1 |  | Hoá học : T.1 : Tài liệu dùng cho giáo viên cấp 1 hệ trung học sư phạm hoàn chỉnh : lưu hành nội bộ / Phạm Văn Phái, Trần Hồng Thúy . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1980. - 220 tr ; 21 cm |
2 |  | Hoá học phân tích : Ph.1, T.1 : Phần thứ nhất : Phân tích định tính : Tài liệu dùng cho các trường cao đẳng sư phạm / N.IA. Lôghinôp, A.G. Vôskrexenski, I.S. Xôlotkin ; Nguyễn Tinh Dung (h.đ.) ; Vũ Văn Lục (dịch) . - H. : Giáo dục , 1978. - 196 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VND.000629-000630 |
3 |  | Hoá phân tích . - H. : Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1992. - 98 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001529-001533 |
4 |  | Phân tích định tính : Dùng cho sinh viên khoa hoá trường Đại học tổng hợp Hà Nội / Trần Tử Hiếu, Lâm Ngọc Thu . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 172 tr ; 27 cm. - ( Tủ sách trường Đại học tổng hợp Hà Nội ) Thông tin xếp giá: VVD.001691-001695 VVG00206.0001-0005 |
5 |  | Hoá học phân tích : P.3 : Các phương pháp định lượng hoá học / Nguyễn Tinh Dung (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1981. - 244 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009528-009529 VNM.021821-021822 |
6 |  | Hoá học phân tích : P.2 : Các phản ứng ion trong dung dịch nước / Nguyễn Tinh Dung . - H. : Giáo dục , 1986. - 211 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) |
7 |  | Bài tập hoá phân tích : Dùng cho sinh viên ngành hoá các trường đại học tổng hợp và sư phạm / Trần Tư Hiếu, Từ Vọng Nghi, Hoàng Thọ Tín . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 279 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008751-008755 |
8 |  | Hoá học phân tích định tính / Hoàng Minh Châu . - H. : Giáo dục , 1977. - 191 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.003522-003523 |
9 |  | Hóa lí : T.2 : Dùng cho sinh viên Hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm / Trần Văn Nhân (ch.b.), Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2013. - 205 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010271-010280 VVG01159.0001-0010 |
10 |  | Banquet management / Isla Williams (Ed.) . - New York : Larsen and Keller Education, 2018. - vi,229 p.; 29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001507 |
11 |  | Các phương pháp hóa phân tích : T.1 / G. Saclô ; Nguyễn Thạc Cát (h.đ.) ; Người dịch : Đào Hữu Vinh, .. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 215 tr ; 22 cm |
12 |  | Hoá học phân tích : Ph.2 : Phân tích định lượng : Tài liệu dùng cho các trường cao đẳng sư phạm / N.IA. Lôghinôp, A.G. Vôskrêxenski, I.S. Xôlôtken ; Nguyễn Tinh Dung (hiệu đính) ; Vũ Văn Lục (dịch) . - H. : Giáo dục , 1979. - 262 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.003860-003861 VNM.005390-005394 |
13 |  | Hoá học phân tích : P.1 : Lý thuyết cơ sở (Cân bằng ion) / Nguyễn Tinh Dung, Nguyễn Thị Song Hảo . - In lần thứ 2 có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1981. - 267 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.009526-009527 VNM.021818-021820 |
14 |  | Địa chất lịch sử / Lê Thị Hợp, Phùng Ngọc Đĩnh . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội , 1995. - 210 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020006-020008 VNG01976.0001-0021 |
15 |  | Dân cư Thăng Long - Hà Nội/ Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 331 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014646 |
16 |  | Sông hồ Hà Nội/ B.s.: Đặng Văn Bào (ch.b.), Đào Đình Bắc, Nguyễn Hiệu, Đặng Kinh Bắc . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 353 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014648 |
17 |  | Sử dụng Microsoft Access : Phần nâng cao / Huỳnh Phong Nhuận, Trần Xuân Yên . - H. : Nxb. Thống kê , 1996. - 591 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: VND.019370-019372 |
18 |  | Sử dụng Microsoft project 4 for Windows : Lập và quản lí dự án : Phần nâng cao . - H. : Thống kê , 1996. - 638 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: VND.019388-019390 |
19 |  | Microsoft word 6.0 toàn tập / Hà Thân . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1996. - 859 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019391-019393 |
20 |  | Phân tích, thiết kế và lập trình hướng đối tượng : Thực hiện trong khuôn khổ đề tài của trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ Quốc gia 1996-1997 / Đoàn Văn Ban . - H. : Thống kê , 1997. - 273 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021182-021186 VNG02236.0001-0007 VNM.030679-030683 |
21 |  | Lập trình bằng ngôn ngữ Basic : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H. : [Knxb] , 1990. - 78 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013160-013162 |
22 |  | Nhập môn tin học và ngôn ngữ lập trình Basic / Nguyễn Tuệ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 140 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015748-015752 |
23 |  | Hướng dẫn sử dụng Microsoft Access : Có minh họa trên nhiều bài toán thực tế / Phạm Văn ất . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 417 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020730-020734 VNG02217.0001-0005 |
24 |  | Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến chuỗi số và chuỗi hàm : Nhóm ngành II / Phan Văn Hạp, Đào Huy Bích, Phạm Thị Oanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022996-023000 VNG02374.0001-0022 VNM.032479-032483 |