1 |  | Cơ học lượng tử / Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh . - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 1999. - 337 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02355.0001-0021 VNM.032448-032452 |
2 |  | Cơ học lượng tử và cấu trúc nguyên tử : T.2 / N.A. Matvêev ; Phan Như Ngọc (dịch) . - H. : Giáo dục , 1980. - 219 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.000362-000366 |
3 |  | Chuẩn hạt : Những ý tưởng và nguyên lý của vật lý chất rắn lượng tử / M.I. Kaganore, I.M. Lifsitx ; Dịch : Trần Ngọc Hòa,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 88tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007869-007870 VNM.014854-014856 |
4 |  | Điện tử kể chuyện / A. Silây, T. Silâycô ; Hồng Châu (dịch) ; Nguyễn Vũ (h.đ.) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1986. - 186tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011387 VNM.025233-025234 |
5 |  | Eleđron fonon Manhon / M.I. Kaganov ; Dịch : Nguyễn Hữu Ngọc,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1985. - 224tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010054-010055 VNM.023253-023255 |
6 |  | Vật lý đại chúng : T.3 / D. Orir ; Đoàn Nhượng (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 231tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005318-005319 VNM.000274-000275 VNM.000277-000283 VNM.022749 |
7 |  | Một số vấn đề triết học của vật lí học / Nguyễn Cảnh Hồ . - H. : Khoa học Xã hội , 2000. - 350tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024325-024327 VNM.033161-033162 |
8 |  | Hóa học đại cương : T.1 : Cấu tạo chất : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Trần Thành Huế . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 315tr : hình vẽ, bảng ; 27cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.004632-004634 VVG00475.0001-0005 |
9 |  | Nghiên cứu liên kết hydrogen và độ bền các phức của CHF3 với CZ2 (Z=O, S, Se, Te) bằng phương pháp hóa học lượng tử : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa vô cơ / Nguyễn Thị Minh Nguyệt ; Nguyễn Tiến Trung (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00118 |
10 |  | Some distance functions in quantum information theory and related problems : Doctoral dissertation in Mathematics : Speciality: Calculus / Vương Trung Dũng ; H.d. : Lê Công Trình, Đinh Trung Hòa = Một số hàm khoảng cách trong lý thuyết thông tin lượng tử và các vấn đề liên quan : Luận án Tiến sĩ Toán học : Chuyên ngành: Toán Giải tích: . - Bình Định, 2024. - 109 tr. ; 30 cm + 2 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/2TT.000097 |
11 |  | Cơ học lượng tử : T.2 / Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1995. - 183 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017942-017946 VNG01621.0001-0020 |
12 |  | Bài tập vật lí lí thuyết : T.2 : Cơ lượng tử-Vật lý thống kê / Nguyễn Hữu Mình, Đỗ Khắc Hướng, Nguyễn Khắc Nhạp,.. . - H. : Giáo dục , 1983. - 208 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) |
13 |  | Cơ sở vật lý : T.5 / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Dịch : Đàm Trung Đồn,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2002. - 332 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004404-004408 VVG00299.0007-0015 |
14 |  | Cơ sở vật lý : T.4 / David Halliday, Rôbert Resnick, Jeare Walker . - H. : Giáo dục , 1998. - ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002270-002272 VVG00298.0001-0015 |
15 |  | Cơ sở vật lý : T.2 : Cơ học-II / David Halliđay, Rôbert Resnick, Jeare Walker ; Người dịch : Ngô Quốc Quýnh,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 392 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002264-002266 |
16 |  | Cơ sở vật lý : T.6 : Quang học và vật lí lượng tử / David Halliđay, Rôbert Resnick, Jeare Walker . - H. : Giáo dục , 1998. - 504 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002276-002278 VVG00300.0001-0015 |
17 |  | Cơ sở vật lí : T.6 : Quang học và vật lí lượng tử / David Halliday, Robert Resrick, Jearker, Hoàng Hữu Thư (ch.b.) ; Dịch : Phan Văn Thích, Phạm Văn Thiều . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 2011. - 504 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010325-010329 VVG01210.0001-0010 |
18 |  | Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Phạm Duy Hiển . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1983. - 194tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002543-002545 |
19 |  | The physics of vibrations and waves / H. J. Pain . - 6th ed. - New Delhi : Wiley, 2005. - xx,556 p.; 23 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000129 |
20 |  | Quantum field theory and the standard model / Matthew D. Schwartz . - 2nd ed. - New York : Cambridge University Press, 2014. - Xiv,226p.; 26 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000130 |
21 |  | Physics for the rest of us : Ten basic ideas of twentieth-century physics that everyone should know...and how they have shaped our culture and consciousness / Roger S. Jones . - Lincolnwood : Contemporary books , 1992. - 371 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000101 |
22 |  | Applied quantum mechanics / Walter A. Harrison . - Singapore : World Scientific , 2000. - XVI,353 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000102 |
23 |  | Quantum theory and its stochastic limit . - Berlin : Springer , 2002. - XX,473 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000108 |
24 |  | Quantum mechanics / Alastair I.M. Rae . - 3th ed. - Bristol : Institute of physics , 2002. - XVIII,301 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000103 |