| 1 |  | Phương pháp đọc diễn cảm / B.X. Naiđenô, Kôrenhiuc, R.R. Maiman,... ; Dịch : Hoàng Tuấn,.. . - H. : Giáo dục , 1976. - 91 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.003803-003804 VNM.022531-022537 |
| 2 |  | Thoughts & Notions : Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B / Linda Lee, Barbara Bushby ; Dịch và chú giải : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 311tr ; 21cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu : Trình độ B ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001456-001460 |
| 3 |  | Factors influencing Grade 10 students’ learning of reading comprehension: A study at Nguyen Dieu High School, Tuy Phuoc : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Chế Việt Hà ; Trương Văn Định(h.d.) = Yếu tố ảnh hưởng đến việc học kĩ năng đọc hiểu tiếng Anh của học sinh lớp 10 - một nghiên cứu tại trường THPT Nguyễn Diêu, Tuy Phước : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00095 |
| 4 |  | 75 readings : Plus / Santi V. Buscemi, Charlotte Smith . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - 522 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000114 |
| 5 |  | Reading and study skills / John Langan . - 7th ed. - Boston BurRidge : McGraw Hill , 2002. - XVI,656 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 1D/400/A.000043 |
| 6 |  | Reading for concepts : Book D . - 3rd ed. - Taipei : McGraw Hill , 1999. - 171 tr ; 23 cm. - ( English Language Series ) Thông tin xếp giá: 400/A.000144 |
| 7 |  | Reading for concepts : Book E . - 3rd ed. - Taipei : McGraw Hill , 1999. - 171 tr ; 23 cm. - ( English Language Series ) Thông tin xếp giá: 400/A.000145 |
| 8 |  | Reading for concepts : Book H . - 3rd ed. - Taipei : McGraw Hill , 1999. - 188 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000147 |
| 9 |  | Reading for concepts : Book F . - 3 rd ed. - Taipei : McGraw Hill , 1999. - 186 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000146 |
| 10 |  | English skills with readings / John Langan . - 5 th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - XXII,742 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000152 |
| 11 |  | Insights and ideas : With answers / Patricia Ackert, Anne L. Nebel ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước . - 2 nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 257tr ; 21cm. - ( Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh ; T.3 ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001373-001375 NNG00176.0001-0005 |
| 12 |  | Tự học tiếng phổ thông Trung Quốc : Phát triển kỹ năng Đọc và Viết / Elizabeth Scurfield, Song Lianyi . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 208 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000136-000138 NNG00184.0001-0005 |
| 13 |  | Ship or sheep ? / Ann Baker ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 173 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001016-001020 NNG00132.0001-0010 NNM.001597-001601 |
| 14 |  | Raise the Issues : Tài liệu luyện kỹ năng nghe và đọc hiểu qua các bản tin Radio / Carol Numrich ; Người dịch : Lê Huy Lâm,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 316 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001447-001449 NNG00188.0001-0005 |
| 15 |  | Read, Reason, Write : An argument text and reader / Dorothy U. Seyler . - 6th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2002. - XIX, 668 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000131 |
| 16 |  | McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 319 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000061-000062 |
| 17 |  | McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouk, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 376 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000069 |
| 18 |  | McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 143 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000063-000064 |
| 19 |  | McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 133 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000055-000056 |
| 20 |  | McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 398 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000057-000058 |
| 21 |  | McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 151 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000059-000060 |
| 22 |  | McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 149 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000065-000068 |
| 23 |  | Wishes / Virginia A. Arnold, Card B. Smith, Joan I. Glazer, Margaret H. Lippert . - New York : Macmillan , 1990. - 238 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001886-001887 |
| 24 |  | McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 403 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001889-001890 |