1 |  | Giá trị thẩm mỹ và nghệ thuật trong lý thuyết kiến trúc và design / Đoàn Khắc Tình . - H. : Giáo dục , 1999. - 99 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002913-002917 VVM.003692-003696 |
2 |  | Hướng dẫn phát thảo và thiết kế kiến trúc / Trương Văn Ngự, Nguyễn Hữu Hướng, Lê Viết Thạch . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 427 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.002996-002998 VVM.003742-003743 |
3 |  | Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao : Thiết kế cơ khí-Xây dựng-Kiến trúc với sự trợ giúp của máy tính : Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao / Huỳnh Phong Nhuận (ch.b.), Phạm Quang Hân . - H. : Thống kê , 1996. - 560 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: VND.019385-019387 |
4 |  | Qui phạm thiết kế đặt đường dây dẫn điện thiết bị điện, chống sét cho các công trình kiến trúc . - H. : Xây dựng , 1978. - 135 tr ; 24 cm |
5 |  | Từ điển Việt - Anh - Pháp. Kiến trúc và xây dựng / Đoàn Thị Kiên, Đoàn Như Kim . - H. : Xây dựng , 2000. - 374tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N/TD.000431-000433 NVM.00152-00153 |
6 |  | Những công trình vĩ đại của nhân loại / René Poirier ; Phạm Quý Điền (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 355tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003556-003560 VVG01472.0001-0005 |
7 |  | Mỹ thuật Lý - Trần mỹ thuật phật giáo : Giải thưởng 1998 hội VNDGVN / Chu Quang Trứ . - H. : Mỹ thuật , 2001. - 744tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024906-024908 VNM.033632-033633 VNM.038330-038334 |
8 |  | Lịch sử kiến trúc : T.1 : Từ xã hội nguyên thủy đến trung thế kỷ Châu Âu / Đặng Thái Hoàng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 249tr : ảnh, minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027627-027630 |
9 |  | Thiết kế đô thị có minh họa / Kim Quảng Quân ; Đặng Thái Hoàng (dịch) . - H. : Xây dựng , 2000. - 152tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004525-004531 VVM.004710-004712 |
10 |  | Kiến trúc nhà ở : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2022. - 304 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVG01007.0005-0007 |
11 |  | Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Nguyễn Đình Thi . - H. : Xây dựng, 2020. - 280 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037781-037782 VNG02891.0001-0003 |
12 |  | Kiến trúc nhà ở / Đặng Thái Hoàng . - H. : Xây dựng , 1986. - 176tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010902 VNM.024413-024414 |
13 |  | Nhà rông các dân tộc Bắc Tây Nguyên / Ch.b. : Nguyễn Khắc Tụng, Nguyễn Hồng Giáp . - H. : Khoa học Xã hội , 1991. - 177tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018432-018433 VNM.029351-029353 |
14 |  | Vật lý xây dựng / Nguyễn Ngọc Đăng, Phạm Đức Nguyên, Lương Minh . - H. : Xây dựng , 1982. - 284tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000216-000217 VVM.001287-001289 VVM.002317-002319 |
15 |  | Understanding and creating art : Book one / Ernest Goldstein, Theodore H. Katz, Jo D. Kowalchuk, Robert J. Saunder . - 2nd ed. - St.Paul : West Publishing Company , 1992. - [377 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000065-000067 |
16 |  | Danh thắng Đông Nam á / Ngô Văn Doanh . - H. : Lao động , 2001. - 366tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029068-029070 VNM.037366-037367 |
17 |  | Rèn luyện kỹ năng vẽ mỹ thuật cho thí sinh thi vào ngành kiến trúc / Trương Kỳ (ch.b.) ; Đặng Thái Hoàng (dịch thuật) . - H. : Xây dựng , 2001. - 117tr : tranh vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005364 |
18 |  | Kiến trúc cổ Việt Nam / Vũ Tam Lang . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021. - 216 tr. : hình vẽ, ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014976 VVG01514.0001-0002 |
19 |  | Kiến trúc và người kiến trúc sư qua các thời đại : T.1 : Từ thời cổ đại đến thời kỳ văn nghệ Phục Hưng . - Tái bản lần 1. - H. : Xây dựng , 2000. - 124tr : hình vẽ, tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030367-030369 VNM.038484-038485 |
20 |  | Lược khảo nghệ thuật kiến trúc thế giới / Đặng Thái Hoàng . - H. : Văn hóa , 1978. - 262tr : ảnh ; 19cm |
21 |  | Con người và thành phố : Bàn về những vấn đề sinh thái học của xây dựng đô thị hiện đại / V.Đ. Đưxlôvôi, V.N. Pơlêkhốp . - M. : Tri thức , 1978. - 170tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Kiến trúc hướng vào tương lai / G.B. Bôrisôpski ; Dịch: Nguyễn Đức Thiêm ; H.đ.: Trần Trọng Chi . - H. : Xây dựng , 1982. - 167tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Understanding and creating art : Book two / Ernest Goldstein, Theodore H. Katz, Jo D. Kowalchuk, Robert J. Saunders . - 2nd ed. - New York : West , 1992. - VIII, 393 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000073 |
24 |  | Âm học kiến trúc : Thiết kế âm học các nhà hát và phòng hòa nhạc / Karl Hanus ; Phạm Đức Nguyên (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 98tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004081-004082 VNM.001272-001276 VNM.014031-014033 |