Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  20  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cambridge practice test for IELTS 1 : Self - study : V.B : Practice test / Vanessa Jakeman, Clare MeDowell ; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 242 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện thi chứng chỉ IELTS )
2 Cambridge practice test for IELTS 1 : Self - study / Vanessa Jakeman, Clare MeDowell ; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 160 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện thi chứng chỉ IELTS )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000221-000223
                                         NNM.001367-001368
  • 3 IELTS to success : Hướng dẫn cách luyện thi và các bài thi thực hành: International English language Testing Systems Preparation tips & Practice Tests / Evic van Bemmel, Janina Tucker ; Nguyễn Thành Yến (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 235 p ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000218-000220
                                         NNM.001369-001370
  • 4 Passport to IELTS / Diana Hopkins, Mark Nettle ; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 196 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện thi chứng chỉ IELTS )
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 5 How to Prepare for IELTS : Nghe - nói - đọc - viết / De Ray Witt ; Nguyễn Thành Yến (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 166 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện thi chứng chỉ IELTS )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000215-000217
                                         NNM.001373-001374
  • 6 Insight into IELTS / Vanessa Jakeman, Clare Mc Dowell ; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 289 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện thi chứng chỉ IELTS )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000046-000048
                                         NNM.001375-001376
  • 7 Prepare for IELTS : Academic Modules : Practice tests for listening, reading, writing and speaking in the test / Vanessa Todd, Penny Cameron ; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 255 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện thi chứng chỉ IELTS )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000043-000045
                                         NNM.001377-001378
  • 8 Prepare for IELTS : General training modules : Practice tests for listening, reading, writing and speaking in the test / Penny Cameron, Vanessa Todd ; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 221 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện thi chứng chỉ IELTS )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001157-001159
                                         NNM.001379-001380
  • 9 Passort to IELTS / Diana Hopkins, Mark Nettle ; Chú giải : Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003. - 196 tr ; 21 cm
    10 202 useful exercises for IELTS : Internation Edition / Garry Adams, Terry Peck . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2005. - 134 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001699-001703
                                         NVM.00228-00232
  • 11 How to prepare for IELTS : Tài liệu luyện thi IELTS đọc-viết-nghe-nói / Ray De Witt . - New edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp , 2004. - 125 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: NNG00226.0001-0025
                                         NNM.002260-002264
  • 12 Stydy english : Ielts preparation : Resource book : Series one / Anna Shymkiw, David larbalestier . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 311 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.002055
  • 13 IELTS 14 academic with answers : Authentic practice tests . - New York : Cambridge University Press, 2019. - 141 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000436
  • 14 Cambridge English IELTS 12 academic with answers : Authentic examination papers . - New York : Cambridge University Press, 2017. - 136 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000434
  • 15 Cambridge English IELTS 13 academic with answers : Authentic examination papers . - New York : Cambridge University Press, 2018. - 140 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000435
  • 16 Basic IELTS listening: Consolidating your English ability, Improving your English listening skill, providing general knowledge, Developing your test - taking skill/ Li Ya Bin . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2018. - 190 tr; 26 cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: 1CD/400/A.000384
  • 17 Action plan for IELTS : Last-minute preparation, practice test, self-study guide / Vanessa Jakeman, Clare McDowell . - New York : Cambridge University Press, 2006. - 123 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000433
  • 18 Reading for IELTS with answer key 4.5 - 6.0/ Sam McCarter, Norman Whitby . - London: Macmillan, 2014. - 96 tr; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000373
  • 19 Basic IELTS speaking/ Zhang Juan, Alison Wong . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2020. - 204 tr; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000376
  • 20 Speaking for IELTS/ Karen Kovacs . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2020. - 144 tr ; 25 cm + 1 CD. - ( Collins English for exams )
  • Thông tin xếp giá: 1CD/400/A.000383
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.620.837

    : 868.508