1 |  | Động hóa học và xúc tác : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Nguyễn Đình Huề, Trần Kim Thanh . - H. : Giáo dục , 1990. - 257 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013884-013886 |
2 |  | Hoá học phân tích : Ph.2 : Phân tích định lượng : Tài liệu dùng cho các trường cao đẳng sư phạm / N.IA. Lôghinôp, A.G. Vôskrêxenski, I.S. Xôlôtken ; Nguyễn Tinh Dung (hiệu đính) ; Vũ Văn Lục (dịch) . - H. : Giáo dục , 1979. - 262 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.003860-003861 VNM.005390-005394 |
3 |  | Một số vấn đề trao đổi chất và năng lượng của cơ thể sống : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Trần Đăng kế . - H. : [Knxb] , 1995. - 146 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018369-018373 |
4 |  | Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINITAB và JMP : Thống kê trong thực tiễn / Ron S. Kenett, Shelemyahu Zacks ; Nguyễn Văn Minh Mẫn dịch = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016. - 635 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: VVD.014792 VVG01101.0001-0004 |
5 |  | Cơ học lượng tử / Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh . - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 1999. - 337 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02355.0001-0021 VNM.032448-032452 |
6 |  | Cơ học lượng tử và cấu trúc nguyên tử : T.2 / N.A. Matvêev ; Phan Như Ngọc (dịch) . - H. : Giáo dục , 1980. - 219 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.000362-000366 |
7 |  | Một số vấn đề công tác Đảng công tác chính trị trong các lực lượng vũ trang Liên Xô / A.A. Ê-Pi-Sep . - H. : Quân đội Nhân dân , 1978. - 365 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004685-004686 VNM.006545-006549 VNM.019732-019734 |
8 |  | Hóa học phân tích : P.3 : Các phương pháp định lượng hóa học / Nguyễn Tinh Dung . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2011. - 303 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035512-035521 VNG02441.0011-0030 |
9 |  | Lượng giác lớp mười phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần 4. - H. : Giáo dục , 1978. - 148tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.007117-007121 VNM.000932-000936 |
10 |  | Bài tập lượng giác lớp mười phổ thông : T.1 : Hệ 12 năm . - In lần 5. - H. : Giáo dục , 1985. - 151tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009918-009922 |
11 |  | 200 bài toán chọn lọc về hệ thức lượng giác trong tam giác / Nguyễn Thượng Võ . - H. : [Knxb] , 1989. - 114tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012916-012917 VNM.027148-027153 |
12 |  | Địa lý kinh tế thế giới ngày nay : Giáo trình dùng cho giáo viên / M.X. Rôzin,M.B. Vôntơ,L.I. Vaxilepxki ; Hoàng Hữu Triết (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 407tr : bảng biểu ; b.đ. ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001258-001259 |
13 |  | Góp phần vào công tác giáo dục và nghiên cứu lý luận / Nguyễn Đức Bình . - H. : [Knxb] , 1986. - 363tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010216 VNM.023479-023480 |
14 |  | Câu lạc bộ chiến sĩ : T.2 . - H. : Quân đội nhân dân , 1980. - 151tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Chuẩn hạt : Những ý tưởng và nguyên lý của vật lý chất rắn lượng tử / M.I. Kaganore, I.M. Lifsitx ; Dịch : Trần Ngọc Hòa,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 88tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007869-007870 VNM.014854-014856 |
16 |  | Điện tử kể chuyện / A. Silây, T. Silâycô ; Hồng Châu (dịch) ; Nguyễn Vũ (h.đ.) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1986. - 186tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011387 VNM.025233-025234 |
17 |  | Nguyên tử hôm nay và ngày mai / J. W. Gardner ; Dịch : Nguyễn Xuân Hàm,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 140tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010450 VNM.023801-023802 |
18 |  | Mở đầu vật lý chất rắn / Charles Kittel ; Dịch : Đặng Mộng Lân,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 269tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000896-000900 VVM.001508-001517 VVM.001519 |
19 |  | Eleđron fonon Manhon / M.I. Kaganov ; Dịch : Nguyễn Hữu Ngọc,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1985. - 224tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010054-010055 VNM.023253-023255 |
20 |  | Điện tử học lý thú / E. Xêđôv ; Dịch : Đặng Quang Khang,.. . - H. : Thanh niên , 1978. - 392tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003456-003457 VNM.000164-000168 VNM.021283 |
21 |  | Vật lý đại chúng : T.3 / D. Orir ; Đoàn Nhượng (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 231tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005318-005319 VNM.000274-000275 VNM.000277-000283 VNM.022749 |
22 |  | An introduction to analysis of financial data with R / Ruey S. Tsay . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2013. - xiv, 390 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000396 |
23 |  | Các nguyên tố vi lượng trong trồng trọt : T.1 / Nguyễn Xuân Hiển (hiệu đính) ; Người dịch : Nguyễn Xuân Hiển, Vũ Minh Kha,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 301 tr ; 27 cm |
24 |  | Một số vấn đề triết học của vật lí học / Nguyễn Cảnh Hồ . - H. : Khoa học Xã hội , 2000. - 350tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024325-024327 VNM.033161-033162 |