1 |  | Hoá học lớp tám phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 131 tr ; 21 cm |
2 |  | Hoá học 8 / Lê Xuân Trọng, Đỗ Tất Hiển . - H. : Giáo dục , 1988. - 96 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012316-012318 |
3 |  | Hoá học 8 : Sách giáo viên / Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1994. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016384-016386 |
4 |  | Hoá học 8 / Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng . - In lần thứ 6 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1994. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016494-016496 |
5 |  | Bài tập hoá học 8 / Phạm Quang Bách, Đỗ Tất Hiển, Lê Xuân Trọng . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1997. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020292-020294 |
6 |  | Giải bài tập hoá học 8 / Đỗ Tất Hiển, Phạm Quang Bách, Lê Xuân Trọng . - H. : Giáo dục , 1989. - 110 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012737-012739 |
7 |  | Sinh học 8 / Trần Kiên, Thái Trần Bái . - H. : Giáo dục , 1988. - 176 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012324-012326 |
8 |  | Sinh học 8 / Trần Kiên, Hoàng Đức Nhuận . - In lần thứ 7 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1995. - 154 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017641-017642 |
9 |  | Kĩ thuật 8 : Vẽ kĩ thuật, gia công vật liệu / Nguyễn Xuân Lạc, Trần Hữu Quế, Đăng Xuân Thuận, Nguyễn Hà Khang . - In lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1997. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020280-020282 |
10 |  | Hình học 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Bàng . - H. : Giáo dục , 1988. - 148tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012314-012315 VNM.026544-026546 |
11 |  | Dàn bài tập làm văn 8 / Nguyễn Trí, Nguyễn Nghiệp . - H. : Giáo dục , 1988. - 92tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012159-012160 VNM.026345-026347 |
12 |  | Tập làm văn lớp 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Trí, Nguyễn Nghiệp . - H. : Giáo dục , 1988. - 105tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.012282-012283 VNM.026550-026552 |
13 |  | Tiếng Việt 8 : Ngữ pháp : Sách giáo viên / Nguyễn Kì Thục . - H. : Giáo dục , 1988. - 99tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.012280-012281 VNM.026528-026530 |
14 |  | Sinh hoạt hướng nghiệp 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Xuân Khâm, Nguyễn Mậu Dần, Nguyễn Ngọc Bích, Hà Nhật Thăng . - H. : Giáo dục , 1988. - 63tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012286-012287 VNM.026537-026540 |
15 |  | Vật lý 8 / Phạm Thị Hoan, Nguyễn Thượng Chung . - H. : Giáo dục , 1988. - 159tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012277-012279 |
16 |  | Vật lí 8 : Sách giáo viên / Phạm Thị Hoan, Nguyễn Thượng Chung . - H. : Giáo dục , 1988. - 175tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012319-012320 VNM.026553-026555 |
17 |  | Mỹ thuật 8 / Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Đàm Luyện, Đỗ Thuật,.. . - H. : Giáo dục , 1997. - 92 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020325-020327 |
18 |  | Thực hành tập làm văn lớp 8 : Theo sách giáo khoa chỉnh lý / Dương Quang Cung, Hoàng Hà Tiên . - H. : Giáo dục , 1997. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020328-020330 |
19 |  | Văn học 8 : T.1 / Nguyễn Sĩ Cẩn, Nguyễn Quốc Tuý, Vũ Ngọc Khánh . - H. : Giáo dục , 1988. - 107 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012321-012323 |
20 |  | Văn học lớp tám : T.2 : Hệ mười năm . - In lần thứ 16 có chỉnh lý, bổ sung. - H. : Giáo dục , 1980. - 137 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000059-000063 |
21 |  | Tập làm văn 8 / Nguyễn Trí . - H. : Giáo dục , 1988. - 68 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012295-012297 |
22 |  | Tập làm văn 8 / Nguyễn Trí, Nguyễn Nghiệp . - In lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1997. - 64 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020304-020306 |
23 |  | Dàn bài tập làm văn 8 / Nguyễn Trí, Nguyễn Nghiệp, Vũ Bằng Tú . - In lần thứ 9, sửa chữa, bổ sung năm 1995. - H. : Giáo dục , 1997. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020301-020303 |
24 |  | Văn học 8 : T.1 / Nguyễn Sĩ Cẩn, Nguyễn Quốc Tuý, Vũ Ngọc Khánh,.. . - In lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1997. - 120 tr ; 19 cm |