1 |  | Mĩ học : T.1 / Hêghen ; Phan Ngọc (dịch) . - H. : Văn học , 1999. - 917 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023043-023047 VNM.032541-032545 |
2 |  | Truyện ngắn châu Mĩ : T.1 / Washington Irwing, Nathaniel Hawthorne, Edgar Allan Poe ; Dịch : Lê Huy Bắc,.. . - H. : Văn học , 2000. - ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023087-023088 VNM.032615-032617 |
3 |  | Truyện ngắn châu Mĩ : T.3 / Lê Huy Bắc, Ngô Tự Lập,Đào Thu Hằng . - H. : Văn học , 2000. - ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023091-023092 VNM.032621-032623 |
4 |  | Truyện ngắn châu Mĩ : T.5 / Gabriel Garcia Marquez, Lizandoro Chavez Alfaro, Pedoro Orogambide,... ; Dịch : Nguyễn Trung Đức,.. . - H. : Văn học , 2000. - 445 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023095-023096 VNM.032627-032629 |
5 |  | Về giáo dục thẩm mỹ ở nước ta hiện nay / Vĩnh Quang Lê . - H. : Chính trị Quốc gia , 1999. - 164 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023162-023164 VNM.032674-032675 |
6 |  | Âm nhạc và mĩ thuật 6 : Sách giáo khoa thí điểm / Hoàng Long (tổng ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 164 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023451-023452 |
7 |  | Âm nhạc và mỹ thuật 6 / Hoàng Long (Tổng chủ biên kiêm chủ biên phần âm nhạc), Lê Minh Châu, Hoàng Lân,. . - H. : Giáo dục , 2002. - 163 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003112-003113 VVG00389.0001-0005 |
8 |  | Giá trị thẩm mỹ và nghệ thuật trong lý thuyết kiến trúc và design / Đoàn Khắc Tình . - H. : Giáo dục , 1999. - 99 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002913-002917 VVM.003692-003696 |
9 |  | Thắng lợi vĩ đại tương lai huy hoàng / Phạm Văn Đồng . - In lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Sự thật , 1975. - 300 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002381-002382 VNM.006628-006630 VNM.006632-006633 VNM.012125-012129 |
10 |  | Mĩ thuật 6 : Sách giáo viên / Đàm luyện (Tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật . - H. : Giáo dục , 2002. - 151 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003284-003288 |
11 |  | Dành cho phái đẹp . - H. : Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam , 1988. - 108tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011994 VNM.026014 |
12 |  | Giáo dục thẩm mỹ và xây dựng con người mới Việt Nam / Lê Anh Trà . - H. : Sự thật , 1982. - 155tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001638-001639 VNM.010838-010840 |
13 |  | Bạn gái làm đẹp / Nguyễn Hữu Thái, Ngô Minh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 55tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009496 VNM.022017 VNM.022019 |
14 |  | Nguyên lý mỹ học Mác - Lênin / Vũ Minh Tâm . - H. : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 213 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014970-014974 |
15 |  | Mĩ thuật 5 : Sách giáo viên / Nguyễn Quốc Toản . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 96 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019148-019152 |
16 |  | Mĩ thuật 4 / Triệu Khắc Lễ, Đàm Luyện . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 67 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: VND.019108-019111 |
17 |  | Mĩ thuật 6 / Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Đàm Luyện, Triệu Khắc Lễ,.. . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 1998. - 83 tr ; 20 cm |
18 |  | Mỹ thuật 8 / Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Đàm Luyện, Đỗ Thuật,.. . - H. : Giáo dục , 1997. - 92 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020325-020327 |
19 |  | Hướng dẫn giảng dạy mĩ thuật 3 . - H. : Giáo dục , 1985. - 75 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013338-013340 |
20 |  | Mĩ thuật 2 : Sách giáo viên / Nguyễn Quốc Toản, Đàm luyện . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 76 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019005-019007 |
21 |  | Mĩ thuật : Toàn tập : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Trịnh Thiệp, Ung Thị Châu . - H. : Giáo dục , 1993. - 188 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016019-016023 |
22 |  | Mỹ học Mác-Lênin / Vũ Minh Tâm . - In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Nxb. Trường Đại học Quốc gia Hà Nội , 1995. - 223 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019316-019319 VNG01781.0001-0020 |
23 |  | Hướng dẫn giảng dạy mĩ thuật 1 . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1987. - 64 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013284-013286 |
24 |  | Mỹ học đại cương / Đỗ Văn Khang, Nguyễn Văn Huyên, Phạm Thế Hùng, .. . - H. : Giáo dục , 1997. - 217 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019840-019844 VNG01960.0001-0020 |