Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  273  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ sở lý thuyết hóa học : P.1 : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đình Chi . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 138 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014643-014647
                                         VNG01125.0001-0016
  • 2 Cơ sở lý thuyết hoá học : P.2 : Nhiệt động hoá học, Động lực học, Điện hoá học : Dùng cho các trường khoa học kỹ thuật / Nguyễn Hạnh . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 288 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014648-014652
                                         VNG01126.0001-0020
  • 3 Giáo trình cơ sở lý thuyết hoá học : Dùng cho sinh viên các ngành không chuyên Hoá trường đại học Tổng hợp. Phần 1: Cấu tạo chất / Phạm Văn Nhiêu . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 160 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015808-015812
  • 4 Cơ sở lí thuyết hoá hữu cơ : T.1 : Cấu tạo quan hệ giữa cấu tạo và tính chất / Trần Quốc Sơn . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 300 tr ; 24 cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.006998-007002
                                         VNM.002812-002821
  • 5 Cơ sở lí thuyết hoá hữu cơ : T.1 : Cấu trúc quan hệ giữa cấu trúc và tính chất / Trần Quốc Sơn, Nguyễn Cẩm Tú . - In lần thứ 2 có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1982. - 256 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.013236-013237
  • 6 Cơ sở lí thuyết hoá hữu cơ : T.2 : Cơ chế phản ứng / Trần Quốc Sơn . - H. : Giáo dục , 1979. - 263 tr ; 24 cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VVD.000642-000643
  • 7 Cơ sở lý thuyết hoá học / Nguyễn Đình Chi (ch.b.), Phạm Thúc Côn . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 394 tr ; 27 cm
    8 Giáo trình cơ sở lý thuyết hoá học / Lê Trí Kiên . - H. : [Knxb] , 1989. - 143 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001356-001358
  • 9 Lý thuyết và bài tập di truyền : Những kiến thức cơ bản trong sinh học đại cương: Tài liệu luyện thi cao đẳng và Đại học khối B / Nguyễn Sỹ Mai . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1985. - 169 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009402-009403
  • 10 Đối xứng phân tử và ứng dụng lí thuyết nhóm trong hoá học / Đào Đình Thức . - H. : Giáo dục , 1999. - 242 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023009-023011
                                         VNM.032499-032500
  • 11 Các mô hình xác suất và ứng dụng : Ph.1 : Xích Markov và ứng dụng / Nguyễn Duy Tiến . - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 2000. - 172 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002776
  • 12 Thí nghiệm lý thuyết mạch điện / Nguyễn Ngọc Mỹ, Huỳnh Đức Hoàn . - Quy Nhơn : Trường Đại học Quy Nhơn , 2001. - 38 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000971-000975
                                         TLG00192.0001-0005
  • 13 Discrete mathematics with graph theory . - 3rd ed. - India : Person, 2019. - [1094 tr, đánh số từng phần]; 27 cm. - ( This international student edition is for use outside of the U.S )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000462
  • 14 Lý thuyết đàn hồi ứng dụng / Nguyễn Văn Vượng . - H. : Giáo dục , 1999. - 300 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002903-002907
                                         VVM.003677-003681
  • 15 Liouvillian solutions of first-order algebraic ordinary differential equations : Doctoral Dissertation in Mathematics: Speciality Algebra and Number theory / Nguyễn Trí Đạt ; H.d.: Ngô Lâm Xuân Châu, Lê Công Trình = Nghiệm Liouville của phương trình vi phân đại số cấp một : Luận án Tiến sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: . - Bình Định, 2024. - 88 tr. ; 30 cm + 2 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LA/2TT.000101
  • 16 Bài tập lý thuyết hàm biến phức / L.I. Vônkôvưski, G.L. Lunxơ, I.G. Aramanôvich ; Nguyễn Thủy Thanh (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 619 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003076-003085
                                         VVG00370.0001-0003
                                         VVM.003800
                                         VVM.003802-003804
                                         VVM.003808-003809
  • 17 Lý thuyết chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thủy Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 182tr : hình vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003506-003510
                                         VVG00410.0001-0017
  • 18 Cơ sở lý thuyết và công nghệ xử lý nước tự nhiên / Nguyễn Hữu Phú . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2001. - 123 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003483-003487
                                         VVG00416.0001-0014
  • 19 Mở đầu lý thuyết ma trận / R. Bellman ; Dịch : Nguyễn Văn Huệ,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 507tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005711-005712
                                         VNM.000565-000569
                                         VNM.018965-018967
  • 20 Cuộc sống ở trong ngôn ngữ / Hoàng Tuệ . - H. : Tác phẩm mới , 1984. - 186tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009485-009487
                                         VNM.022053-022054
  • 21 Giáo trình lý thuyết thống kê / Nguyễn Hữu Hoè, Doãn Văn Minh, Kim Ngọc Huynh,.. . - H. : Thống kê , 1984. - 462tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008699-008700
                                         VNM.015715-015717
  • 22 Kế toán doanh nghiệp lý thuyết bài tập mẫu và bài giải / Nguyễn Văn Công (ch.b.) . - In lần thứ 5, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Tài chính , 2002. - 328tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024818-024825
                                         VNM.033600-033606
  • 23 Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu phân tán : T.1 / M. Tamer Ozsu, Patrick Valduriez ; Trần Đức Quang (biên dịch) . - H. : Thống kê , 1999. - 287tr : hình vẽ ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004428-004430
  • 24 Phân tích và thiết kế tin học hệ thống quản lý - kinh doanh - nghiệp vụ / Ngô Trung Việt (b.s.) . - H. : Giao thông Vận tải , 2000. - 556tr : sơ đồ ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017672
                                         VND.017966
                                         VND.018006-018007
                                         VND.027965-027969
                                         VNM.036476-036480
                                         VNM.039847-039849
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    23.907.989

    : 367.244