In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thống kê , 2000. - 641tr ; 21cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.029692-029696 VNM.037924-037928 |
2 |  | Marketing dưới góc độ quản trị doanh nghiệp / Trương Đình Chiến, Tăng Văn Bền . - H. : Thống kê , 1997. - 215 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020590-020593 VNG02081.0001-0014 |
3 |  | Marketing quốc tế / A. Olivier, A. Dayan, R. Ourset ; Nguyễn Cao Văn (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 144 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019942-019946 VNM.037994-037998 |
4 |  | Marketing / Trần Minh Đạo (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 368 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02082.0001-0024 |
5 |  | Marketing for rain makers : 52 rules of engagesment to attract and retain customers for life / Phil Fragasso . - New Yersey : John Wiley & Sons , 2008. - xx,279 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001131-001132 |
6 |  | Marketing update 08/09 : Annual editions / John E. Richardson (ed.) . - 19th ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - xvi,207 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001151 |
7 |  | Marketing management : Knowledge and skills / J. Paul Peter, James H. Donnelly . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2009. - xvii,782 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001152 |
8 |  | Marketing căn bản / Phan Thăng . - H. : Thống kê , 2000. - 377 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006276 |
9 |  | Marketing căn bản / Phan Thăng . - H. : Thống Kê , 2005. - 372 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVG00633.0001-0010 |
10 |  | Applications in basic marketing : Clippings from the popular business press / William D. Perreault ; E. Jerome McCarthy . - 2005-2006 ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2005. - VII,93 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000139 |
11 |  | Lateral marketing : New techniques for finding breakthrough ideas / Philip Kotler, Fernando Trias De Bes . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XVI,206 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000278 |
12 |  | Ten deadly marketingsins : Signs and solutions / Philip Kotler . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - VIII,152 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000686-000687 |
13 |  | Confessions of shameless sefl promoters : Great marketing gurus share their innovative, proven, and low-cost marketing strategies to maximize your success / Debbie Allen . - NewYork : McGraw Hill , 2006. - XIV,271 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 380/A.000010 |
14 |  | Marketing pracitces and principles / Ralph E. Mason . - New York : McGraw Hill , 1995. - XX, 588 tr ; cm Thông tin xếp giá: 600/A.000085-000095 |
15 |  | Marketing / Michael J. Etzel, Bruce J. Walker, William J. Stanton . - 13th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - [730. đánh số từng phần] ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000516 |
16 |  | The end of advertising as we know it / Sergio Zyman . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2002. - 239 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000303 |
17 |  | Quản trị kênh phân phối / B.s.: Trần Thị Ngọc Trang (ch.b.), Trần Văn Thi . - H. : Thống kê, 2008. - 175 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014745 VVG01060.0001-0004 |