1 |  | Cơ sở lý thuyết hóa học : P.1 : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đình Chi . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 138 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014643-014647 VNG01125.0001-0016 |
2 |  | Cơ sở lý thuyết hoá học : P.2 : Nhiệt động hoá học, Động lực học, Điện hoá học : Dùng cho các trường khoa học kỹ thuật / Nguyễn Hạnh . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 288 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014648-014652 VNG01126.0001-0020 |
3 |  | Giáo trình cơ sở lý thuyết hoá học : Dùng cho sinh viên các ngành không chuyên Hoá trường đại học Tổng hợp. Phần 1: Cấu tạo chất / Phạm Văn Nhiêu . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 160 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015808-015812 |
4 |  | Cơ sở lí thuyết hoá hữu cơ : T.1 : Cấu tạo quan hệ giữa cấu tạo và tính chất / Trần Quốc Sơn . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 300 tr ; 24 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006998-007002 VNM.002812-002821 |
5 |  | Cơ sở lí thuyết hoá hữu cơ : T.1 : Cấu trúc quan hệ giữa cấu trúc và tính chất / Trần Quốc Sơn, Nguyễn Cẩm Tú . - In lần thứ 2 có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1982. - 256 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.013236-013237 |
6 |  | Cơ sở lí thuyết hoá hữu cơ : T.2 : Cơ chế phản ứng / Trần Quốc Sơn . - H. : Giáo dục , 1979. - 263 tr ; 24 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000642-000643 |
7 |  | Cơ sở lý thuyết hoá học / Nguyễn Đình Chi (ch.b.), Phạm Thúc Côn . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 394 tr ; 27 cm |
8 |  | Giáo trình cơ sở lý thuyết hoá học / Lê Trí Kiên . - H. : [Knxb] , 1989. - 143 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001356-001358 |
9 |  | Lý thuyết và bài tập di truyền : Những kiến thức cơ bản trong sinh học đại cương: Tài liệu luyện thi cao đẳng và Đại học khối B / Nguyễn Sỹ Mai . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1985. - 169 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.009402-009403 |
10 |  | Đối xứng phân tử và ứng dụng lí thuyết nhóm trong hoá học / Đào Đình Thức . - H. : Giáo dục , 1999. - 242 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023009-023011 VNM.032499-032500 |
11 |  | Các mô hình xác suất và ứng dụng : Ph.1 : Xích Markov và ứng dụng / Nguyễn Duy Tiến . - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 2000. - 172 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002776 |
12 |  | Thí nghiệm lý thuyết mạch điện / Nguyễn Ngọc Mỹ, Huỳnh Đức Hoàn . - Quy Nhơn : Trường Đại học Quy Nhơn , 2001. - 38 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: TLD.000971-000975 TLG00192.0001-0005 |
13 |  | Discrete mathematics with graph theory . - 3rd ed. - India : Person, 2019. - [1094 tr, đánh số từng phần]; 27 cm. - ( This international student edition is for use outside of the U.S ) Thông tin xếp giá: 510/A.000462 |
14 |  | Lý thuyết đàn hồi ứng dụng / Nguyễn Văn Vượng . - H. : Giáo dục , 1999. - 300 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002903-002907 VVM.003677-003681 |
15 |  | Liouvillian solutions of first-order algebraic ordinary differential equations : Doctoral Dissertation in Mathematics: Speciality Algebra and Number theory / Nguyễn Trí Đạt ; H.d.: Ngô Lâm Xuân Châu, Lê Công Trình = Nghiệm Liouville của phương trình vi phân đại số cấp một : Luận án Tiến sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: . - Bình Định, 2024. - 88 tr. ; 30 cm + 2 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/2TT.000101 |
16 |  | Bài tập lý thuyết hàm biến phức / L.I. Vônkôvưski, G.L. Lunxơ, I.G. Aramanôvich ; Nguyễn Thủy Thanh (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 619 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.003076-003085 VVG00370.0001-0003 VVM.003800 VVM.003802-003804 VVM.003808-003809 |
17 |  | Lý thuyết chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thủy Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 182tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VVD.003506-003510 VVG00410.0001-0017 |
18 |  | Cơ sở lý thuyết và công nghệ xử lý nước tự nhiên / Nguyễn Hữu Phú . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2001. - 123 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003483-003487 VVG00416.0001-0014 |
19 |  | Mở đầu lý thuyết ma trận / R. Bellman ; Dịch : Nguyễn Văn Huệ,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 507tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005711-005712 VNM.000565-000569 VNM.018965-018967 |
20 |  | Cuộc sống ở trong ngôn ngữ / Hoàng Tuệ . - H. : Tác phẩm mới , 1984. - 186tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009485-009487 VNM.022053-022054 |
21 |  | Giáo trình lý thuyết thống kê / Nguyễn Hữu Hoè, Doãn Văn Minh, Kim Ngọc Huynh,.. . - H. : Thống kê , 1984. - 462tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008699-008700 VNM.015715-015717 |
22 |  | Kế toán doanh nghiệp lý thuyết bài tập mẫu và bài giải / Nguyễn Văn Công (ch.b.) . - In lần thứ 5, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Tài chính , 2002. - 328tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024818-024825 VNM.033600-033606 |
23 |  | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu phân tán : T.1 / M. Tamer Ozsu, Patrick Valduriez ; Trần Đức Quang (biên dịch) . - H. : Thống kê , 1999. - 287tr : hình vẽ ; 23cm Thông tin xếp giá: VVD.004428-004430 |
24 |  | Phân tích và thiết kế tin học hệ thống quản lý - kinh doanh - nghiệp vụ / Ngô Trung Việt (b.s.) . - H. : Giao thông Vận tải , 2000. - 556tr : sơ đồ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.017672 VND.017966 VND.018006-018007 VND.027965-027969 VNM.036476-036480 VNM.039847-039849 |