1 |  | Cambridge practice test for IELTS 1 : Self - study : V.B : Practice test / Vanessa Jakeman, Clare MeDowell ; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 242 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện thi chứng chỉ IELTS ) |
2 |  | Cambridge practice test for IELTS 1 : Self - study / Vanessa Jakeman, Clare MeDowell ; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 160 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện thi chứng chỉ IELTS ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000221-000223 NNM.001367-001368 |
3 |  | IELTS to success : Hướng dẫn cách luyện thi và các bài thi thực hành: International English language Testing Systems Preparation tips & Practice Tests / Evic van Bemmel, Janina Tucker ; Nguyễn Thành Yến (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 235 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000218-000220 NNM.001369-001370 |
4 |  | Passport to IELTS / Diana Hopkins, Mark Nettle ; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 196 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện thi chứng chỉ IELTS ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | How to Prepare for IELTS : Nghe - nói - đọc - viết / De Ray Witt ; Nguyễn Thành Yến (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 166 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện thi chứng chỉ IELTS ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000215-000217 NNM.001373-001374 |
6 |  | Insight into IELTS / Vanessa Jakeman, Clare Mc Dowell ; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 289 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện thi chứng chỉ IELTS ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000046-000048 NNM.001375-001376 |
7 |  | Prepare for IELTS : Academic Modules : Practice tests for listening, reading, writing and speaking in the test / Vanessa Todd, Penny Cameron ; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 255 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện thi chứng chỉ IELTS ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000043-000045 NNM.001377-001378 |
8 |  | Prepare for IELTS : General training modules : Practice tests for listening, reading, writing and speaking in the test / Penny Cameron, Vanessa Todd ; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 221 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện thi chứng chỉ IELTS ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001157-001159 NNM.001379-001380 |
9 |  | Passort to IELTS / Diana Hopkins, Mark Nettle ; Chú giải : Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003. - 196 tr ; 21 cm |
10 |  | 202 useful exercises for IELTS : Internation Edition / Garry Adams, Terry Peck . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2005. - 134 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001699-001703 NVM.00228-00232 |
11 |  | How to prepare for IELTS : Tài liệu luyện thi IELTS đọc-viết-nghe-nói / Ray De Witt . - New edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp , 2004. - 125 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: NNG00226.0001-0025 NNM.002260-002264 |
12 |  | Stydy english : Ielts preparation : Resource book : Series one / Anna Shymkiw, David larbalestier . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 311 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.002055 |
13 |  | IELTS 14 academic with answers : Authentic practice tests . - New York : Cambridge University Press, 2019. - 141 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000436 |
14 |  | Cambridge English IELTS 12 academic with answers : Authentic examination papers . - New York : Cambridge University Press, 2017. - 136 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000434 |
15 |  | Cambridge English IELTS 13 academic with answers : Authentic examination papers . - New York : Cambridge University Press, 2018. - 140 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000435 |
16 |  | Basic IELTS listening: Consolidating your English ability, Improving your English listening skill, providing general knowledge, Developing your test - taking skill/ Li Ya Bin . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2018. - 190 tr; 26 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1CD/400/A.000384 |
17 |  | Action plan for IELTS : Last-minute preparation, practice test, self-study guide / Vanessa Jakeman, Clare McDowell . - New York : Cambridge University Press, 2006. - 123 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000433 |
18 |  | Reading for IELTS with answer key 4.5 - 6.0/ Sam McCarter, Norman Whitby . - London: Macmillan, 2014. - 96 tr; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000373 |
19 |  | Basic IELTS speaking/ Zhang Juan, Alison Wong . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2020. - 204 tr; 26 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000376 |
20 |  | Speaking for IELTS/ Karen Kovacs . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2020. - 144 tr ; 25 cm + 1 CD. - ( Collins English for exams ) Thông tin xếp giá: 1CD/400/A.000383 |