1 |  | Giáo trình mạng : T.2 : Novell netware 4.1 / Phạm Hoàng Dũng, Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục , 1998. - 780 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002098-002100 VVG00281.0001-0003 |
2 |  | CD-Rom và mạch âm thanh : Phần mềm mạch âm thanh, đĩa CD-Rom vi tính / Võ Hiếu Nghĩa . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê , 1995. - 312 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019331-019333 |
3 |  | Tự học máy vi tính / Nguyễn Xuân Quỳnh, Nguyễn Khiêm, Lê Văn Lợi, .. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 199 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách hướng nghiệp ) Thông tin xếp giá: VND.015758-015762 |
4 |  | Tra cứu nhanh windows 95 bằng hình ảnh / Michael Watson ; Nguyễn Văn Phước (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 199 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019343-019345 |
5 |  | Autocad R14 : T.2 : Những kĩ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Thống kê , 2001. - 418 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004790-004794 VVG00488.0001-0005 |
6 |  | Những vấn đề thiết yếu trong máy vi tính / Nguyễn Văn Tân (dịch) . - Đồng Tháp : Nxb. Đồng Tháp , 1996. - 208 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019367-019369 |
7 |  | Ngôn ngữ lập trình C dành cho sinh viên : Lý thuyết / Tống Đình Quỳ . - H. : Thống kê , 2000. - 535tr : hình vẽ ; 27cm. - ( Tủ sách KHKT ĐHBK Hà Nội ) Thông tin xếp giá: VVD.003372-003376 VVG00401.0001-0004 |
8 |  | Phân tích và thiết kế kết cấu bằng phần mềm SAP 2000 : T.2 : ứng dụng nâng cao / Bùi Đức Vinh . - H. : Thống kê , 2001. - 236tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004020-004024 VVM.004010-004014 |
9 |  | Hợp ngữ và lập trình ứng dụng : T.1 : Lập trình cơ bản : Nhập môn Assembler / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục , 2001. - 452tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024056-024058 VNG02450.0001-0012 |
10 |  | 3D Studio Max 2.X . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 334tr : hình vẽ, ảnh ; 27cm. - ( Tủ sách Khoa học Kỹ thuật Đại học Bách khoa Hà Nội ) Thông tin xếp giá: VVD.003410-003414 |
11 |  | Bên trong máy tính PC hiện đại : T.2 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 322tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003664-003668 VVM.004223-004227 |
12 |  | Thực hành thiết kế trang Web FrontPage 2000 Giáo trình ứng dụng tin học / Nguyễn Việt Dũng (ch.b), Nguyễn Trường Sinh, Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục , 2000. - 245tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003669-003673 VVM.004233-004237 |
13 |  | Trang vàng Internet - Những địa chỉ bạn cần biết : P.1 : Tên sách ngoài bìa ghi : Internet - Những địa chỉ bạn cần biết . - H. : Thống kê , 2001. - 229tr ; 21cm. - ( Tủ sách tin học chất lượng cao Eligroup ) Thông tin xếp giá: VVD.003698-003700 VVM.004261-004262 |
14 |  | Corel ventura 7.0 . - H. : Thống kê , 2001. - 530tr : hình vẽ, bảng ; 27cm. - ( Tủ sách tin học chất lượng cao Eligroup ) Thông tin xếp giá: VVD.004261-004264 VVM.003901-003904 |
15 |  | Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý / Đỗ Xuân Tiến . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 349tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004265-004267 VVM.003905-003907 |
16 |  | Bài tập Pascal : T.2 / Nguyễn Quý Khang, Kiều Văn Hưng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 382tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027182-027186 VNM.035917-035922 |
17 |  | Bài tập Pascal : T.1 / Nguyễn Quý Khang, Kiều Văn Hưng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 342tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027981-027985 VNM.036607-036609 VNM.036611-036612 |
18 |  | Word 97 for windows / Đỗ Quang Ngọc . - H. : Thống kê , 1998. - 340tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004424-004427 |
19 |  | Phân tích và thiết kế tin học hệ thống quản lý - kinh doanh - nghiệp vụ / Ngô Trung Việt (b.s.) . - H. : Giao thông Vận tải , 2000. - 556tr : sơ đồ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.017672 VND.017966 VND.018006-018007 VND.027965-027969 VNM.036476-036480 VNM.039847-039849 |
20 |  | Microsoft Excel 2000 toàn tập / Mark Dodge, Craig Stinson ; Dịch : Đoàn Công Hùng ; H.đ. : Vũ Tài Hoa,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 943tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029988-029992 VNM.036494-036498 |
21 |  | Thực hành sử dụng Excel 97/2000 : Các ứng dụng trong thực tiễn / Hoàng Hồng . - H. : Giao thông Vận tải , 2002. - 315tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028118-028122 |
22 |  | Nâng cấp và bảo trì máy tính. Cài đặt thao tác CD-ROM / Nguyễn Ngọc Tuấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 433tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028382-028386 |
23 |  | Cốt tủy về mạng : Thiết kế - Điều hành - Bảo trì : Giáo trình căn bản / Biên dịch : Phạm Cao Hoàn,.. . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2001. - 528tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028593-028594 VND.031934 |
24 |  | Giúp tự học Access 2000 / Võ Văn Viện (b.s.) . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2001. - 1215tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028652-028654 VNG02584.0001-0005 |