Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  302  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Soil mechanics in engineering practice /Karl Terzaghi, Ralph B. Peck . - NewYork :John Wiley & Sons ,1948. - XVIII,566 tr ;23 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000741
  • 2Defects and failures in pressure vessels and piping /Helmut Thielsch . - NewYork :Robert E. Krieger Publishing Company ,1965. - 443 tr ;24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000400
  • 3Measurement systems :Application and design /Ernest O. Doebelin . - NewYork :McGraw Hill ,1966. - 743 tr ;23 cm
  • Thông tin xếp giá: 530/A.000002
  • 4Techniques of twentieth century composition :A guide to the materials of modern music /Leon Dallin . - 3rd ed. - Boston :McGraw Hill ,[1974]. - 288 tr ;23 cm
  • Thông tin xếp giá: 700/A.000037-000038
  • 5Quy phạm kỹ thuật đo, vẽ, lập bản đồ giải thửa :Tỷ lệ : 1/500, 1/1000, 1/2000 dùng trong nông nghiệp . - H. :Nông nghiệp ,1975. - 55 tr ;19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003743-003744
                                         VNM.001488-001490
                                         VNM.014216-014221
  • 6Điều khiển tàu sông . - H. :Công nhân kỹ thuật ,1977. - 230tr : hình vẽ ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004903-004904
                                         VNM.000207-000210
                                         VNM.021199-021200
  • 7Phóng sự từ thế kỷ 21 :Những câu chuyện của các bác học Liên Xô về khoa học kỹ thuật trong tương lai /M. Vaxilep, X. Gusép ; Mai Liên (dịch) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 294tr ;20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003323-003324
                                         VNM.000187-000196
                                         VNM.020212-020219
  • 8Công nghệ cưa xẻ gỗ /Võ Quý Khanh . - H. :Công nhân kỹ thuật ,1978. - 227tr : hình vẽ ;24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000612-000613
                                         VVM.000362-000376
                                         VVM.001926-001928
  • 9Dạng ma trận của các phương pháp cơ bản trong cơ học kết cấu :T.1 /Phạm Khắc Hùng, Lê Văn Mai . - H. :Đại học Trung học chuyên nghiệp ,1978. - 300tr ;27 cm
    10Cơ học môi trường liên tục :T.2 /L.I. Xeđôp ; Người dịch : Trương Minh Chánh, Bùi Hữu Dân . - H. :Đại học và Trung học chuyên nghiệp ,1978. - 537 tr ;24 cm
    11Từ điển luyện kim Anh - Việt :Khoảng 20000 thuật ngữ /Phan Tử Phùng (b.s.) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 391tr ;20,5cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 12Dạng ma trận của các phương pháp cơ bản trong cơ học kết cấu :T.2 /Phạm Khắc Hùng . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1978. - 246 tr ;27 cm
    13Từ điển luyện kim Anh - Việt :Khoảng 20.000 thuật ngữ . - H. :Khoa học kỹ thuật ,1978. - 391 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000079-000080
  • 14Phép chiếu trục đo /E.A. Glazunốp, N.F. Cheverukhin ; Hoàng Văn Thân (dịch) . - H. :Đại học và Trung học chuyên nghiệp ,1979. - 380 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006319-006320
                                         VNM.000500-000504
                                         VNM.020243-020245
  • 15Lasers, the light fantastic /Clayton L. Hallmark . - [S.l.] :TAB ,1979. - 294 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000382
  • 16Mài sắc dụng cụ cắt /X.A. popov, L.G. Dibner, A.X. Kamenkovits . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1980. - 306tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 17Aó đường bằng đất gia cố /V.M. Bezruk, A.X. Elenovit ; Dịch : Đổ Bá Chương,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1981. - 381tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 18Nghị quyết của Bộ Chính trị về chính sách khoa học kỹ thuật /Đảng cộng sản Việt Nam . - H. :[Knxb] ,1981. - 55tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 19Biến động số lượng của đàn cá khai thác /A.V. Zaxoxov ; Trương Đình Kiệt (dịch) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1981. - 227tr ;21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.001405-001406
                                         VNM.010486-010488
  • 20Solutions manual for the engineer-in-training review manual with sample exammination /Michael R. Lindeburg . - San Carlos :Professional engineering registration program ,1982. - 100 tr ;27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/6/A.000211
  • 21Kỹ thuật phòng thí nghiệm /P.I. Vaxkrexenxki ; Dịch : Trần Ngọc Mai,.. . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1982. - 189tr.: minh họa ;21cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 22Engineer in training review manual :A complete review and reference for the E-I-T examination /Michael R. Lindeburg . - 6th ed. - San Carlos :Professional publications ,1982. - [542 tr. đánh số từmg phần] ;27 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000753
  • 23Encyclopedia of computer science and engineering /Anthony Ralston, Edwin D. Reilly . - New York :Van Nostrand Reinhold ,1983. - 1657 tr ;26 cm
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000043
  • 24Em tập đá cầu /Đỗ Chỉ, Nguyễn Hiển . - H. :Thể dục thể thao ,1984. - 65tr : hình vẽ ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009062
                                         VNM.017869-017870
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    20.516.284

    : 535.715