Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  142  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình mạng : T.2 : Novell netware 4.1 / Phạm Hoàng Dũng, Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục , 1998. - 780 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002098-002100
                                         VVG00281.0001-0003
  • 2 CD-Rom và mạch âm thanh : Phần mềm mạch âm thanh, đĩa CD-Rom vi tính / Võ Hiếu Nghĩa . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê , 1995. - 312 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019331-019333
  • 3 Tự học máy vi tính / Nguyễn Xuân Quỳnh, Nguyễn Khiêm, Lê Văn Lợi, .. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 199 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách hướng nghiệp )
  • Thông tin xếp giá: VND.015758-015762
  • 4 Tra cứu nhanh windows 95 bằng hình ảnh / Michael Watson ; Nguyễn Văn Phước (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 199 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019343-019345
  • 5 Autocad R14 : T.2 : Những kĩ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Thống kê , 2001. - 418 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004790-004794
                                         VVG00488.0001-0005
  • 6 Những vấn đề thiết yếu trong máy vi tính / Nguyễn Văn Tân (dịch) . - Đồng Tháp : Nxb. Đồng Tháp , 1996. - 208 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019367-019369
  • 7 Ngôn ngữ lập trình C dành cho sinh viên : Lý thuyết / Tống Đình Quỳ . - H. : Thống kê , 2000. - 535tr : hình vẽ ; 27cm. - ( Tủ sách KHKT ĐHBK Hà Nội )
  • Thông tin xếp giá: VVD.003372-003376
                                         VVG00401.0001-0004
  • 8 Phân tích và thiết kế kết cấu bằng phần mềm SAP 2000 : T.2 : ứng dụng nâng cao / Bùi Đức Vinh . - H. : Thống kê , 2001. - 236tr : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004020-004024
                                         VVM.004010-004014
  • 9 Hợp ngữ và lập trình ứng dụng : T.1 : Lập trình cơ bản : Nhập môn Assembler / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục , 2001. - 452tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024056-024058
                                         VNG02450.0001-0012
  • 10 3D Studio Max 2.X . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 334tr : hình vẽ, ảnh ; 27cm. - ( Tủ sách Khoa học Kỹ thuật Đại học Bách khoa Hà Nội )
  • Thông tin xếp giá: VVD.003410-003414
  • 11 Bên trong máy tính PC hiện đại : T.2 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 322tr : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003664-003668
                                         VVM.004223-004227
  • 12 Thực hành thiết kế trang Web FrontPage 2000 Giáo trình ứng dụng tin học / Nguyễn Việt Dũng (ch.b), Nguyễn Trường Sinh, Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục , 2000. - 245tr : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003669-003673
                                         VVM.004233-004237
  • 13 Trang vàng Internet - Những địa chỉ bạn cần biết : P.1 : Tên sách ngoài bìa ghi : Internet - Những địa chỉ bạn cần biết . - H. : Thống kê , 2001. - 229tr ; 21cm. - ( Tủ sách tin học chất lượng cao Eligroup )
  • Thông tin xếp giá: VVD.003698-003700
                                         VVM.004261-004262
  • 14 Corel ventura 7.0 . - H. : Thống kê , 2001. - 530tr : hình vẽ, bảng ; 27cm. - ( Tủ sách tin học chất lượng cao Eligroup )
  • Thông tin xếp giá: VVD.004261-004264
                                         VVM.003901-003904
  • 15 Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý / Đỗ Xuân Tiến . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 349tr : minh họa ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004265-004267
                                         VVM.003905-003907
  • 16 Bài tập Pascal : T.2 / Nguyễn Quý Khang, Kiều Văn Hưng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 382tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.027182-027186
                                         VNM.035917-035922
  • 17 Bài tập Pascal : T.1 / Nguyễn Quý Khang, Kiều Văn Hưng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 342tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.027981-027985
                                         VNM.036607-036609
                                         VNM.036611-036612
  • 18 Word 97 for windows / Đỗ Quang Ngọc . - H. : Thống kê , 1998. - 340tr : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004424-004427
  • 19 Phân tích và thiết kế tin học hệ thống quản lý - kinh doanh - nghiệp vụ / Ngô Trung Việt (b.s.) . - H. : Giao thông Vận tải , 2000. - 556tr : sơ đồ ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017672
                                         VND.017966
                                         VND.018006-018007
                                         VND.027965-027969
                                         VNM.036476-036480
                                         VNM.039847-039849
  • 20 Microsoft Excel 2000 toàn tập / Mark Dodge, Craig Stinson ; Dịch : Đoàn Công Hùng ; H.đ. : Vũ Tài Hoa,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 943tr : bảng ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.029988-029992
                                         VNM.036494-036498
  • 21 Thực hành sử dụng Excel 97/2000 : Các ứng dụng trong thực tiễn / Hoàng Hồng . - H. : Giao thông Vận tải , 2002. - 315tr : hình vẽ ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.028118-028122
  • 22 Nâng cấp và bảo trì máy tính. Cài đặt thao tác CD-ROM / Nguyễn Ngọc Tuấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 433tr : minh họa ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.028382-028386
  • 23 Cốt tủy về mạng : Thiết kế - Điều hành - Bảo trì : Giáo trình căn bản / Biên dịch : Phạm Cao Hoàn,.. . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2001. - 528tr : hình vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.028593-028594
                                         VND.031934
  • 24 Giúp tự học Access 2000 / Võ Văn Viện (b.s.) . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2001. - 1215tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.028652-028654
                                         VNG02584.0001-0005
  • Trang: 1 2 3 4 5 6
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.615.948

    : 863.619