1 |  | Hoá học 9 / Dương Tất Tốn, Trần Quốc Sơn . - In lần thứ 9, sửa chữa năm 1995. - H. : Giáo dục , 1997. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020376-020378 |
2 |  | Hoá học 9 / Dương Tất Tốn, Trần Quốc Sơn . - H. : Giáo dục , 1989. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012524-012525 VNM.026873-026875 |
3 |  | Hoá học lớp chín phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1978. - 106 tr ; 21 cm |
4 |  | Bài soạn hoá học 9 / Đinh Thị Hồng . - H. : Giáo dục , 1989. - 143 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012785-012787 |
5 |  | Giải bài tập hoá học 9 / Đinh Thị Hồng . - H. : Giáo dục , 1989. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012788-012790 |
6 |  | Bài tập hoá học 9 / Đinh Thị Hồng . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1997. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020379-020381 |
7 |  | Sinh học 9 : T.1 / Trần Xuân Nhĩ, Nguyễn Quang Vinh, Lê Thị Huệ . - H. : Giáo dục , 1989. - 138 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012518-012519 VNM.026864-026866 |
8 |  | Sinh học 9 : T.1 / Trần Xuân Nhĩ, Nguyễn Quang Vinh . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1994. - 152 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.016411-016413 |
9 |  | Kĩ thuật nông nghiệp lớp 9 : Sách dùng cho giáo viên / Phan Hữu Trinh, Nguyễn Thanh Vân, Trần Thị Mai . - H. : Giáo dục , 1987. - 160 tr ; 19 cm. - ( Tài liệu kĩ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.011841-011842 VND.012833-012835 VNM.025791-025793 |
10 |  | Lao động kĩ thuật 9 : Kĩ thuật điện - Cơ khí nông nghiệp / Phạm Đình Vượng, Vũ Thành Long . - H. : Giáo dục , 1989. - 112 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012836-012838 |
11 |  | Kĩ thuật 9 : Kĩ thuật điện, Cơ khí nông nghiệp / Đặng Văn Đào, Phạm Đình Vượng, Vũ Thành Long . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1998. - 108 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020367-020369 |
12 |  | Bài soạn đại số 9 / Ngô Hữu Dũng . - H. : Giáo dục , 1989. - 176 tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.012812-012814 |
13 |  | Vật lí lớp 9 : Tên gọi cũ : Vật lí lớp 7B . - In lần thứ 11. - H. : Giáo dục , 1984. - 135 tr ; 21 cm. - ( Sách bổ túc văn hoá ) |
14 |  | Hoá học 9 : Sách giáo viên / Dương Tất Tốn . - H. : Giáo dục , 1989. - 116 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012791-012793 |
15 |  | Dàn bài tập làm văn 9 / Lê Khánh Sằn, Nguyễn Ngọc Hoá, Tống Trần Ngọc . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1998. - 168 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020352-020354 |
16 |  | Tiếng Anh 9 : Sách học sinh / B.s. : Tứ Anh, Vi Phương, Phan Hà, Thiên Trường . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1988. - 180tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.012830-012832 |
17 |  | Vật lý 9 : Sách giáo viên / Phó Đức Hoan, Nguyễn Phúc Thuần . - H. : Giáo dục , 1989. - 128tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012794-012796 |
18 |  | Thể dục 9 / Trần Đồng Lâm (ch.b.), Vũ Đào Hùng . - H. : Giáo dục , 1989. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012815-012817 |
19 |  | Văn 9 : T.1 / Nguyễn Lộc, Đỗ Quang Lưu . - H. : Giáo dục , 1989. - 142 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012514-012515 VNM.026858-026860 |
20 |  | Văn học 9 : T.1 / Đỗ Quang Lưu, Nguyễn Ngọc, Nguyễn Sỹ Cẩn . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục , 1995. - 172 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017650-017652 |
21 |  | Thực hành tập làm văn lớp 9 : Theo sách giáo khoa chỉnh lí / Dương Quang Cung, Võ Quỳnh . - H. : Giáo dục , 1998. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020334-020336 |
22 |  | Tập làm văn 9 : Sách giáo viên / Lê Khánh Sằn, Nguyễn Ngọc Hóa . - H. : Giáo dục , 1989. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012800-012802 |
23 |  | Tập làm văn 9 / Lê Khánh Sằn, Nguyễn Ngọc Hóa . - H. : Giáo dục , 1989. - 79 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012776 VND.012778 |
24 |  | Dàn bài tập làm văn 9 / B.s. : Lê Khánh Sằn, Nguyễn Ngọc Hoá . - H. : Giáo dục , 1989. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012508-012509 VNM.026849-026851 |