1 |  | Hướng dẫn giảng dạy kĩ thuật phổ thông lớp 5 : Sách giáo viên / B.s. : Nguyễn Thị Thu Cúc, Tăng Văn Hợi . - H. : Giáo dục , 1990. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013437-013439 |
2 |  | Lao động-kĩ thuật 5 / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thu Cúc, Tăng Văn Hội . - H. : Giáo dục , 1996. - 64 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019139-019142 |
3 |  | Lao động-kĩ thuật 5 : Sách giáo viên / Triệu Thị Chơi, Tăng Văn Hội, Nguyễn Thị Thu Cúc, .. . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 85 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019133-019137 |
4 |  | Mĩ thuật 5 : Sách giáo viên / Nguyễn Quốc Toản . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 96 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019148-019152 |
5 |  | Hát nhạc 5 / Nguyễn Thị Nhung, Hàn Ngọc Bích, Minh Châu . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 60 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019128-019132 |
6 |  | Hướng dẫn giảng dạy âm nhạc 5 / Minh Châu . - H. : Giáo dục , 1988. - 76 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013422-013424 |
7 |  | Âm nhạc 5 / Hoàng Lân, Vĩnh Cát . - H. : Giáo dục , 1988. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VVD.001334-001336 |
8 |  | Văn học 5 : T.1 / B.s. : Trinh Mạnh (ch.b.), Đỗ Lê Chuẩn, Đinh Tấn Ký . - In lần 5. - H. : Giáo dục , 1990. - 119 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013401-013403 |
9 |  | Kể chuyện lớp 5 / B.s. : Văn Thanh, Đỗ Quang Lưu . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1990. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013410-013412 |
10 |  | Tập làm văn lớp 5 / Lê Sỹ Bá (b.s.), Phạm Thị Ly . - Đồng Nai : Trường cao đẳng sư phạm Đồng Nai , 1990. - 88 tr ; 21 cm. - ( Sách tham khảo ) |
11 |  | Truyện đọc 5 / Tuyển chọn và chú giải : Đỗ Quang Lưu, Vân Thanh . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 172 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019192-019196 |
12 |  | Truyện kể lịch sử 5 / Hoàng Nguyên Cát, Phạm Kỳ Tá . - In lần thứ 10. - H. : Giáo dục , 1996. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019182-019186 |
13 |  | Các bài toán số học về chuyển động đều / B.s. : Vũ Dương Thụy, Nguyễn Danh Ninh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 140tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024317-024321 VNG02464.0001-0024 |
14 |  | Các bài toán điển hình lớp 4-5 / Đỗ Trung Hiệu . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 276tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028394-028398 VNG02572.0001-0010 |
15 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 5 : T.2 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1990. - 154 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013434-013436 |
16 |  | Tiếng Việt 5 : T.2 / Lê Cận (ch.b.), Trịnh Mạnh, Đinh Tấn Ký, .. . - In lần thứ 9 có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016300-016301 |
17 |  | Tiếng Việt lớp 5 : T.2 : Sách giáo viên . - In lần thứ 6, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 260 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016306-016308 |
18 |  | Tiếng Việt 5 : T.2 / B.s. : Lê Cận (ch.b.), Lê Biên, Lưu Đức Khôi,.. . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1990. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013428-013430 |
19 |  | Văn học 5 : T.2 / Bs. : Trinh Mạnh, Đỗ Lê Chuẩn, Đinh Tấn Ký . - In lần 5. - H. : Giáo dục , 1990. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013404-013406 |
20 |  | Giúp con học toán 5 : Mẹ dạy con học cấp I / Chung Anh (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 327tr ; 21cm. - ( Mẹ dạy con học cấp 1 ) Thông tin xếp giá: VND.030093-030094 VNM.038235-038237 |
21 |  | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5 : T.1 / Trần Diên Hiển . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2002. - 140tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030155-030159 VNG02644.0001-0021 |
22 |  | 30 đề ôn luyện tiếng Việt cuối bậc tiểu học : Dành cho học sinh lớp 4, 5 / Lê Hữu Tỉnh, Lê Phương Nga, Phạm Thế Sâm,.. . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2002. - 192tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030199-030203 VNG02656.0001-0011 |
23 |  | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5 : T.2 / Trần Diên Hiển . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2002. - 159 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.030160-030164 VNG02654.0001-0018 |
24 |  | Luyện giải toán 5 / Nguyễn áng, Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan, Vũ Dương Thụy . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2001. - 157 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.025945-025949 VNG02512.0001-0025 |