1 |  | Bài tập hoá học 11 : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Lê Xuân Trọng, Đinh Thị Hồng, Hoàng Nhâm . - H. : Giáo dục , 1995. - 125 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018184-018188 |
2 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục môn kỹ thuật công nghiệp (lớp 10) : Tài liệu bồi dưỡng cơ sở . - H. : Giáo dục , 19?. - 34 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013090-013092 |
3 |  | Cơ kỹ thuật : Dùng cho học sinh nhóm ngành không chuyên xây dựng và không chuyên cơ khí trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Văn Nhậm, Vũ Duy Thiện . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 320 tr ; 20 cm |
4 |  | Kỹ thuật nấu nướng / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hường, Tôn Kim Ngẫu, Lương Thị Kim Tuyến . - Tp. Hồ Chí Minh : Sở giáo dục thành phố Hồ Chí Minh , 1983. - 368 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000233-000235 VVM.002097 |
5 |  | Kĩ thuật nông nghiệp lớp 9 : Sách dùng cho giáo viên / Phan Hữu Trinh, Nguyễn Thanh Vân, Trần Thị Mai . - H. : Giáo dục , 1987. - 160 tr ; 19 cm. - ( Tài liệu kĩ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.011841-011842 VND.012833-012835 VNM.025791-025793 |
6 |  | Từ điển kỹ thuật bách khoa : T.1 : A-L / I.L. Artobolevskiy (ch.b.), V.A. Đubrovakiy (Phó ch.b.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 783 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007844-007846 |
7 |  | Vẽ kỹ thuật / I.X. Vu'snepônxky ; Hà Quân (dịch) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1986. - 230 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.001126-001128 |
8 |  | Cách mạng khoa học-kỹ thuật trong sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Nguyễn Duy Thông (ch.b.), Nguyễn Trọng Châu, Đỗ Long . - H. : Khoa học Xã hội , 1982. - 263 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007747 VNM.011212-011214 VNM.014318-014319 |
9 |  | Triết học khoa học tự nhiên cách mạng khoa học kỹ thuật . - Mátxcơva : Nxb. Mátxcơva , 1987. - 349 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.011668 VNM.025668-025669 |
10 |  | Thuật toán và chương trình máy tính trong kinh tế / Trần Vũ Thiệu, Nguyễn Văn Thiều, Bùi Thế Tâm . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 189tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011685 VNM.025701-025702 |
11 |  | Những phương pháp toán học trong lý thuyết độ tin cậy : Những đặc trưng cơ bản của độ tin cậy và phân tích thống kê / B.V.Gnedenko, Iu.K. Beliaev, A.D. Xoloviev ; Trần Chí Đức (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 231tr ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.000082-000083 VVM.001014-001015 VVM.001663-001667 |
12 |  | Kinh nghiệm giảng dạy kỹ thuật phục vụ trong trường phổ thông cơ sở : Tài liệu dùng cho giáo viên / Phạm Thị Vy (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1984. - 59tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.008711-008713 VNM.016065-016071 |
13 |  | Cơ sở giáo dục học nghề nghiệp / X.Ia Batưsep, X.A. Sapovinxki ; Dịch : Đặng Danh Anh,.. . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1982. - 513tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000199-000200 VVM.001260-001262 |
14 |  | Giáo trình vẽ kỹ thuật . - Đà Nẵng : Đại học Bách khoa Đà Nẵng , 1991. - 260 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001461-001465 VVG00164.0001-0005 |
15 |  | Bài tập kĩ thuật điện / B.s. : Trương Tri Ngộ (ch.b.), Đỗ Xuân Tùng, Hà Đặng Cao Phong . - H. : Xây dựng , 1998. - 162tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003367-003371 |
16 |  | Tìm hiểu Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Phan Anh, Đàm Văn Hiếu, Vũ Đình Hoè.. . - H. : Pháp lý , 1981. - 181tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000438-000439 VNM.002293-002299 VNM.021217 |
17 |  | Kỹ thuật nuôi và khai thác ong mật : Tái bản có sửa chữa / Tạ Thành Cấu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1986. - 250tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010859 VNM.021776-021778 VNM.024471-024472 |
18 |  | Ecgonomic / W.T. Singleton ; Dịch : Đỗ Châu,.. . - H. : Y học , 1977. - 237tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004828-004829 VNM.008620-008622 |
19 |  | Kinh nghiệm sử dụng và sửa chữa ti vi : Iohoctb, Samsung, Sanyo, Viettronics / Nguyễn Đức ánh . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1988. - 47tr : sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012223 VNM.026472-026473 |
20 |  | Những món ăn mới trong gia đình / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hải Hà . - Minh Hải : Nxb. Mũi Cà Mau , 1990. - 124tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.013796 |
21 |  | Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt / B.s. : Nguyễn Mộng Hưng, Trần Đăng Nghi, Phan Kế Thái,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1989. - 533tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/TD.000687 VNM.027371 |
22 |  | Chương trình đào tạo công nhân kỹ thuật ngành điện : T.1. Chương trình chung cho các nghề . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 270tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004789-004790 VNM.000447-000453 VNM.000485-000488 VNM.017126-017129 |
23 |  | Điện kỹ thuật : Sách dùng trong các trường, lớp đào tạo và bổ túc công nhân kỹ thuật ngành cơ khí / Hồ Ba Hiền . - In lần 2 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Công nhân kỹ thuật , 1977. - 224tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004931-004932 VNM.008194 VNM.008196-008198 |
24 |  | Một số vấn đề tổ chức và lãnh đạo trong trường đào tạo công nhân kỹ thuật . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1977. - 187tr ; 19cm. - ( Tài liệu tham khảo ) Thông tin xếp giá: VND.004817-004818 VNM.008033-008037 VNM.019746-019748 |